HỌC VIỆN NÔNG NGHIÊP VIỆT NAM CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN K63 - KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Phái f_ngaysinh Ngày sinh Lớp Khoa
1 636001 Đào Thị An 1 80800 080800 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
2 636002 Trương Thị Lan Anh 1 50400 050400 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
3 636003 Phan Việt Anh 0 40400 040400 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
4 636004 Kiều Thị Vân Anh 1 281100 281100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
5 636005 Hà Văn Biên 0 251200 251200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
6 636006 Nguyễn Thị Bích 1 11100 011100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
7 636007 Nguyễn Thị Diễm 0 161200 161200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
8 636008 Bùi Thị Duyên 1 50300 050300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
9 636009 Lương Thế Đạt 0 170900 170900 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
10 636010 Tống Hoàng 0 180600 180600 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
11 636011 Nguyễn Thu 1 130200 130200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
12 636012 Nguyễn Thúy Hằng 0 70100 070100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
13 636013 Đào Thị Hiền 1 101000 101000 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
14 636014 Lê Thị Quỳnh Hoa 0 10300 010300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
15 636015 Lê Đình Hoàng 0 90800 090800 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
16 636016 Nguyễn Thị Hoàng 1 80100 080100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
17 636017 Dương Thành Hưng 0 31100 031100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
18 636018 Trần Thị Thu Hương 1 171100 171100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
19 636019 Nguyễn Minh Khanh 0 50300 050300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
20 636020 Trần Thị Ngọc Lan 0 160300 160300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
21 636021 Lưu Thị Ngọc Lan 1 110900 110900 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
22 636022 Đỗ Ngọc Linh 0 2503 2503 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
23 636023 Cao Thị Long 1 200100 200100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
24 636024 Nguyễn Hải Ly 0 365050 365050 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
25 636025 Nguyễn Thanh Mai 1 180300 180300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
26 636026 Nguyễn Thị Nga 1 111/0 111/0 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
27 636027 Chu Mỹ Nga 0 290700 290700 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
28 636028 Phạm Hồng Ngọc 1 130400 130400 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
29 636029 Trịnh Bảo Ngọc 0 150500 150500 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
30 636030 Nguyễn Thế Nhật 0 287/9 287/9 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
31 636031 Phan Thị Hồng Nhung 0 270200 270200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
32 636032 Vũ Hồng Phúc 0 141200 141200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
33 636033 Nông Thị Hồng Phương 1 190200 190200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
34 636034 Lê Hoài Phương 1 250100 250100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
35 636035 Vũ Thị Bích Phương 1 260100 260100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
36 636036 Trương Minh Quân 0 130300 130300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
37 636037 Doãn Thúy Quỳnh 0 363535 363535 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
38 636038 Trịnh Thị Quỳnh 1 150700 150700 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
39 636039 Trịnh Thị Thành 1 31200 031200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
40 636040 Bùi Tiến Thành 0 130600 130600 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
41 636041 Phạm Thị Thắm 1 70200 070200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
42 636042 Đinh Thu Thảo 1 251099 251099 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
43 636043 Nguyễn Phương Thảo 1 90500 090500 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
44 636044 Phạm Phương Thảo 0 170700 170700 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
45 636045 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 120100 120100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
46 636046 Nguyễn Phương Thùy 1 100200 100200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
47 636047 Đặng Thị Kiều Trang 1 180500 180500 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
48 636048 Triệu Thị Thanh Trà 1 90300 090300 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
49 636049 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1 310700 310700 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
50 636050 Vũ Thanh Tùng 0 230600 230600 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
51 636051 Vi Thị Thảo Vân 1 201100 201100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
52 636052 Nguyễn Thảo Vân 1 150700 150700 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
53 636053 Nguyễn Thu Vân 1 281200 281200 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
54 636054 Nguyễn Thị Xoan 0 140700 140700 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
55 636055 Nguyễn Thị Bảo Yến 1 220800 220800 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
56 636056 Trần Thị Yến 1 190100 190100 K63CNSTHA Công nghệ thực phẩm
57 636101 Trần Bằng An N 40500 040500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
58 636102 Dương Thị Vân Anh 1 180900 180900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
59 636103 Trần Thị Phương Anh 0 241100 241100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
