Thông báo danh sách sinh viên K63 - khoa Công nghệ thực phẩm
Cập nhật lúc 13:40, Thứ ba, 21/08/2018 (GMT+7)
| HỌC VIỆN NÔNG NGHIÊP VIỆT NAM | | | CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | | | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| DANH SÁCH SINH VIÊN K63 - KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| STT | Mã sinh viên | Họ lót | Tên | Phái | f_ngaysinh | Ngày sinh | Lớp | Khoa |
| 1 | 636001 | Đào Thị | An | 1 | 80800 | 080800 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 2 | 636002 | Trương Thị Lan | Anh | 1 | 50400 | 050400 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 3 | 636003 | Phan Việt | Anh | 0 | 40400 | 040400 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 4 | 636004 | Kiều Thị Vân | Anh | 1 | 281100 | 281100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 5 | 636005 | Hà Văn | Biên | 0 | 251200 | 251200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 6 | 636006 | Nguyễn Thị | Bích | 1 | 11100 | 011100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 7 | 636007 | Nguyễn Thị | Diễm | 0 | 161200 | 161200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 8 | 636008 | Bùi Thị | Duyên | 1 | 50300 | 050300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 9 | 636009 | Lương Thế | Đạt | 0 | 170900 | 170900 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 10 | 636010 | Tống Hoàng | Hà | 0 | 180600 | 180600 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 11 | 636011 | Nguyễn Thu | Hà | 1 | 130200 | 130200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 12 | 636012 | Nguyễn Thúy | Hằng | 0 | 70100 | 070100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 13 | 636013 | Đào Thị | Hiền | 1 | 101000 | 101000 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 14 | 636014 | Lê Thị Quỳnh | Hoa | 0 | 10300 | 010300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 15 | 636015 | Lê Đình | Hoàng | 0 | 90800 | 090800 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 16 | 636016 | Nguyễn Thị | Hoàng | 1 | 80100 | 080100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 17 | 636017 | Dương Thành | Hưng | 0 | 31100 | 031100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 18 | 636018 | Trần Thị Thu | Hương | 1 | 171100 | 171100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 19 | 636019 | Nguyễn Minh | Khanh | 0 | 50300 | 050300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 20 | 636020 | Trần Thị Ngọc | Lan | 0 | 160300 | 160300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 21 | 636021 | Lưu Thị Ngọc | Lan | 1 | 110900 | 110900 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 22 | 636022 | Đỗ Ngọc | Linh | 0 | 2503 | 2503 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 23 | 636023 | Cao Thị | Long | 1 | 200100 | 200100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 24 | 636024 | Nguyễn Hải | Ly | 0 | 365050 | 365050 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 25 | 636025 | Nguyễn Thanh | Mai | 1 | 180300 | 180300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 26 | 636026 | Nguyễn Thị | Nga | 1 | 111/0 | 111/0 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 27 | 636027 | Chu Mỹ | Nga | 0 | 290700 | 290700 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 28 | 636028 | Phạm Hồng | Ngọc | 1 | 130400 | 130400 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 29 | 636029 | Trịnh Bảo | Ngọc | 0 | 150500 | 150500 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 30 | 636030 | Nguyễn Thế | Nhật | 0 | 287/9 | 287/9 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 31 | 636031 | Phan Thị Hồng | Nhung | 0 | 270200 | 270200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 32 | 636032 | Vũ Hồng | Phúc | 0 | 141200 | 141200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 33 | 636033 | Nông Thị Hồng | Phương | 1 | 190200 | 190200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 34 | 636034 | Lê Hoài | Phương | 1 | 250100 | 250100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 35 | 636035 | Vũ Thị Bích | Phương | 1 | 260100 | 260100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 36 | 636036 | Trương Minh | Quân | 0 | 130300 | 130300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 37 | 636037 | Doãn Thúy | Quỳnh | 0 | 363535 | 363535 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 38 | 636038 | Trịnh Thị | Quỳnh | 1 | 150700 | 150700 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 39 | 636039 | Trịnh Thị | Thành | 1 | 31200 | 031200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 40 | 636040 | Bùi Tiến | Thành | 0 | 130600 | 130600 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 41 | 636041 | Phạm Thị | Thắm | 1 | 70200 | 070200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 42 | 636042 | Đinh Thu | Thảo | 1 | 251099 | 251099 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 43 | 636043 | Nguyễn Phương | Thảo | 1 | 90500 | 090500 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 44 | 636044 | Phạm Phương | Thảo | 0 | 170700 | 170700 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 45 | 636045 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 1 | 120100 | 120100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 46 | 636046 | Nguyễn Phương | Thùy | 1 | 100200 | 100200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 47 | 636047 | Đặng Thị Kiều | Trang | 1 | 180500 | 180500 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 48 | 636048 | Triệu Thị Thanh | Trà | 1 | 90300 | 090300 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 49 | 636049 | Nguyễn Thị ánh | Tuyết | 1 | 310700 | 310700 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 50 | 636050 | Vũ Thanh | Tùng | 0 | 230600 | 230600 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 51 | 636051 | Vi Thị Thảo | Vân | 1 | 201100 | 201100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 52 | 636052 | Nguyễn Thảo | Vân | 1 | 150700 | 150700 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 53 | 636053 | Nguyễn Thu | Vân | 1 | 281200 | 281200 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 54 | 636054 | Nguyễn Thị | Xoan | 0 | 140700 | 140700 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 55 | 636055 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 1 | 220800 | 220800 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 56 | 636056 | Trần Thị | Yến | 1 | 190100 | 190100 | K63CNSTHA | Công nghệ thực phẩm |
| 57 | 636101 | Trần Bằng | An | N | 40500 | 040500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 58 | 636102 | Dương Thị Vân | Anh | 1 | 180900 | 180900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 59 | 636103 | Trần Thị Phương | Anh | 0 | 241100 | 241100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 60 | 636104 | Đào Kim | Anh | 1 | 181000 | 181000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 61 | 636105 | Trần Thị | ánh | 1 | 290500 | 290500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 62 | 636106 | Trần Thị Thanh | Bình | 1 | 250600 | 250600 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 63 | 636107 | Nguyễn Linh | Chi | 0 | 180700 | 180700 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 64 | 636108 | Lê Phương | Chi | 1 | 290700 | 290700 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 65 | 636109 | Nguyễn Thị Hà | Chi | 1 | 111200 | 111200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 66 | 636110 | Nguyễn Thị | Cúc | 1 | 51099 | 051099 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 67 | 636111 | Tô Thùy | Dung | 0 | 240500 | 240500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 68 | 636112 | Nguyễn Thị Thu | Dung | 1 | 20400 | 020400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 69 | 636113 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 0 | 130500 | 130500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 70 | 636114 | Hoàng Minh | Đức | 0 | 160900 | 160900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 71 | 636115 | Đoàn Hương | Giang | 1 | 200400 | 200400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 72 | 636116 | Lê Thị | Hà | 1 | 80600 | 080600 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 73 | 636117 | Phạm Minh | Hà | 1 | 161200 | 161200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 74 | 636118 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 1 | 260400 | 260400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 75 | 636119 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 1 | 110200 | 110200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 76 | 636120 | Nguyễn Thị | Hải | 1 | 165/0 | 165/0 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 77 | 636121 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 1 | 120800 | 120800 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 78 | 636122 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 1 | 120299 | 120299 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 79 | 636123 | Bùi Thị | Hiền | 0 | 260300 | 260300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 80 | 636124 | Trương Thị | Hiền | 0 | 260800 | 260800 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 81 | 636125 | Lê Thị Thanh | Hoa | 0 | 190199 | 190199 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 82 | 636126 | Nguyễn Đình | Huy | 0 | 150900 | 150900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 83 | 636127 | Đỗ Thanh | Huyền | 1 | 280300 | 280300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 84 | 636128 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 0 | 364747 | 364747 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 85 | 636129 | Nguyễn Thu | Huyền | 1 | 290600 | 290600 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 