Mã nhóm -
Tên nhóm ngành
|
Tên ngành
(kèm link giới thiệu)
|
Tên chuyên ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm sàn
|
Cố vấn chương trình học
và việc làm
|
HVN06 –
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
- Sản xuất và quản lý sản xuất rau hoa quả trong nhà có mái che
- Thiết kế và tạo dựng cảnh quan
- Marketing và thương mại
- Nông nghiệp đô thị
|
A00,A09,
B00,C20
|
40
|
16
|
Thầy Quang
0983495716
|
Cô Phíp
0976021080
|
HVN07 –
Công nghệ
sinh học
|
Công nghệ sinh dược
|
- Công nghệ sinh dược
|
A00, B00,
B08, D01
|
235
|
16
|
Thầy Cảnh
0983009828
|
Cô Hạnh
0968210990
|
Công nghệ sinh học
|
- Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học (Chương trình chất lượng cao - Đào tạo bằng Tiếng Anh)
- Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
HVN08 –
Công nghệ thông tin
và truyền thông số
|
Công nghệ thông tin
|
- Công nghệ thông tin
- Công nghệ phần mềm
- Hệ thống thông tin
- An toàn thông tin
|
A00, A01,
A09, D01
|
580
|
16
|
Thầy Tiệp
0912024876
|
Thầy Thắng
0912817498
|
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
- Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
- Mạng máy tính
- Truyền thông
|
HVN09 –
Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
- Công nghệ thực phẩm
- Quản lý chất lượng & an toàn thực phẩm
|
A00, A01, B00, D07
|
420
|
16
|
Thầy
Hoàng Anh
0978973346
|
Cô Hạnh
0359360163
|
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
- Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
- Công nghệ sau thu hoạch
|
HVN10 –
Kế toán –
Tài chính
|
Kế toán
|
- Kế toán kiểm toán
- Kế toán
|
A00, A09, C20, D01
|
810
|
16
|
Thầy Giám
0904334525
|
Thầy Núi
0973722866
|
Tài chính - Ngân hàng
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
HVN11 –
Khoa học đất
|
Khoa học đất
|
- Khoa học đất
|
A00, B00, B08, D07
|
10
|
22
|
Thầy Phương
0989885868
|
Thầy Vinh
0906869368
|
Mã nhóm -
Tên nhóm ngành
|
Tên ngành
(kèm link giới thiệu)
|
Tên chuyên ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm sàn
|
Cố vấn chương trình học
và việc làm
|
HVN12 –
Kinh tế
và quản lý
|
Kinh tế
|
- Kinh tế
- Kinh tế phát triển
|
A00, C04, D01, D10
|
420
|
16
|
Cô Hiền
0912023637
|
Thầy Dũng
0912318187
|
Kinh tế đầu tư
|
- Kinh tế đầu tư
- Kế hoạch và đầu tư
|
Kinh tế tài chính
|
- Kinh tế tài chính
- Kinh tế tài chính (Chương trình chất lượng cao - Đào tạo bằng Tiếng Anh)
- Kinh tế tài chính (Chương trình New Zealand với ĐH Massey University)
- Tài chính, Đầu tư và Bảo hiểm (Chương trình Anh quốc 2+2 với ĐH Glasgow Caledonian - GCU)
|
Kinh tế số
|
- Kinh tế và kinh doanh số
|
Quản lý kinh tế
|
- Quản lý kinh tế
|
HVN13 –
Kinh tế
nông nghiệp
|
Kinh tế nông nghiệp
|
- Kinh tế nông nghiệp
- Kinh tế nông nghiệp (Chương trình chất lượng cao - Đào tạo bằng Tiếng Anh)
- Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường
|
A00, B00, D01, D10
|
50
|
17
|
Cô Hiền
0912023637
|
Thầy Dũng
0912318187
|
HVN14 –
Luật
|
Luật
|
- Luật kinh tế
|
A00, C00, C20, D01
|
110
|
16
|
Thầy Thanh
0912464822
|
Cô Hà
0944249900
|
HVN15 –
Khoa học
môi trường
|
Khoa học môi trường
|
- Khoa học môi trường
|
A00, B00,
D01, D07
|
20
|
18
|
Thầy Phương
0989885868
|
Thầy Vinh
0906869368
|
HVN16 –
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A00, B00,
D01, D07
|
10
|
20
|
Thầy Phương
0989885868
|
Thầy Vinh
0906869368
|
HVN17 –
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
- Ngôn ngữ Anh
|
D01, D07, D14, D15
|
160
|
15
|
Thầy Thắng
0978056956
|
Cô Là
0988373286
|
HVN18 –
Nông nghiệp công nghệ cao
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
- Nông nghiệp công nghệ cao
|
A00, B00, B08, D01
|
90
|
16
|
Thầy Quang
0983495716
|
Cô Hường
0914919168
|
Mã nhóm -
Tên nhóm ngành
|
Tên ngành
(kèm link giới thiệu)
|
Tên chuyên ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm sàn
|
Cố vấn chương trình học
và việc làm
|
HVN19 –
Quản lý đất đai và bất động sản
|
Quản lý bất động sản
|
- Quản lý bất động sản
|
A00, A01, B00, D01
|
200
|
15
|
Thầy Phương
0989885868
|
Thầy Quân
0912815496
|
Quản lý đất đai
|
- Quản lý đất đai
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
- Quản lý tài nguyên và môi trường
|
HVN20 –
Quản trị
kinh doanh
và du lịch
|
Quản lý và phát triển du lịch
|
- Quản lý và phát triển du lịch
|
A00, A09, C20, D01
|
820
|
16
|
Thầy Giám
0904334525
|
Thầy Trụ
0974926889
|
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
- Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
Thương mại điện tử
|
- Thương mại điện tử
|
Quản trị kinh doanh
|
- Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến - Đào tạo bằng Tiếng Anh)
- Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình Anh quốc 2+1 với ĐH Nottingham Trent - NTU)
- Quản trị marketing; Quản trị tài chính
|
HVN21 - Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
|
- Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
|
A00, A09, C20, D01
|
160
|
18
|
Thầy Giám
0904334525
|
Thầy Núi
0973722866
|
HVN22 –
Sư phạm
Kỹ thuật
nông nghiệp
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
- Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp hướng giảng dạy
- Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp và khuyến nông
|
A00, A01, B00, D01
|
20
|
19
|
Thầy Thắng
0978056956
|
Cô Nghĩa
0988613975
|
HVN23 –
Thú y
|
Thú y
|
- Thú y
|
A00, A01,
B00, D01
|
650
|
16
|
Thầy Đào
0916423738
|
Thầy Nam
0348899803
|
HVN24 –
Thủy sản
|
Bệnh học thủy sản
|
- Bệnh học thủy sản
|
A00, B00, D01, D07
|
70
|
15
|
Thầy Vạn
0904289042
|
Thầy Hoài
0984986246
|
Nuôi trồng thủy sản
|
- Nuôi trồng thủy sản
|
HVN25 –
Xã hội học
|
Xã hội học
|
- Xã hội học
|
A00, C00, C20, D01
|
30
|
15
|
Thầy Thanh
0912464822
|
Cô Hà
0944249900
|
Tổng
|
5.830
|
|
|
|