60 636104 Đào Kim Anh 1 181000 181000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
61 636105 Trần Thị ánh 1 290500 290500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
62 636106 Trần Thị Thanh Bình 1 250600 250600 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
63 636107 Nguyễn Linh Chi 0 180700 180700 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
64 636108 Lê Phương Chi 1 290700 290700 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
65 636109 Nguyễn Thị Hà Chi 1 111200 111200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
66 636110 Nguyễn Thị Cúc 1 51099 051099 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
67 636111 Tô Thùy Dung 0 240500 240500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
68 636112 Nguyễn Thị Thu Dung 1 20400 020400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
69 636113 Nguyễn Thị Thùy Dương 0 130500 130500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
70 636114 Hoàng Minh Đức 0 160900 160900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
71 636115 Đoàn Hương Giang 1 200400 200400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
72 636116 Lê Thị 1 80600 080600 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
73 636117 Phạm Minh 1 161200 161200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
74 636118 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1 260400 260400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
75 636119 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 110200 110200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
76 636120 Nguyễn Thị Hải 1 165/0 165/0 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
77 636121 Đỗ Thị Hồng Hạnh 1 120800 120800 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
78 636122 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1 120299 120299 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
79 636123 Bùi Thị Hiền 0 260300 260300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
80 636124 Trương Thị Hiền 0 260800 260800 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
81 636125 Lê Thị Thanh Hoa 0 190199 190199 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
82 636126 Nguyễn Đình Huy 0 150900 150900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
83 636127 Đỗ Thanh Huyền 1 280300 280300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
84 636128 Nguyễn Thị Thu Huyền 0 364747 364747 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
85 636129 Nguyễn Thu Huyền 1 290600 290600 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
86 636130 Hoàng Thu Huyền 1 200500 200500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
87 636131 Đinh Khánh Huyền 1 10900 010900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
88 636132 Lê Thị Hương 1 131099 131099 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
89 636133 Phạm Thị Thu Hương 1 250600 250600 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
90 636134 Hoàng Chí Hướng 0 130998 130998 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
91 636135 Hoàng Minh Khang 0 301100 301100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
92 636136 Phạm Ngọc Khuê 0 281200 281200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
93 636137 Đỗ Mạnh Kiên 0 150800 150800 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
94 636138 Nguyễn Thị Thanh Lan 0 201000 201000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
95 636139 Trần Mỹ Linh 0 361616 361616 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
96 636140 Lã Thị Mỹ Linh 1 170300 170300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
97 636141 Văn Thị Thùy Linh 0 180900 180900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
98 636142 Lê Thị Duyên Linh 1 231100 231100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
99 636143 Vũ Yến Linh 0 10200 010200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
100 636144 Đào Hoàng Long 0 71100 071100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
101 636145 Ngô Hương Ly 1 211000 211000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
102 636146 Nhữ Thị Mai 0 365252 365252 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
103 636147 Nguyễn Thị Nga 1 11000 011000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
104 636148 Nguyễn Thị Thanh Nga 1 101100 101100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
105 636149 Phan Kim Ngân 1 90500 090500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
106 636150 Vũ Văn Nghĩa 0 240500 240500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
107 636151 Bùi Thúy Ngọc 0 161000 161000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
108 636152 Nguyễn Thị Bích Ngọc 0 260400 260400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
109 636153 Phạm Đức Nhật 0 231000 231000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
110 636154 Hoàng Thị Bình Nhi 1 41000 041000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
111 636155 Phan Hồng Nhung 0 80698 080698 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
112 636156 Đinh Hồng Nhung 1 369595 369595 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
113 636157 Phạm Thị Nhung 1 250600 250600 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
114 636158 Hồ Thị Quỳnh Như 1 230400 230400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
115 636159 Đinh Thị Ngọc Oanh 1 220800 220800 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
116 636160 Phạm Thị Oanh 1 180100 180100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
117 636161 Nguyễn Duy Phong 0 51000 051000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
118 636162 Nguyễn Mai Phương 1 131100 131100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
119 636163 Vũ Hải Phương 1 220900 220900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