86 | 636130 | Hoàng Thu | Huyền | 1 | 200500 | 200500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 87 | 636131 | Đinh Khánh | Huyền | 1 | 10900 | 010900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 88 | 636132 | Lê Thị | Hương | 1 | 131099 | 131099 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 89 | 636133 | Phạm Thị Thu | Hương | 1 | 250600 | 250600 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 90 | 636134 | Hoàng Chí | Hướng | 0 | 130998 | 130998 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 91 | 636135 | Hoàng Minh | Khang | 0 | 301100 | 301100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 92 | 636136 | Phạm Ngọc | Khuê | 0 | 281200 | 281200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 93 | 636137 | Đỗ Mạnh | Kiên | 0 | 150800 | 150800 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 94 | 636138 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 0 | 201000 | 201000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 95 | 636139 | Trần Mỹ | Linh | 0 | 361616 | 361616 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 96 | 636140 | Lã Thị Mỹ | Linh | 1 | 170300 | 170300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 97 | 636141 | Văn Thị Thùy | Linh | 0 | 180900 | 180900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 98 | 636142 | Lê Thị Duyên | Linh | 1 | 231100 | 231100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 99 | 636143 | Vũ Yến | Linh | 0 | 10200 | 010200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 100 | 636144 | Đào Hoàng | Long | 0 | 71100 | 071100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 101 | 636145 | Ngô Hương | Ly | 1 | 211000 | 211000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 102 | 636146 | Nhữ Thị | Mai | 0 | 365252 | 365252 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 103 | 636147 | Nguyễn Thị | Nga | 1 | 11000 | 011000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 104 | 636148 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 1 | 101100 | 101100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 105 | 636149 | Phan Kim | Ngân | 1 | 90500 | 090500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 106 | 636150 | Vũ Văn | Nghĩa | 0 | 240500 | 240500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 107 | 636151 | Bùi Thúy | Ngọc | 0 | 161000 | 161000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 108 | 636152 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 0 | 260400 | 260400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 109 | 636153 | Phạm Đức | Nhật | 0 | 231000 | 231000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 110 | 636154 | Hoàng Thị Bình | Nhi | 1 | 41000 | 041000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 111 | 636155 | Phan Hồng | Nhung | 0 | 80698 | 080698 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 112 | 636156 | Đinh Hồng | Nhung | 1 | 369595 | 369595 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 113 | 636157 | Phạm Thị | Nhung | 1 | 250600 | 250600 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 114 | 636158 | Hồ Thị Quỳnh | Như | 1 | 230400 | 230400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 115 | 636159 | Đinh Thị Ngọc | Oanh | 1 | 220800 | 220800 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 116 | 636160 | Phạm Thị | Oanh | 1 | 180100 | 180100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 117 | 636161 | Nguyễn Duy | Phong | 0 | 51000 | 051000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 118 | 636162 | Nguyễn Mai | Phương | 1 | 131100 | 131100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 119 | 636163 | Vũ Hải | Phương | 1 | 220900 | 220900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 120 | 636164 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 1 | 260400 | 260400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 121 | 636165 | Tăng Nam | Phương | 1 | 270100 | 270100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 122 | 636166 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 0 | 361818 | 361818 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 123 | 636167 | Đặng Như | Quỳnh | 0 | 210300 | 210300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 124 | 636168 | Trương Thị Diễm | Quỳnh | 0 | 131000 | 131000 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 125 | 636169 | Lê Thị | Quỳnh | 1 | 260200 | 260200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 126 | 636170 | Văn Thị Mai | Sang | 0 | 361717 | 361717 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 127 | 636171 | Lương Thái | Sơn | 0 | 120100 | 120100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 128 | 636172 | Nguyễn Thái | Sơn | 0 | 360202 | 360202 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 129 | 636173 | Dương Thị Hồng | Thắm | 1 | 20100 | 020100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 130 | 636174 | Trần Thị Thanh | Thảo | 1 | 260399 | 260399 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 131 | 636175 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 0 | 191100 | 191100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 132 | 636176 | Diệp Hà Thu | Thảo | 1 | 60700 | 060700 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 133 | 636177 | Đào Thị | Thảo | 1 | 290500 | 290500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 134 | 636178 | Trần Văn | Thiên | 0 | 70100 | 070100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 135 | 636179 | Nguyễn Thị Minh | Thu | 1 | 80300 | 080300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 136 | 636180 | Phí Thị | Thu | 1 | 91100 | 091100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 137 | 636181 | Hoàng Thị Hồng | Thúy | 1 | 230900 | 230900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 138 | 636182 | Nguyễn Thị | Thủy | 1 | 170500 | 170500 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 139 | 636183 | Bùi Thị Hoài | Thương | 1 | 260600 | 260600 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 140 | 636184 | Mai Thị Huyền | Trang | 0 | 290100 | 290100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 141 | 636185 | Đinh Thị | Trang | 0 | 21100 | 021100 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 142 | 636186 | Nguyễn Thu | Trang | 1 | 40900 | 040900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 143 | 636187 | Đào Thị Thu | Trang | 1 | 50300 | 050300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 144 | 636188 | Đào Thị Quỳnh | Trang | 1 | 90200 | 090200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 145 | 636189 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 1 | 300300 | 300300 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 146 | 636190 | Tống Thị Thu | Trà | 1 | 805 | 805 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 147 | 636191 | Nguyễn Văn | Trường | 0 | 250998 | 250998 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 148 | 636192 | Trần Thị Thảo | Vân | 1 | 221200 | 221200 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 149 | 636193 | Ngô Thị Ngọc | Vân | 0 | 100400 | 100400 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 150 | 636194 | Phạm Thị Hà | Vi | 0 | 180900 | 180900 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 151 | 636195 | Nguyễn Thị | Yến | 1 | 180399 | 180399 | K63CNTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 152 | 636201 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 1 | 280800 | 280800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 153 | 636202 | Phùng Phương | Anh | 0 | 291000 | 291000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 154 | 636203 | Khuất Vũ Mai | Anh | 1 | 140500 | 140500 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 155 | 636204 | Lê Thị | Anh | 1 | 100800 | 100800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 156 | 636205 | Hà Tuấn | Anh | 0 | 231198 | 231198 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 157 | 636206 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 1 | 280800 | 280800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 158 | 636207 | Phạm Thị Thảo | Anh | 0 | 166/00 | 166/00 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 159 | 636208 | Nguyễn Phương | Anh | 1 | 260600 | 260600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 160 | 636209 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | 1 | 20300 | 020300 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 161 | 636210 | Trần Thị | Bình | 0 | 364949 | 364949 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 162 | 636211 | Nguyễn Do | Bình | 0 | 51100 | 051100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 163 | 636212 | Nguyễn Thị | Chi | 1 | 110200 | 110200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 164 | 636213 | Tiêu Lệ Linh | Chi | 0 | 200600 | 200600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 165 | 636214 | Nguyễn Linh | Chi | 0 | 140808 | 140808 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 166 | 636215 | Ngô Công | Chính | 0 | 40900 | 040900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 167 | 636216 | Vũ Thị Ngọc | Diễm | 0 | 160300 | 160300 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 168 | 636217 | Lê Thu | Dịu | 1 | 200800 | 200800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 169 | 636218 | Nguyễn Tiến | Duy | 0 | 81100 | 081100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 170 | 636219 | Trần Thị | Duyên | 0 | 311000 | 311000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 171 | 636220 | Lê Anh | Dũng | 0 | 290900 | 290900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 172 | 636221 | Võ Thị Khánh | Dương | 0 | 100200 | 100200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 