STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Đại cương
|
1
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
2
|
ML01020
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
KQ03212
|
Quản trị học 1
|
4
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
5
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
6
|
CP02005
|
Hóa sinh đại cương
|
7
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
8
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
9
|
KT02003
|
Nguyên lý kinh tế
|
10
|
CP03007
|
Vi sinh vật thực phẩm
|
11
|
CP02022
|
Nhập môn về Khoa học và CNTP
|
Cơ sở ngành
|
12
|
CP02004
|
Hóa học thực phẩm
|
13
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
14
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
15
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
16
|
CP02006
|
Dinh dưỡng học
|
17
|
CP02018
|
Công nghệ chế biến thực phẩm
|
18
|
KQ01219
|
Tinh thần doanh nhân
|
19
|
CP03003
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
20
|
KQ03107
|
Marketing căn bản 1
|
21
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
22
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
23
|
CP02007
|
An toàn thực phẩm
|
Chuyên ngành
|
24
|
KQ03102
|
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
|
25
|
KQ03378
|
Quản trị doanh nghiệp thực phẩm
|
26
|
CP03050
|
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
|
27
|
CP03056
|
Công nghệ chế biến ngũ cốc
|
28
|
CP03006
|
Đánh giá cảm quan thực phẩm
|
29
|
KQ03204
|
Quan hệ công chúng
|
30
|
KQ01218
|
Khởi nghiệp
|
31
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
32
|
CP03001
|
Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng
|
33
|
CP03052
|
Phát triển sản phẩm
|
34
|
KQ03327
|
Quản trị kênh phân phối
|
35
|
KQ03373
|
Tài chính doanh nghiệp
|
36
|
CP03016
|
Bảo quản thực phẩm
|
37
|
KQ03377
|
Hành vi người tiêu dùng thực phẩm
|
38
|
KQ03381
|
Thị trường giá cả thực phẩm
|
39
|
KQ03329
|
Quản trị bán hàng
|
40
|
KQ03105
|
Kinh doanh quốc tế
|
41
|
CP03057
|
Công nghệ chế biến rau quả
|
42
|
KQ03217
|
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
|
43
|
CP03078
|
Thực tập nghề nghiệp
|
44
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
45
|
KQ03331
|
Thương mại điện tử
|
46
|
CP03022
|
Phụ gia thực phẩm
|
47
|
SN03022
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
48
|
CP03023
|
Luật thực phẩm
|
49
|
KQ03345
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
|
50
|
KQ03376
|
Quản trị marketing thực phẩm
|
51
|
KQ02005
|
Kế toán quản trị
|
52
|
KQ03007
|
Kế toán tài chính
|
53
|
CP03076
|
Công nghệ chế biến sản phẩm động vật
|
54
|
CP03039
|
Bao gói thực phẩm
|
55
|
CP04996
|
Khóa luận tốt nghiệp
|