120 636164 Nguyễn Thị Hà Phương 1 260400 260400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
121 636165 Tăng Nam Phương 1 270100 270100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
122 636166 Nguyễn Thúy Quỳnh 0 361818 361818 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
123 636167 Đặng Như Quỳnh 0 210300 210300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
124 636168 Trương Thị Diễm Quỳnh 0 131000 131000 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
125 636169 Lê Thị Quỳnh 1 260200 260200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
126 636170 Văn Thị Mai Sang 0 361717 361717 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
127 636171 Lương Thái Sơn 0 120100 120100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
128 636172 Nguyễn Thái Sơn 0 360202 360202 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
129 636173 Dương Thị Hồng Thắm 1 20100 020100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
130 636174 Trần Thị Thanh Thảo 1 260399 260399 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
131 636175 Nguyễn Thị Phương Thảo 0 191100 191100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
132 636176 Diệp Hà Thu Thảo 1 60700 060700 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
133 636177 Đào Thị Thảo 1 290500 290500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
134 636178 Trần Văn Thiên 0 70100 070100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
135 636179 Nguyễn Thị Minh Thu 1 80300 080300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
136 636180 Phí Thị Thu 1 91100 091100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
137 636181 Hoàng Thị Hồng Thúy 1 230900 230900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
138 636182 Nguyễn Thị Thủy 1 170500 170500 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
139 636183 Bùi Thị Hoài Thương 1 260600 260600 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
140 636184 Mai Thị Huyền Trang 0 290100 290100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
141 636185 Đinh Thị Trang 0 21100 021100 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
142 636186 Nguyễn Thu Trang 1 40900 040900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
143 636187 Đào Thị Thu Trang 1 50300 050300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
144 636188 Đào Thị Quỳnh Trang 1 90200 090200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
145 636189 Hoàng Thị Huyền Trang 1 300300 300300 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
146 636190 Tống Thị Thu Trà 1 805 805 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
147 636191 Nguyễn Văn Trường 0 250998 250998 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
148 636192 Trần Thị Thảo Vân 1 221200 221200 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
149 636193 Ngô Thị Ngọc Vân 0 100400 100400 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
150 636194 Phạm Thị Hà Vi 0 180900 180900 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
151 636195 Nguyễn Thị Yến 1 180399 180399 K63CNTPA Công nghệ thực phẩm
152 636201 Nguyễn Thị Mai Anh 1 280800 280800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
153 636202 Phùng Phương Anh 0 291000 291000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
154 636203 Khuất Vũ Mai Anh 1 140500 140500 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
155 636204 Lê Thị Anh 1 100800 100800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
156 636205 Hà Tuấn Anh 0 231198 231198 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
157 636206 Nguyễn Quỳnh Anh 1 280800 280800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
158 636207 Phạm Thị Thảo Anh 0 166/00 166/00 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
159 636208 Nguyễn Phương Anh 1 260600 260600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
160 636209 Nguyễn Thị Thúy Anh 1 20300 020300 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
161 636210 Trần Thị Bình 0 364949 364949 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
162 636211 Nguyễn Do Bình 0 51100 051100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
163 636212 Nguyễn Thị Chi 1 110200 110200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
164 636213 Tiêu Lệ Linh Chi 0 200600 200600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
165 636214 Nguyễn Linh Chi 0 140808 140808 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
166 636215 Ngô Công Chính 0 40900 040900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
167 636216 Vũ Thị Ngọc Diễm 0 160300 160300 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
168 636217 Lê Thu Dịu 1 200800 200800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
169 636218 Nguyễn Tiến Duy 0 81100 081100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
170 636219 Trần Thị Duyên 0 311000 311000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
171 636220 Lê Anh Dũng 0 290900 290900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
172 636221 Võ Thị Khánh Dương 0 100200 100200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
173 636222 Phạm Thị Anh Đào 1 50900 050900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
174 636223 Võ Hoàng Đức 0 50200 050200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
175 636224 Phạm Hương Giang 1 271200 271200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
176 636225 Trịnh Hà Giang 1 80200 080200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
177 636226 Bùi Thúy 0 151200 151200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
178 636227 Nguyễn Hữu Hải 0 200300 200300 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
179 636228 Nguyễn Minh Hiếu 0 110700 110700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