173 | 636222 | Phạm Thị Anh | Đào | 1 | 50900 | 050900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 174 | 636223 | Võ Hoàng | Đức | 0 | 50200 | 050200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 175 | 636224 | Phạm Hương | Giang | 1 | 271200 | 271200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 176 | 636225 | Trịnh Hà | Giang | 1 | 80200 | 080200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 177 | 636226 | Bùi Thúy | Hà | 0 | 151200 | 151200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 178 | 636227 | Nguyễn Hữu | Hải | 0 | 200300 | 200300 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 179 | 636228 | Nguyễn Minh | Hiếu | 0 | 110700 | 110700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 180 | 636229 | Nguyễn Thu | Hiền | 1 | 230600 | 230600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 181 | 636230 | Hoàng Thị Minh | Hiền | 1 | 70700 | 070700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 182 | 636231 | Đinh Thị Thu | Hiền | 1 | 7/7/2000 | 7/7/0 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 183 | 636232 | Nguyễn Thúy | Hiền | 0 | 31100 | 031100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 184 | 636233 | Vũ Thị Thu | Hiền | 1 | 10800 | 010800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 185 | 636234 | Nguyễn Thị | Hoa | 1 | 280700 | 280700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 186 | 636235 | Nguyễn Thị | Hoa | 1 | 20200 | 020200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 187 | 636236 | Ngô Thị Thu | Hoài | 1 | 161000 | 161000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 188 | 636237 | Nguyễn Huy | Hoàng | 0 | 110200 | 110200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 189 | 636238 | Đỗ Thị | Hồng | 1 | 180400 | 180400 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 190 | 636239 | Nguyễn Quang | Huy | 0 | 21100 | 021100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 191 | 636240 | Trần Thị Thanh | Huyền | 0 | 150300 | 150300 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 192 | 636241 | Nguyễn Thị Phương | Lâm | 1 | 220100 | 220100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 193 | 636242 | Trịnh Thị | Liên | 0 | 369898 | 369898 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 194 | 636243 | Nguyễn Thùy | Linh | 1 | 140600 | 140600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 195 | 636244 | Phạm Khánh | Linh | 0 | 190600 | 190600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 196 | 636245 | Lý Diệu | Linh | 0 | 366464 | 366464 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 197 | 636246 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 1 | 260200 | 260200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 198 | 636247 | Nguyễn Thị | Linh | 1 | 41200 | 041200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 199 | 636248 | Trần Thị | Linh | 1 | 250200 | 250200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 200 | 636249 | Nguyễn Diệu | Linh | 1 | 180800 | 180800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 201 | 636250 | Hoàng Yến | Linh | 1 | 70300 | 070300 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 202 | 636251 | Vũ Thị Diệu | Linh | 1 | 170900 | 170900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 203 | 636252 | Võ Thị Kim | Loan | 1 | 300900 | 300900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 204 | 636253 | Trần Hoàng | Long | 0 | 80100 | 080100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 205 | 636254 | Phạm Thị | Lợi | 0 | 369797 | 369797 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 206 | 636255 | Phan Thị | Lưu | 1 | 210200 | 210200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 207 | 636256 | Nguyễn Thị | Minh | 1 | 20400 | 020400 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 208 | 636257 | Nguyễn Thị | Mơ | 1 | 50800 | 050800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 209 | 636258 | Đặng Thị Trà | My | 1 | 110900 | 110900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 210 | 636259 | Lê Hải | Nam | 0 | 150700 | 150700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 211 | 636260 | Lê Thị Bích | Ngọc | 1 | 121000 | 121000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 212 | 636261 | Trương Thị | Nhung | 1 | 200700 | 200700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 213 | 636262 | Vũ Tiến | Phúc | 0 | 210600 | 210600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 214 | 636263 | Lê Thị Khánh | Phương | 1 | 40199 | 040199 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 215 | 636264 | Nguyễn Duy | Phương | 0 | 40900 | 040900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 216 | 636265 | Nguyễn Minh | Phương | 1 | 140700 | 140700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 217 | 636266 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 1 | 251100 | 251100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 218 | 636267 | Đặng Bích | Phượng | 1 | 160800 | 160800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 219 | 636268 | Cao Thị Phương | Quyên | 1 | 50200 | 050200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 220 | 636269 | Nguyễn Thị | Quý | 1 | 140800 | 140800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 221 | 636270 | Lê Thị Diễm | Quỳnh | 1 | 261000 | 261000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 222 | 636271 | Vũ Xuân | Sơn | 0 | 60700 | 060700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 223 | 636272 | Nguyễn Thanh | Thanh | 1 | 300900 | 300900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 224 | 636273 | Lê Văn | Thắng | 0 | 240700 | 240700 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 225 | 636274 | Nguyễn Thị | Thảo | 1 | 270900 | 270900 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 226 | 636275 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 1 | 111100 | 111100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 227 | 636276 | Dương Thị | Thảo | 1 | 130800 | 130800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 228 | 636277 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 1 | 181100 | 181100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 229 | 636278 | Bùi Đức | Thịnh | 0 | 70100 | 070100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 230 | 636279 | Đinh Thị Hồng | Thơm | 1 | 221200 | 221200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 231 | 636280 | Nguyễn Thu | Thủy | 1 | 107/0 | 107/0 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 232 | 636281 | Trần Thu | Thủy | 1 | 281200 | 281200 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 233 | 636282 | Lại Quang | Tiến | 0 | 230100 | 230100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 234 | 636283 | Hồ Quỳnh | Trang | 0 | 130600 | 130600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 235 | 636284 | Nguyễn Hương | Trang | 0 | 171100 | 171100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 236 | 636285 | Hoàng | Trang | 1 | 90800 | 090800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 237 | 636286 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 0 | 201000 | 201000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 238 | 636287 | Ngô Mai Tuyết | Trinh | 1 | 280300 | 280300 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 239 | 636288 | Đinh Quang | Tú | 0 | 251100 | 251100 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 240 | 636289 | Hoàng Lâm | Tùng | 0 | 131000 | 131000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 241 | 636290 | Lê Thanh | Tùng | 0 | 10400 | 010400 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 242 | 636291 | Triệu Thu | Uyên | 0 | 60600 | 060600 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 243 | 636292 | Hoàng Thị Cẩm | Vân | 1 | 250800 | 250800 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 244 | 636293 | Vũ Thị | Yến | 0 | 363636 | 363636 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 245 | 636294 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 1 | 91000 | 091000 | K63CNTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 246 | 636301 | Nguyễn Tuấn | Anh | 0 | 180500 | 180500 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 247 | 636302 | Đặng Hải | Anh | 1 | 261100 | 261100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 248 | 636303 | Nguyễn Tuấn | Anh | 0 | 230500 | 230500 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 249 | 636304 | Trần Thị Lan | Anh | 1 | 290200 | 290200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 250 | 636305 | Thái Thị Ngọc | ánh | 1 | 101100 | 101100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 251 | 636306 | Hoàng Thị | ánh | 1 | F | F | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 252 | 636307 | Phạm Thị Bảo | Châu | 1 | 300900 | 300900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 253 | 636308 | Nguyễn Thị | Chi | 1 | 170700 | 170700 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 254 | 636309 | Vũ Quang | Chiến | 0 | 101100 | 101100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 255 | 636310 | Cao Trung | Chiến | 0 | 80100 | 080100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 256 | 636311 | Nguyễn Thị | Cúc | 1 | 131100 | 131100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 257 | 636312 | Nguyễn Thị Hồng | Diên | 1 | 290600 | 290600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 258 | 636313 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | 1 | 211299 | 211299 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 259 | 636314 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 1 | 260800 | 260800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 260 | 636315 | Đoàn Thị Thùy | Dương | 1 | 211000 | 