180 636229 Nguyễn Thu Hiền 1 230600 230600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
181 636230 Hoàng Thị Minh Hiền 1 70700 070700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
182 636231 Đinh Thị Thu Hiền 1 7/7/2000 7/7/0 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
183 636232 Nguyễn Thúy Hiền 0 31100 031100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
184 636233 Vũ Thị Thu Hiền 1 10800 010800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
185 636234 Nguyễn Thị Hoa 1 280700 280700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
186 636235 Nguyễn Thị Hoa 1 20200 020200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
187 636236 Ngô Thị Thu Hoài 1 161000 161000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
188 636237 Nguyễn Huy Hoàng 0 110200 110200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
189 636238 Đỗ Thị Hồng 1 180400 180400 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
190 636239 Nguyễn Quang Huy 0 21100 021100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
191 636240 Trần Thị Thanh Huyền 0 150300 150300 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
192 636241 Nguyễn Thị Phương Lâm 1 220100 220100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
193 636242 Trịnh Thị Liên 0 369898 369898 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
194 636243 Nguyễn Thùy Linh 1 140600 140600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
195 636244 Phạm Khánh Linh 0 190600 190600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
196 636245 Lý Diệu Linh 0 366464 366464 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
197 636246 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 260200 260200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
198 636247 Nguyễn Thị Linh 1 41200 041200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
199 636248 Trần Thị Linh 1 250200 250200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
200 636249 Nguyễn Diệu Linh 1 180800 180800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
201 636250 Hoàng Yến Linh 1 70300 070300 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
202 636251 Vũ Thị Diệu Linh 1 170900 170900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
203 636252 Võ Thị Kim Loan 1 300900 300900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
204 636253 Trần Hoàng Long 0 80100 080100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
205 636254 Phạm Thị Lợi 0 369797 369797 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
206 636255 Phan Thị Lưu 1 210200 210200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
207 636256 Nguyễn Thị Minh 1 20400 020400 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
208 636257 Nguyễn Thị 1 50800 050800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
209 636258 Đặng Thị Trà My 1 110900 110900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
210 636259 Lê Hải Nam 0 150700 150700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
211 636260 Lê Thị Bích Ngọc 1 121000 121000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
212 636261 Trương Thị Nhung 1 200700 200700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
213 636262 Vũ Tiến Phúc 0 210600 210600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
214 636263 Lê Thị Khánh Phương 1 40199 040199 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
215 636264 Nguyễn Duy Phương 0 40900 040900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
216 636265 Nguyễn Minh Phương 1 140700 140700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
217 636266 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1 251100 251100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
218 636267 Đặng Bích Phượng 1 160800 160800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
219 636268 Cao Thị Phương Quyên 1 50200 050200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
220 636269 Nguyễn Thị Quý 1 140800 140800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
221 636270 Lê Thị Diễm Quỳnh 1 261000 261000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
222 636271 Vũ Xuân Sơn 0 60700 060700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
223 636272 Nguyễn Thanh Thanh 1 300900 300900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
224 636273 Lê Văn Thắng 0 240700 240700 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
225 636274 Nguyễn Thị Thảo 1 270900 270900 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
226 636275 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 111100 111100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
227 636276 Dương Thị Thảo 1 130800 130800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
228 636277 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 181100 181100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
229 636278 Bùi Đức Thịnh 0 70100 070100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
230 636279 Đinh Thị Hồng Thơm 1 221200 221200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
231 636280 Nguyễn Thu Thủy 1 107/0 107/0 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
232 636281 Trần Thu Thủy 1 281200 281200 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
233 636282 Lại Quang Tiến 0 230100 230100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
234 636283 Hồ Quỳnh Trang 0 130600 130600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
235 636284 Nguyễn Hương Trang 0 171100 171100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
236 636285 Hoàng Trang 1 90800 090800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
237 636286 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 0 201000 201000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
238 636287 Ngô Mai Tuyết Trinh 1 280300 280300 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
239 636288 Đinh Quang 0 251100 251100 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
240 636289 Hoàng Lâm Tùng 0 131000 131000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
241 636290 Lê Thanh Tùng 0 10400 010400 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
242 636291 Triệu Thu Uyên 0 60600 060600 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
243 636292 Hoàng Thị Cẩm Vân 1 250800 250800 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
244 636293 Vũ Thị Yến 0 363636 363636 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
245 636294 Nguyễn Thị Hải Yến 1 91000 091000 K63CNTPB Công nghệ thực phẩm
246 636301 Nguyễn Tuấn Anh 0 180500 180500 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
247 636302 Đặng Hải Anh 1 261100 261100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
248 636303 Nguyễn Tuấn Anh 0 230500 230500 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
249 636304 Trần Thị Lan Anh 1 290200 290200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
250 636305 Thái Thị Ngọc ánh 1 101100 101100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
251 636306 Hoàng Thị ánh 1 F F K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
252 636307 Phạm Thị Bảo Châu 1 300900 300900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
253 636308 Nguyễn Thị Chi 1 170700 170700 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
254 636309 Vũ Quang Chiến 0 101100 101100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
255 636310 Cao Trung Chiến 0 80100 080100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
256 636311 Nguyễn Thị Cúc 1 131100 131100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
257 636312 Nguyễn Thị Hồng Diên 1 290600 290600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
258 636313 Nguyễn Thị Huyền Diệu 1 211299 211299 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
259 636314 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 260800 260800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
260 636315 Đoàn Thị Thùy Dương 1 211000 211000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
261 636316 Nguyễn Thị Thu Giang 1 270900 270900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
262 636317 Lê Thị Thu 1 161100 161100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
263 636318 Đinh Thị 0 141100 141100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
264 636319 Đinh Thị 1 141000 141000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
265 636320 Lại Thu Hằng 1 230500 230500 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
266 636321 Cát Thị Hồng Hải 0 281100 281100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
267 636322 Đoàn Mạnh Hảo 0 170600 170600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
268 636323 Nguyễn Thị Hảo 1 10200 010200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
269 636324 Nguyễn Thị Hảo 1 11100 011100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
270 636325 Đào Thị Mỹ Hạnh 0 71100 071100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
271 636326 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 290200 290200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
272 636327 Nguyễn Thị Hoa 1 71000 071000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
273 636328 Nguyễn Thị Thúy Hoan 1 246-0 246-0 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
274 636329 Trần Thị Thu Hoài 1 280300 280300 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
275 636330 Hoàng Thị Hòa N 270400 270400 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
276 636331 Phạm Thị Hồng 1 150900 150900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
277 636332 Nguyễn Thị Huế 1 80400 080400 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
278 636333 Phạm Thị Huyên 1 140800 140800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
279 636334 Hoàng Thị Huyền 0 240500 240500 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
280 636335 Nguyễn Thị Huyền 1 291100 291100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
281 636336 Nguyễn Thị Huyền 1 10400 010400 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
282 636337 Nguyễn Mạnh Hùng 0 260700 260700 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
283 636338 Trịnh Hoài Hương 1 210300 210300 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
284 636339 Phan Thị Hương 1 230100 230100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
285 636340 Lê Thị Hường 1 161000 161000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
286 636341 Vi Văn Khánh 0 61000 061000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
287 636342 Lê Đàm Khánh 0 311000 311000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
288 636343 Bùi Thị Hoài Lam 1 160800 160800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
289 636344 Đặng Thị Tuyết Lan 1 160900 160900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
290 636345 Vương Phước Liên 1 260100 260100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
291 636346 Nguyễn Lê Yến Linh 1 271100 271100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
292 636347 Ngô Khánh Linh 0 160200 160200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
293 636348 Vương Hồng Linh 1 61200 061200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
294 636349 Đinh Thị Thùy Linh 1 200900 200900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
295 636350 Trần Thị Thùy Linh 1 81000 081000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
296 636351 Nguyễn Mạnh Lĩnh 0 90500 090500 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
297 636352 Kiều Thúy Loan 1 111100 111100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
298 636353 Nguyễn Trọng Long 0 280400 280400 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