211000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 261 | 636316 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 1 | 270900 | 270900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 262 | 636317 | Lê Thị Thu | Hà | 1 | 161100 | 161100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 263 | 636318 | Đinh Thị | Hà | 0 | 141100 | 141100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 264 | 636319 | Đinh Thị | Hà | 1 | 141000 | 141000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 265 | 636320 | Lại Thu | Hằng | 1 | 230500 | 230500 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 266 | 636321 | Cát Thị Hồng | Hải | 0 | 281100 | 281100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 267 | 636322 | Đoàn Mạnh | Hảo | 0 | 170600 | 170600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 268 | 636323 | Nguyễn Thị | Hảo | 1 | 10200 | 010200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 269 | 636324 | Nguyễn Thị | Hảo | 1 | 11100 | 011100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 270 | 636325 | Đào Thị Mỹ | Hạnh | 0 | 71100 | 071100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 271 | 636326 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1 | 290200 | 290200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 272 | 636327 | Nguyễn Thị | Hoa | 1 | 71000 | 071000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 273 | 636328 | Nguyễn Thị Thúy | Hoan | 1 | 246-0 | 246-0 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 274 | 636329 | Trần Thị Thu | Hoài | 1 | 280300 | 280300 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 275 | 636330 | Hoàng Thị | Hòa | N | 270400 | 270400 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 276 | 636331 | Phạm Thị | Hồng | 1 | 150900 | 150900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 277 | 636332 | Nguyễn Thị | Huế | 1 | 80400 | 080400 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 278 | 636333 | Phạm Thị | Huyên | 1 | 140800 | 140800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 279 | 636334 | Hoàng Thị | Huyền | 0 | 240500 | 240500 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 280 | 636335 | Nguyễn Thị | Huyền | 1 | 291100 | 291100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 281 | 636336 | Nguyễn Thị | Huyền | 1 | 10400 | 010400 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 282 | 636337 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 0 | 260700 | 260700 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 283 | 636338 | Trịnh Hoài | Hương | 1 | 210300 | 210300 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 284 | 636339 | Phan Thị | Hương | 1 | 230100 | 230100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 285 | 636340 | Lê Thị | Hường | 1 | 161000 | 161000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 286 | 636341 | Vi Văn | Khánh | 0 | 61000 | 061000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 287 | 636342 | Lê Đàm | Khánh | 0 | 311000 | 311000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 288 | 636343 | Bùi Thị Hoài | Lam | 1 | 160800 | 160800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 289 | 636344 | Đặng Thị Tuyết | Lan | 1 | 160900 | 160900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 290 | 636345 | Vương Phước | Liên | 1 | 260100 | 260100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 291 | 636346 | Nguyễn Lê Yến | Linh | 1 | 271100 | 271100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 292 | 636347 | Ngô Khánh | Linh | 0 | 160200 | 160200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 293 | 636348 | Vương Hồng | Linh | 1 | 61200 | 061200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 294 | 636349 | Đinh Thị Thùy | Linh | 1 | 200900 | 200900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 295 | 636350 | Trần Thị Thùy | Linh | 1 | 81000 | 081000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 296 | 636351 | Nguyễn Mạnh | Lĩnh | 0 | 90500 | 090500 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 297 | 636352 | Kiều Thúy | Loan | 1 | 111100 | 111100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 298 | 636353 | Nguyễn Trọng | Long | 0 | 280400 | 280400 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 299 | 636354 | Nguyễn Thị Ngọc | Lương | 1 | 130800 | 130800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 300 | 636355 | Hoàng Thị Khánh | Ly | 1 | 200899 | 200899 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 301 | 636356 | Nguyễn Thanh | Nga | 1 | 1812 | 1812 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 302 | 636357 | Thẩm Thị Thu | Ngân | 1 | 271000 | 271000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 303 | 636358 | Đỗ Thị | Nhài | 1 | 40900 | 040900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 304 | 636359 | Nguyễn Thị | Nhài | 1 | 261000 | 261000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 305 | 636360 | Nguyễn Thị | Nhàn | 1 | 61000 | 061000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 306 | 636361 | Vũ Thị Tuyết | Nhung | 1 | 241000 | 241000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 307 | 636362 | Chu Thị Thảo | Ninh | 1 | 280800 | 280800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 308 | 636363 | Lê Thanh | Phương | 1 | 20100 | 020100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 309 | 636364 | Nguyễn Thu | Phương | 1 | 171200 | 171200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 310 | 636365 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 1 | 230800 | 230800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 311 | 636366 | Đỗ Diễm | Quỳnh | 1 | 40800 | 040800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 312 | 636367 | Nguyễn Thị Hồng | Sâm | 1 | 220900 | 220900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 313 | 636368 | Đỗ Thị | Thao | 1 | 61100 | 061100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 314 | 636369 | Nguyễn Văn | Thắng | 0 | 280600 | 280600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 315 | 636370 | Lê Thị Thu | Thảo | 1 | 218/0 | 218/0 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 316 | 636371 | Nguyễn Thị | Thảo | 1 | 170400 | 170400 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 317 | 636372 | Đỗ Thị | Thu | 1 | 181000 | 181000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 318 | 636373 | Phạm Thị | Thu | 1 | 10900 | 010900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 319 | 636374 | Quản Thị | Thuấn | 1 | 100200 | 100200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 320 | 636375 | Chu Thị | Thúy | 1 | 161100 | 161100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 321 | 636376 | Đỗ Thị | Thúy | 1 | 160200 | 160200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 322 | 636377 | Hồ Ngọc | Tiến | 0 | 211200 | 211200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 323 | 636378 | Nguyễn Thị | Tình | 1 | 190300 | 190300 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 324 | 636379 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1 | 90800 | 090800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 325 | 636380 | Nguyễn Thu | Trang | 1 | 110600 | 110600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 326 | 636381 | Đinh Thị Kiều | Trang | 1 | 41000 | 041000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 327 | 636382 | Đỗ Thị Thùy | Trang | 1 | 230400 | 230400 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 328 | 636383 | Trịnh Thị Hoa | Trang | 1 | 31100 | 031100 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 329 | 636384 | Hà Thu | Trang | 1 | 51200 | 051200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 330 | 636385 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 0 | 141000 | 141000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 331 | 636386 | Dương Thị Thanh | Trang | 1 | 120600 | 120600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 332 | 636387 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 0 | 80800 | 080800 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 333 | 636388 | Thái Doãn Anh | Tuấn | 0 | 90700 | 090700 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 334 | 636389 | Phạm Thị ánh | Tuyết | 1 | 191200 | 191200 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 335 | 636390 | Nguyễn Thị ánh | Tuyết | 1 | 30600 | 030600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 336 | 636391 | Nghiêm Thanh | Tùng | 0 | 140700 | 140700 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 337 | 636392 | Khổng Thùy | Vân | 1 | 261000 | 261000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 338 | 636393 | Ngô Đài | Xuân | 1 | 70600 | 070600 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 339 | 636394 | Nguyễn Thanh | Xuân | 1 | 261000 | 261000 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 340 | 636395 | Chu Thị | ý | 1 | 10900 | 010900 | K63CNTPC | Công nghệ thực phẩm |