299 636354 Nguyễn Thị Ngọc Lương 1 130800 130800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
300 636355 Hoàng Thị Khánh Ly 1 200899 200899 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
301 636356 Nguyễn Thanh Nga 1 1812 1812 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
302 636357 Thẩm Thị Thu Ngân 1 271000 271000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
303 636358 Đỗ Thị Nhài 1 40900 040900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
304 636359 Nguyễn Thị Nhài 1 261000 261000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
305 636360 Nguyễn Thị Nhàn 1 61000 061000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
306 636361 Vũ Thị Tuyết Nhung 1 241000 241000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
307 636362 Chu Thị Thảo Ninh 1 280800 280800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
308 636363 Lê Thanh Phương 1 20100 020100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
309 636364 Nguyễn Thu Phương 1 171200 171200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
310 636365 Nguyễn Thị Mai Phương 1 230800 230800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
311 636366 Đỗ Diễm Quỳnh 1 40800 040800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
312 636367 Nguyễn Thị Hồng Sâm 1 220900 220900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
313 636368 Đỗ Thị Thao 1 61100 061100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
314 636369 Nguyễn Văn Thắng 0 280600 280600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
315 636370 Lê Thị Thu Thảo 1 218/0 218/0 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
316 636371 Nguyễn Thị Thảo 1 170400 170400 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
317 636372 Đỗ Thị Thu 1 181000 181000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
318 636373 Phạm Thị Thu 1 10900 010900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
319 636374 Quản Thị Thuấn 1 100200 100200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
320 636375 Chu Thị Thúy 1 161100 161100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
321 636376 Đỗ Thị Thúy 1 160200 160200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
322 636377 Hồ Ngọc Tiến 0 211200 211200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
323 636378 Nguyễn Thị Tình 1 190300 190300 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
324 636379 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 90800 090800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
325 636380 Nguyễn Thu Trang 1 110600 110600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
326 636381 Đinh Thị Kiều Trang 1 41000 041000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
327 636382 Đỗ Thị Thùy Trang 1 230400 230400 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
328 636383 Trịnh Thị Hoa Trang 1 31100 031100 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
329 636384 Hà Thu Trang 1 51200 051200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
330 636385 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 0 141000 141000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
331 636386 Dương Thị Thanh Trang 1 120600 120600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
332 636387 Lê Thị Quỳnh Trang 0 80800 080800 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
333 636388 Thái Doãn Anh Tuấn 0 90700 090700 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
334 636389 Phạm Thị ánh Tuyết 1 191200 191200 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
335 636390 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1 30600 030600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
336 636391 Nghiêm Thanh Tùng 0 140700 140700 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
337 636392 Khổng Thùy Vân 1 261000 261000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
338 636393 Ngô Đài Xuân 1 70600 070600 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
339 636394 Nguyễn Thanh Xuân 1 261000 261000 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
340 636395 Chu Thị ý 1 10900 010900 K63CNTPC Công nghệ thực phẩm
341 636401 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 250899 250899 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
342 636402 Phạm Thị Mai Anh 1 40500 040500 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
343 636403 Nguyễn Hải Anh 1 281200 281200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
344 636404 Khúc Ngọc ánh 1 230200 230200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
345 636405 Ngô Thị Diên 1 251100 251100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
346 636406 Đặng Thị Dương 1 51100 051100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
347 636407 Đỗ Huy Đạt 0 250500 250500 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
348 636408 Lê Thu 1 280200 280200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
349 636409 Ngô Thị Thu 1 30200 030200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
350 636410 Nguyễn Thị 1 130600 130600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
351 636411 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1 290800 290800 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
352 636412 Nguyễn Thị Hiền 1 160700 160700 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
353 636413 Nguyễn Thị Hoa 1 100600 100600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
354 636414 Nguyễn Thu Hoài 1 120800 120800 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
355 636415 Trần Thị Hồng 1 281000 281000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
356 636416 Nguyễn Văn Hợp 0 10100 010100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
357 636417 Phạm Thị Huế 1 40600 040600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
358 636418 Vũ Thị Huế 1 21200 021200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
359 636419 Nguyễn Văn Huy 0 70100 070100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
360 636420 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1 290400 290400 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
361 636421 Nguyễn Thị Bích Huyền 1 30600 030600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
362 636422 Lưu Thị Huyền 1 171200 171200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
363 636423 Nguyễn Thị Thu Huyền 1 270400 270400 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
364 636424 Trần Ngọc Huyền 1 150100 150100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
365 636425 Ngô Thị Thanh Hương 1 240600 240600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
366 636426 Nguyễn Minh Hương 1 261200 261200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
367 636427 Đoàn Thị Thanh Hương 1 121000 121000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
368 636428 Nguyễn Hữu Khang 0 221200 221200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
369 636429 Đào Kim Kiên 0 151000 151000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
370 636430 Vũ Thị Liên 1 311000 311000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
371 636431 Dương Văn Liệu 0 100600 100600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
372 636432 Nguyễn Thị Mai Linh 1 301000 301000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
373 636433 Nguyễn Thành Bảo Long 0 291200 291200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
374 636434 Nguyễn Thành Long 0 90200 090200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
375 636435 Đặng Thu Mai 1 151000 151000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
376 636436 Hoàng Thị Phương Mai 1 60400 060400 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
377 636437 Phạm Thị Minh 1 161200 161200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
378 636438 Nguyễn Thiên Nam 0 100100 100100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
379 636439 Phan Thị Thúy Nga 1 120200 120200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
380 636440 Phan Thị Nga 1 120700 120700 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
381 636441 Lê Thu Ngân 1 41200 041200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
382 636442 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 1 140300 140300 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
383 636443 Nguyễn Thị Nhiên 1 91000 091000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
384 636444 Đào Hồng Nhung 1 201200 201200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
385 636445 Hoàng Thị Nhung 1 251200 251200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
386 636446 Lê Thị Tuyết Nhung 1 121200 121200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
387 636447 Trần Thị Hồng Nhung 1 80300 080300 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
388 636448 Nguyễn Thu Phương 1 261000 261000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
389 636449 Trần Anh Quân 0 110997 110997 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
390 636450 Đồng Thị Tân 1 111000 111000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
391 636451 Nguyễn Thị Thao 1 190900 190900 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
392 636452 Đỗ Nam Thành 0 200700 200700 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
393 636453 Phạm Tiến Thành 0 111100 111100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
394 636454 Hoàng Thị Thảo 1 210300 210300 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
395 636455 Trần Thị Phương Thảo 1 201100 201100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
396 636456 Dương Thị Thu 1 191200 191200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
397 636457 Phan Hà Thu 1 151000 151000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
398 636458 Đỗ Thị Thu Thủy 1 220200 220200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
399 636459 Chu Thị Thu Thủy 1 120800 120800 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
400 636460 Lã Thị Kim Thư 1 10800 010800 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
401 636461 Phan Tú Thương 1 281000 281000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
402 636462 Chu Tuấn Thương 0 291100 291100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
403 636463 Lê Anh Toàn 0 200200 200200 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
404 636464 Nguyễn Thị Hồng Tới 1 120400 120400 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
405 636465 Phạm Thị Thu Trang 1 100100 100100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
406 636466 Lê Thị Minh Trang 1 100600 100600 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
407 636467 Nguyễn Văn Tuấn 0 251297 251297 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
408 636468 Nguyễn Phương Tuấn 0 141000 141000 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
409 636469 Nguyễn Thị Thu Uyên 1 50100 050100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
410 636470 Hà Thu Uyên 1 11100 011100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
411 636471 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 40500 040500 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
412 636472 Tường Vi 1 311399 311399 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
413 636473 Đỗ Trọng Việt 0 70700 070700 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
414 636474 Lê Văn Việt 0 110400 110400 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
415 636475 Dương Thị Xuân 1 21100 021100 K63CNTPD Công nghệ thực phẩm
416 636501 Lê Ngọc Anh 1 130700 130700 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
417 636502 Nguyễn Duy Thế Anh 0 41100 041100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