| 341 | 636401 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 1 | 250899 | 250899 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 342 | 636402 | Phạm Thị Mai | Anh | 1 | 40500 | 040500 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 343 | 636403 | Nguyễn Hải | Anh | 1 | 281200 | 281200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 344 | 636404 | Khúc Ngọc | ánh | 1 | 230200 | 230200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 345 | 636405 | Ngô Thị | Diên | 1 | 251100 | 251100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 346 | 636406 | Đặng Thị | Dương | 1 | 51100 | 051100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 347 | 636407 | Đỗ Huy | Đạt | 0 | 250500 | 250500 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 348 | 636408 | Lê Thu | Hà | 1 | 280200 | 280200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 349 | 636409 | Ngô Thị Thu | Hà | 1 | 30200 | 030200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 350 | 636410 | Nguyễn Thị | Hà | 1 | 130600 | 130600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 351 | 636411 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 1 | 290800 | 290800 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 352 | 636412 | Nguyễn Thị | Hiền | 1 | 160700 | 160700 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 353 | 636413 | Nguyễn Thị | Hoa | 1 | 100600 | 100600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 354 | 636414 | Nguyễn Thu | Hoài | 1 | 120800 | 120800 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 355 | 636415 | Trần Thị | Hồng | 1 | 281000 | 281000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 356 | 636416 | Nguyễn Văn | Hợp | 0 | 10100 | 010100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 357 | 636417 | Phạm Thị | Huế | 1 | 40600 | 040600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 358 | 636418 | Vũ Thị | Huế | 1 | 21200 | 021200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 359 | 636419 | Nguyễn Văn | Huy | 0 | 70100 | 070100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 360 | 636420 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 1 | 290400 | 290400 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 361 | 636421 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 1 | 30600 | 030600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 362 | 636422 | Lưu Thị | Huyền | 1 | 171200 | 171200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 363 | 636423 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1 | 270400 | 270400 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 364 | 636424 | Trần Ngọc | Huyền | 1 | 150100 | 150100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 365 | 636425 | Ngô Thị Thanh | Hương | 1 | 240600 | 240600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 366 | 636426 | Nguyễn Minh | Hương | 1 | 261200 | 261200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 367 | 636427 | Đoàn Thị Thanh | Hương | 1 | 121000 | 121000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 368 | 636428 | Nguyễn Hữu | Khang | 0 | 221200 | 221200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 369 | 636429 | Đào Kim | Kiên | 0 | 151000 | 151000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 370 | 636430 | Vũ Thị | Liên | 1 | 311000 | 311000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 371 | 636431 | Dương Văn | Liệu | 0 | 100600 | 100600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 372 | 636432 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 1 | 301000 | 301000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 373 | 636433 | Nguyễn Thành Bảo | Long | 0 | 291200 | 291200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 374 | 636434 | Nguyễn Thành | Long | 0 | 90200 | 090200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 375 | 636435 | Đặng Thu | Mai | 1 | 151000 | 151000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 376 | 636436 | Hoàng Thị Phương | Mai | 1 | 60400 | 060400 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 377 | 636437 | Phạm Thị | Minh | 1 | 161200 | 161200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 378 | 636438 | Nguyễn Thiên | Nam | 0 | 100100 | 100100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 379 | 636439 | Phan Thị Thúy | Nga | 1 | 120200 | 120200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 380 | 636440 | Phan Thị | Nga | 1 | 120700 | 120700 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 381 | 636441 | Lê Thu | Ngân | 1 | 41200 | 041200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 382 | 636442 | Nguyễn Thị ánh | Nguyệt | 1 | 140300 | 140300 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 383 | 636443 | Nguyễn Thị | Nhiên | 1 | 91000 | 091000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 384 | 636444 | Đào Hồng | Nhung | 1 | 201200 | 201200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 385 | 636445 | Hoàng Thị | Nhung | 1 | 251200 | 251200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 386 | 636446 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 1 | 121200 | 121200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 387 | 636447 | Trần Thị Hồng | Nhung | 1 | 80300 | 080300 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 388 | 636448 | Nguyễn Thu | Phương | 1 | 261000 | 261000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 389 | 636449 | Trần Anh | Quân | 0 | 110997 | 110997 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 390 | 636450 | Đồng Thị | Tân | 1 | 111000 | 111000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 391 | 636451 | Nguyễn Thị | Thao | 1 | 190900 | 190900 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 392 | 636452 | Đỗ Nam | Thành | 0 | 200700 | 200700 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 393 | 636453 | Phạm Tiến | Thành | 0 | 111100 | 111100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 394 | 636454 | Hoàng Thị | Thảo | 1 | 210300 | 210300 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 395 | 636455 | Trần Thị Phương | Thảo | 1 | 201100 | 201100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 396 | 636456 | Dương Thị | Thu | 1 | 191200 | 191200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 397 | 636457 | Phan Hà | Thu | 1 | 151000 | 151000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 398 | 636458 | Đỗ Thị Thu | Thủy | 1 | 220200 | 220200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 399 | 636459 | Chu Thị Thu | Thủy | 1 | 120800 | 120800 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 400 | 636460 | Lã Thị Kim | Thư | 1 | 10800 | 010800 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 401 | 636461 | Phan Tú | Thương | 1 | 281000 | 281000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 402 | 636462 | Chu Tuấn | Thương | 0 | 291100 | 291100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 403 | 636463 | Lê Anh | Toàn | 0 | 200200 | 200200 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 404 | 636464 | Nguyễn Thị Hồng | Tới | 1 | 120400 | 120400 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 405 | 636465 | Phạm Thị Thu | Trang | 1 | 100100 | 100100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 406 | 636466 | Lê Thị Minh | Trang | 1 | 100600 | 100600 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 407 | 636467 | Nguyễn Văn | Tuấn | 0 | 251297 | 251297 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 408 | 636468 | Nguyễn Phương | Tuấn | 0 | 141000 | 141000 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 409 | 636469 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 1 | 50100 | 050100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 410 | 636470 | Hà Thu | Uyên | 1 | 11100 | 011100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 411 | 636471 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 1 | 40500 | 040500 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 412 | 636472 | Tường | Vi | 1 | 311399 | 311399 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 413 | 636473 | Đỗ Trọng | Việt | 0 | 70700 | 070700 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 414 | 636474 | Lê Văn | Việt | 0 | 110400 | 110400 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 415 | 636475 | Dương Thị | Xuân | 1 | 21100 | 021100 | K63CNTPD | Công nghệ thực phẩm |
| 416 | 636501 | Lê Ngọc | Anh | 1 | 130700 | 130700 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 417 | 636502 | Nguyễn Duy Thế | Anh | 0 | 41100 | 041100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 418 | 636503 | Tạ Quốc Thế | Anh | 0 | 130300 | 130300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 419 | 636504 | Phạm Vũ Lan | Anh | 1 | 90600 | 090600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 420 | 636505 | Dương Thị Ngọc | ánh | 1 | 70200 | 070200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 421 | 636506 | Lê Thị | Biển | 1 | 90800 | 090800 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 422 | 636507 | Lữ Thị | Bình | 1 | 20700 | 020700 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 423 | 636508 | Nguyễn Thị | Cúc | 1 | 150200 | 150200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 424 | 636509 | Nguyễn Thị | Cúc | 1 | 20300 | 020300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 425 | 636510 | Phạm Minh | Đức | 0 | 250300 | 250300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 426 | 636511 | Hồ Thị | Giang | 1 | 260500 | 260500 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 427 | 636512 | Nguyễn Thị | Hà | 1 | 40100 | 040100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 428 | 636513 | Bùi Thúy | Hằng | 1 | 190600 | 190600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 429 | 636514 | Trần Thị Thu | Hằng | 1 | 290800 | 290800 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 430 | 636515 | Đào Thị | Hằng | 1 | 280899 | 280899 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 431 | 636516 | Nguyễn Thị | Hằng | 1 | 201000 | 201000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 432 | 636517 | Hà Thị | Hảo | 1 | 160698 | 160698 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 433 | 636518 | Bùi Thị | Hiền | 1 | 180400 | 180400 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 434 | 636519 | Đào Thị Thu | Hoài | 1 | 50700 | 050700 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 435 | 636520 | Lê Thị | Huệ | 1 | 150200 | 150200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 436 | 636521 | Trần Thị Thanh | Huyền | 1 | 250399 | 250399 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 437 | 636522 | Lê Ngọc | Huyền | 1 | 251100 | 251100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 438 | 636523 | Bùi Mạnh | Hùng | 0 | 231200 | 231200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 439 | 636524 | Trần Thị | Hương | 1 | 300300 | 300300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 440 | 636525 | Phí Thị Quỳnh | Hương | 1 | 10800 | 010800 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 441 | 636526 | Vũ Thị Thu | Hương | 1 | 60200 | 060200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 442 | 636527 | Hồ Thị | Lam | 1 | 120200 | 120200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 443 | 636528 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 1 | 221000 | 221000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 444 | 636529 | Bùi Đức | Liêm | 0 | 150900 | 150900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 445 | 636530 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1 | 160400 | 160400 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 446 | 636531 | Lê Thùy | Linh | 1 | 130500 | 130500 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 447 | 636532 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 1 | 31100 | 031100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 448 | 636533 | Hoàng Thị Thanh | Loan | 1 | 280900 | 280900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 449 | 636534 | Trần Hoàng | Long | 0 | 210600 | 210600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 450 | 636535 | Hà Thị Tuyết | Mai | 1 | 61299 | 061299 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 451 | 636536 | Nguyễn Thị | Mến | 1 | 200300 | 200300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 452 | 636537 | Trần Huyền | Minh | 1 | 120500 | 120500 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 453 | 636538 | Dương Đình | Minh | 0 | 101000 | 101000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 454 | 636539 | Nguyễn Vũ Tuấn | Nam | 0 | 281000 | 281000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 455 | 636540 | Dương Thị | Nga | 1 | 101000 | 101000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 456 | 636541 | Phạm Trọng | Nghĩa | 0 | 161200 | 161200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 457 | 636542 | La Văn | Ngọc | 0 | 140500 | 140500 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 458 | 636543 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 1 | 50900 | 050900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 459 | 636544 | Lữ Thị | Ngọc | 1 | 150300 | 150300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 460 | 636545 | Phạm Thị | Nhàn | 1 | 130600 | 130600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 461 | 636546 | Phan Thị Kiều | Nhung | 1 | 11000 | 011000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 462 | 636547 | Lo Thị | Nhung | 1 | 280800 | 280800 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 463 | 636548 | Phạm Thị | Oanh | 1 | 180100 | 180100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 464 | 636549 | Đinh Thị Kim | Oanh | 1 | 190400 | 190400 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 465 | 636550 | Trần Thị Lệ | Quyên | 1 | 271000 | 271000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 466 | 636551 | Vương Phan Ngọc | Quỳnh | 1 | 290600 | 290600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 467 | 636552 | Võ Thị Như | Quỳnh | 1 | 191000 | 191000 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 468 | 636553 | Vũ Thị | Quỳnh | 1 | 80900 | 080900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 469 | 636554 | Trần Thị Thanh | Tâm | 1 | 80200 | 080200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 470 | 636555 | Nguyễn Thị | Thắm | 1 | 190900 | 190900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 471 | 636556 | Đào Quang | Thắng | 0 | 200400 | 200400 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 472 | 636557 | Lê Phương | Thảo | 1 | 160600 | 160600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 473 | 636558 | Nguyễn Thị | Thi | 1 | 60900 | 060900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 474 | 636559 | Nguyễn Đình | Thuận | 0 | 51200 | 051200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 475 | 636560 | Phạm Hồng | Thúy | 1 | 10200 | 010200 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 476 | 636561 | Cao Thị | Thúy | 1 | 30300 | 030300 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 477 | 636562 | Hoàng Thị | Trang | 1 | 140400 | 140400 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 478 | 636563 | Trần Thị | Trang | 1 | 10100 | 010100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 479 | 636564 | Nguyễn Thu | Trang | 1 | 241100 | 241100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 480 | 636565 | Vũ Thu | Trà | 1 | 160900 | 160900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 481 | 636566 | Trần Anh | Tuấn | 0 | 131100 | 131100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 482 | 636567 | Vũ Thị | Tuyết | 1 | 250600 | 250600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 483 | 636568 | Đỗ Thị | Tú | 1 | 120600 | 120600 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 484 | 636569 | Phạm Thị Hồng | Vân | 1 | 70400 | 070400 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 485 | 636570 | Văn Thị ánh | Vân | 1 | 120900 | 120900 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 486 | 636571 | Trần Thị | Vân | 1 | 181100 | 181100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 487 | 636572 | Khúc Thị Mai | Vy | 1 | 200800 | 200800 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 488 | 636573 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 1 | 161100 | 161100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 489 | 636574 | Hồ Thị Hải | Yến | 1 | 291100 | 291100 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 490 | 636575 | Phạm Thị | Yến | 1 | 10800 | 010800 | K63CNTPE | Công nghệ thực phẩm |
| 491 | 636601 | Vũ Thị Vân | Anh | 1 | 230700 | 230700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 492 | 636602 | Nguyễn Hải | Anh | 1 | 270100 | 270100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 493 | 636603 | Phạm Ngọc | Biển | 0 | 362727 | 362727 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 494 | 636604 | Vũ Thị | Diễm | 1 | 51199 | 051199 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 495 | 636605 | Nguyễn Thị | Dung | 1 | 241000 | 241000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 496 | 636606 | Lê Thị Thùy | Dung | 1 | 10500 | 010500 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 497 | 636607 | Dương Phạm Ngọc | Dung | 1 | 240200 | 240200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 498 | 636608 | Nguyễn Thị | Duyên | 0 | 190400 | 190400 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 499 | 636609 | Nguyễn Thị | Duyên | 1 | 120700 | 120700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 500 | 636610 | Nguyễn Tất | Dũng | 0 | 120100 | 120100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 501 | 636611 | Đặng Thu | Giang | 1 | 240700 | 240700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 502 | 636612 | Vũ Thu | Hà | 1 | 120800 | 120800 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 503 | 636613 | Đoàn Thị Ngọc | Hà | 1 | 50100 | 050100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 504 | 636614 | Ngô Thị Thu | Hằng | 1 | 30700 | 030700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 505 | 636615 | Nguyễn Thị | Hải | 0 | 150200 | 150200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 506 | 636616 | Trần Thị | Hải | 1 | 190100 | 190100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 507 | 636617 | Ngô Quang | Hải | 0 | 221200 | 221200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 508 | 636618 | Trương Thị | Hạnh | 1 | 110100 | 110100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 509 | 636619 | Vũ Thị | Hạnh | 1 | 90900 | 090900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 510 | 636620 | Phùng Thị | Hạnh | 1 | 200900 | 200900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 511 | 636621 | Phạm Thị | Hạnh | 1 | 61100 | 061100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 512 | 636622 | Hà Thị | Hiền | 1 | 190300 | 190300 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 513 | 636623 | Tạ Thị Thu | Hiền | 1 | 120600 | 120600 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 514 | 636624 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 0 | 140400 | 140400 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 515 | 636625 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 1 | 270100 | 270100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 516 | 636626 | Vương Thị | Hồng | 1 | 280200 | 280200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 517 | 636627 | Đầu Thị | Huệ | 1 | 181000 | 181000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 518 | 636628 | Nguyễn Quang | Huy | 0 | 171200 | 171200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 519 | 636629 | Nguyễn Bá | Huy | 0 | 201299 | 201299 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 520 | 636630 | Hàn Thị | Huyền | 1 | 140700 | 140700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 521 | 636631 | Vũ Thị | Huyền | 1 | 50500 | 050500 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 522 | 636632 | Nguyễn Đăng | Hùng | 0 | 222-0 | 222-0 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 523 | 636633 | Đinh Thị | Hương | 1 | 261100 | 261100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 524 | 636634 | Hoàng Thị Thu | Hường | 1 | 210100 | 210100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 525 | 636635 | Phạm Thị Xuân | Hường | 1 | 40200 | 040200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 526 | 636636 | Bùi Đình | Kiên | 0 | 300800 | 300800 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 527 | 636637 | Lê Trung | Kiên | 0 | 80999 | 080999 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 528 | 636638 | Đặng Thị Ngọc | Lan | 1 | 150200 | 150200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 529 | 636639 | Nguyễn Ngọc | Lan | 1 | 151100 | 151100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 530 | 636640 | Lê Thị Ngọc | Lan | 1 | 101100 | 101100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 531 | 636641 | Nguyễn Thị Hồng | Lê | 1 | 311000 | 311000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 532 | 636642 | Bùi Giao | Liên | 1 | 100900 | 100900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 533 | 636643 | Nguyễn Thị | Linh | 1 | 40600 | 040600 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 534 | 636644 | Vũ Lê Thùy | Linh | 1 | 171100 | 171100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 535 | 636645 | Nguyễn Diệu | Linh | 1 | 260100 | 260100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 536 | 636646 | Lưu Thị | Loan | 1 | 230700 | 230700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 537 | 636647 | Đỗ Bá | Long | 0 | 140400 | 140400 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 538 | 636648 | Phạm Văn | Luật | 0 | 71100 | 071100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 539 | 636649 | Đỗ Văn | Minh | 0 | 300900 | 300900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 540 | 636650 | Nguyễn Thị | Ngân | 1 | 51000 | 051000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 541 | 636651 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 0 | 100900 | 100900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 542 | 636652 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 0 | 361111 | 361111 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 543 | 636653 | Dương Thị Hằng | Ny | 1 | 20400 | 020400 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 544 | 636654 | Mai Cát Hoàng | Oanh | 1 | 250300 | 250300 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 545 | 636655 | Trần Thị | Phụng | 1 | 150400 | 150400 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 546 | 636656 | Dương Thị Như | Quỳnh | 0 | 251000 | 251000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 547 | 636657 | Vương Thị Minh | Tâm | 1 | 200400 | 200400 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 548 | 636658 | Lê Văn | Tấn | 0 | 180500 | 180500 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 549 | 636659 | Trần Thị Anh | Thơ | 0 | 170900 | 170900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 550 | 636660 | Đỗ Thị | Thơ | 1 | 211000 | 211000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 551 | 636661 | Vũ Thị | Thương | 1 | 10700 | 010700 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 552 | 636662 | Đỗ Trung | Tín | 0 | 191200 | 191200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 553 | 636663 | Nguyễn Cảnh | Toàn | 0 | 291000 | 291000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 554 | 636664 | La Kiến | Toàn | 0 | 230100 | 230100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 555 | 636665 | Vũ Mai | Trang | 1 | 230899 | 230899 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 556 | 636666 | Nguyễn Thị | Trang | 1 | 71200 | 071200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 557 | 636667 | Trịnh Kim | Trang | 1 | 251200 | 251200 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 558 | 636668 | Vũ Thị Hà | Trang | 1 | 51100 | 051100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 559 | 636669 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 1 | 299/9 | 299/9 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 560 | 636670 | Đinh Thị | Trang | 1 | 210900 | 210900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 561 | 636671 | Nguyễn Thu | Trang | 1 | 200900 | 200900 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 562 | 636672 | Cai Thị | Trang | 1 | 50100 | 050100 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 563 | 636673 | Phạm ánh | Tuyết | 0 | 220800 | 220800 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 564 | 636674 | Phạm Tố | Uyên | 1 | 150300 | 150300 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 565 | 636675 | Phạm Quang | Vinh | 0 | 101000 | 101000 | K63CNTPF | Công nghệ thực phẩm |
| 566 | 636701 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 1 | 181100 | 181100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 567 | 636702 | Đinh Phương | Anh | 1 | 290500 | 290500 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 568 | 636703 | Trịnh Thị Phương | Anh | 1 | 60800 | 060800 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 569 | 636704 | Trần Thị | Anh | N | 503 | 503 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 570 | 636705 | Nguyễn Tiến | Anh | 0 | 70400 | 070400 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 571 | 636706 | Nguyễn Phương | Anh | 1 | 100600 | 100600 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 572 | 636707 | Nguyễn Vân | Anh | 1 | 41000 | 041000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 573 | 636708 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 1 | 190900 | 190900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 574 | 636709 | Đào Hoàng Nhật | Anh | 0 | 60200 | 060200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 575 | 636710 | Hoàng Thị | ánh | 1 | 150900 | 150900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 576 | 636711 | Nguyễn Thanh | Bình | 0 | 281100 | 281100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 577 | 636712 | Chu Thanh | Bình | 0 | 80200 | 080200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 578 | 636713 | Phạm Linh | Chi | 1 | 111100 | 111100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 579 | 636714 | Trần Thảo | Chi | 1 | 41100 | 041100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 580 | 636715 | Ngô Thị Tuyết | Chinh | 1 | 171000 | 171000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 581 | 636716 | Đoàn Mạnh | Cường | 0 | 110500 | 110500 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 582 | 636717 | Đỗ Thị | Duyên | 1 | 170100 | 170100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 583 | 636718 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 1 | 151100 | 151100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 584 | 636719 | Nguyễn Linh | Đan | 1 | 310800 | 310800 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 585 | 636720 | Nguyễn Thị | Đào | 1 | 2/9/2000 | 2/9/0 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 586 | 636721 | Trần Hồng | Điệp | 1 | 190900 | 190900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 587 | 636722 | An Thành | Đức | 0 | 60700 | 060700 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 588 | 636723 | Vũ Thu | Hà | 1 | 231000 | 231000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 589 | 636724 | Trần Thu | Hà | 1 | 71100 | 071100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 590 | 636725 | Lê Thị Thu | Hà | 1 | 150600 | 150600 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 591 | 636726 | Nguyễn Quang | Hà | N | 250900 | 250900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 592 | 636727 | Nguyễn Thanh | Hà | N | 120900 | 120900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 593 | 636728 | Nguyễn Thanh | Hằng | 1 | 51100 | 051100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 594 | 636729 | Nguyễn Thị | Hằng | 1 | 280700 | 280700 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 595 | 636730 | Lê Thu | Hải | 1 | 290200 | 290200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 596 | 636731 | Hà Tuấn | Hải | 0 | 171100 | 171100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 597 | 636732 | Nguyễn Xuân | Hậu | 1 | 270900 | 270900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 598 | 636733 | Nguyễn Minh | Hiếu | 0 | 40400 | 040400 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 599 | 636734 | Vũ Thị Thu | Hiền | 1 | 190200 | 190200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 600 | 636735 | Nguyễn Thị | Hồng | 1 | 131000 | 131000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 601 | 636736 | Nguyễn Đức | Hợp | 0 | 280200 | 280200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 602 | 636737 | Vũ Khánh | Huyền | N | 220800 | 220800 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 603 | 636738 | Nguyễn Đức | Huỳnh | 0 | 1708 | 1708 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 604 | 636739 | Nguyễn Viết | Hùng | 0 | 221200 | 221200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 605 | 636740 | Trần Thị Ngọc | Lan | 1 | 230400 | 230400 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 606 | 636741 | Dương Thùy | Linh | 1 | 140200 | 140200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 607 | 636742 | Nguyễn Văn | Long | 0 | 240800 | 240800 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 608 | 636743 | Bạch Thị | My | 1 | 201000 | 201000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 609 | 636744 | Nguyễn Minh | Ngọc | 0 | 190900 | 190900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 610 | 636745 | Phùng Thị Bảo | Ngọc | 1 | 230600 | 230600 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 611 | 636746 | Phạm Thị | Nhung | 1 | 270600 | 270600 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 612 | 636747 | Trịnh Kiều | Oanh | 1 | 171000 | 171000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 613 | 636748 | Phạm Thảo | Phương | 1 | 280500 | 280500 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 614 | 636749 | Trần Thị Hồng | Phương | 1 | 300500 | 300500 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 615 | 636750 | Phùng Duy | Phương | 0 | 40100 | 040100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 616 | 636751 | Nguyễn Chí | Quang | 0 | 130800 | 130800 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 617 | 636752 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 1 | 161000 | 161000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 618 | 636753 | Đỗ Thúy | Quỳnh | 1 | 220400 | 220400 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 619 | 636754 | Bùi Phương | Quỳnh | 1 | 161100 | 161100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 620 | 636755 | Phan Thanh | Sơn | 0 | 270600 | 270600 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 621 | 636756 | Lưu Ngọc | Tài | 0 | 100300 | 100300 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 622 | 636757 | Đoàn Minh | Thành | 0 | 130700 | 130700 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 623 | 636758 | Hoàng Đức | Thịnh | 0 | 190800 | 190800 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 624 | 636759 | Hà Văn | Thịnh | 0 | 120500 | 120500 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 625 | 636760 | Nguyễn Hòa | Thuận | N | 270300 | 270300 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 626 | 636761 | Dương Thị Thu | Thủy | 1 | 10300 | 010300 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 627 | 636762 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 1 | 100700 | 100700 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 628 | 636763 | Đỗ Thanh | Thủy | 1 | 30600 | 030600 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 629 | 636764 | Trần Thị Hoài | Thương | 1 | 241100 | 241100 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 630 | 636765 | Nguyễn Thị | Tính | 1 | 210200 | 210200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 631 | 636766 | Đỗ Minh | Trang | 1 | 111200 | 111200 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 632 | 636767 | Quản Thị Thùy | Trang | 1 | 180900 | 180900 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 633 | 636768 | Nguyễn Thị | Tuyến | 0 | 51000 | 051000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 634 | 636769 | Nguyễn Thị | Tú | N | 90400 | 090400 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 635 | 636770 | Nguyễn Sơn | Tùng | 0 | 120400 | 120400 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 636 | 636771 | Nguyễn Thị | Vân | 1 | 2508 | 2508 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 637 | 636772 | Nguyễn Khánh | Vân | 1 | 21000 | 021000 | K63KDTPA | Công nghệ thực phẩm |
| 638 | 636801 | Trần Đình | An | 0 | 20600 | 020600 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 639 | 636802 | Nguyễn Thị | An | 1 | 182 | 0182 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 640 | 636803 | Phạm Thị Lan | Anh | 1 | 110500 | 110500 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 641 | 636804 | Đinh Thị Tuyết | Anh | 1 | 41000 | 041000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 642 | 636805 | Đào Thị Trang | Anh | 1 | 31000 | 031000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 643 | 636806 | Vũ Tuấn | Anh | 0 | 30700 | 030700 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 644 | 636807 | Nguyễn Thị Thái | Bảo | 1 | 70100 | 070100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 645 | 636808 | Ngô Thị | Duyên | 1 | 260600 | 260600 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 646 | 636809 | Hoàng Thị | Đạt | 1 | 140300 | 140300 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 647 | 636810 | Vũ Đức | Độ | 0 | 301100 | 301100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 648 | 636811 | Ngô Quỳnh | Giao | 1 | 220600 | 220600 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 649 | 636812 | Phạm Thu | Hà | 1 | 121000 | 121000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 650 | 636813 | Bùi Ngọc | Hằng | 1 | 20100 | 020100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 651 | 636814 | Nguyễn Thị | Hằng | 1 | 190900 | 190900 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 652 | 636815 | Phạm Thanh | Hải | 1 | 261298 | 261298 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 653 | 636816 | Đặng Thị | Hạnh | 1 | 90100 | 090100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 654 | 636817 | Nguyễn Thành Trung | Hiếu | 0 | 40100 | 040100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 655 | 636818 | Đào Thị Thu | Hiền | 0 | 367878 | 367878 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 656 | 636819 | Đinh Thị | Hoài | 1 | 271000 | 271000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 657 | 636820 | Nguyễn Thu | Hoài | 1 | 111000 | 111000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 658 | 636821 | Cao Thị Thu | Hồng | 1 | 250700 | 250700 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 659 | 636822 | Phạm Thị Minh | Hồng | 1 | 141200 | 141200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 660 | 636823 | Kiều Thị | Huyền | 1 | 231100 | 231100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 661 | 636824 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 1 | 60100 | 060100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 662 | 636825 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 1 | 90900 | 090900 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 663 | 636826 | Vương Khánh | Huyền | 1 | 260900 | 260900 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 664 | 636827 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1 | 221000 | 221000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 665 | 636828 | Đặng Văn | Huynh | 0 | 261200 | 261200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 666 | 636829 | Trần Thị | Hương | 1 | 160500 | 160500 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 667 | 636830 | Trịnh Thị | Kiều | 1 | 230400 | 230400 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 668 | 636831 | Nguyễn Ngô Ngọc | Lân | 0 | 281100 | 281100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 669 | 636832 | Hà Mai | Linh | 1 | 81200 | 081200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 670 | 636833 | Ngô Thị | Linh | 1 | 121100 | 121100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 671 | 636834 | Ngô Thị | Loan | 1 | 160700 | 160700 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 672 | 636835 | Hoàng Kim | Loan | 1 | 90300 | 090300 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 673 | 636836 | Nguyễn Đình Bảo | Long | 0 | 20400 | 020400 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 674 | 636837 | Nguyễn Thị | Lương | 1 | 221200 | 221200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 675 | 636838 | Trịnh Thảo | Ly | 1 | 140800 | 140800 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 676 | 636839 | Đoàn Thị | Ly | 1 | 71000 | 071000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 677 | 636840 | Nguyễn Tiến | Minh | 0 | 81200 | 081200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 678 | 636841 | Nguyễn Mỹ | Ngân | 1 | 260400 | 260400 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 679 | 636842 | Nguyễn Thị | Nhàn | 1 | 50700 | 050700 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 680 | 636843 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 1 | 230900 | 230900 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 681 | 636844 | Đinh Thị Minh | Phương | 1 | 130900 | 130900 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 682 | 636845 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 1 | 61000 | 061000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 683 | 636846 | Nguyễn Thị | Quyên | 1 | 261200 | 261200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 684 | 636847 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | 1 | 71100 | 071100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 685 | 636848 | Nguyễn Văn | Thắng | 0 | 70300 | 070300 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 686 | 636849 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 1 | 270800 | 270800 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 687 | 636850 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 1 | 90700 | 090700 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 688 | 636851 | Nguyễn Thị Thuỷ | Tiên | 1 | 261000 | 261000 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 689 | 636852 | Dương Thị | Tình | N | 230200 | 230200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 690 | 636853 | Hà Thu | Trang | 0 | 210700 | 210700 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 691 | 636854 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 1 | 200100 | 200100 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 692 | 636855 | Phạm Huyền | Trang | 1 | 160200 | 160200 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 693 | 636856 | Nguyễn Thị Phượng | Trang | 1 | 20900 | 020900 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 694 | 636857 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 1 | 10400 | 010400 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 695 | 636858 | Ngô Thị Huyền | Trang | 1 | 60999 | 060999 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 696 | 636859 | Hà Duy | Tú | 0 | 11099 | 011099 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 697 | 636860 | Ngọc Thị Hồng | Uyên | 1 | 120300 | 120300 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 698 | 636861 | Hoàng Phương | Uyên | 1 | 220800 | 220800 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 699 | 636862 | Hoàng Thị | Vân | 1 | 20800 | 020800 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |
| 700 | 636863 | Nguyễn Tuấn | Vinh | 0 | 231097 | 231097 | K63KDTPB | Công nghệ thực phẩm |