418 636503 Tạ Quốc Thế Anh 0 130300 130300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
419 636504 Phạm Vũ Lan Anh 1 90600 090600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
420 636505 Dương Thị Ngọc ánh 1 70200 070200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
421 636506 Lê Thị Biển 1 90800 090800 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
422 636507 Lữ Thị Bình 1 20700 020700 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
423 636508 Nguyễn Thị Cúc 1 150200 150200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
424 636509 Nguyễn Thị Cúc 1 20300 020300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
425 636510 Phạm Minh Đức 0 250300 250300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
426 636511 Hồ Thị Giang 1 260500 260500 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
427 636512 Nguyễn Thị 1 40100 040100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
428 636513 Bùi Thúy Hằng 1 190600 190600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
429 636514 Trần Thị Thu Hằng 1 290800 290800 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
430 636515 Đào Thị Hằng 1 280899 280899 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
431 636516 Nguyễn Thị Hằng 1 201000 201000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
432 636517 Hà Thị Hảo 1 160698 160698 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
433 636518 Bùi Thị Hiền 1 180400 180400 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
434 636519 Đào Thị Thu Hoài 1 50700 050700 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
435 636520 Lê Thị Huệ 1 150200 150200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
436 636521 Trần Thị Thanh Huyền 1 250399 250399 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
437 636522 Lê Ngọc Huyền 1 251100 251100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
438 636523 Bùi Mạnh Hùng 0 231200 231200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
439 636524 Trần Thị Hương 1 300300 300300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
440 636525 Phí Thị Quỳnh Hương 1 10800 010800 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
441 636526 Vũ Thị Thu Hương 1 60200 060200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
442 636527 Hồ Thị Lam 1 120200 120200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
443 636528 Nguyễn Thị Hương Lan 1 221000 221000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
444 636529 Bùi Đức Liêm 0 150900 150900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
445 636530 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 160400 160400 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
446 636531 Lê Thùy Linh 1 130500 130500 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
447 636532 Phạm Thị Mỹ Linh 1 31100 031100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
448 636533 Hoàng Thị Thanh Loan 1 280900 280900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
449 636534 Trần Hoàng Long 0 210600 210600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
450 636535 Hà Thị Tuyết Mai 1 61299 061299 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
451 636536 Nguyễn Thị Mến 1 200300 200300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
452 636537 Trần Huyền Minh 1 120500 120500 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
453 636538 Dương Đình Minh 0 101000 101000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
454 636539 Nguyễn Vũ Tuấn Nam 0 281000 281000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
455 636540 Dương Thị Nga 1 101000 101000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
456 636541 Phạm Trọng Nghĩa 0 161200 161200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
457 636542 La Văn Ngọc 0 140500 140500 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
458 636543 Nguyễn Hồng Ngọc 1 50900 050900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
459 636544 Lữ Thị Ngọc 1 150300 150300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
460 636545 Phạm Thị Nhàn 1 130600 130600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
461 636546 Phan Thị Kiều Nhung 1 11000 011000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
462 636547 Lo Thị Nhung 1 280800 280800 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
463 636548 Phạm Thị Oanh 1 180100 180100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
464 636549 Đinh Thị Kim Oanh 1 190400 190400 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
465 636550 Trần Thị Lệ Quyên 1 271000 271000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
466 636551 Vương Phan Ngọc Quỳnh 1 290600 290600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
467 636552 Võ Thị Như Quỳnh 1 191000 191000 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
468 636553 Vũ Thị Quỳnh 1 80900 080900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
469 636554 Trần Thị Thanh Tâm 1 80200 080200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
470 636555 Nguyễn Thị Thắm 1 190900 190900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
471 636556 Đào Quang Thắng 0 200400 200400 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
472 636557 Lê Phương Thảo 1 160600 160600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
473 636558 Nguyễn Thị Thi 1 60900 060900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
474 636559 Nguyễn Đình Thuận 0 51200 051200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
475 636560 Phạm Hồng Thúy 1 10200 010200 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
476 636561 Cao Thị Thúy 1 30300 030300 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
477 636562 Hoàng Thị Trang 1 140400 140400 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
478 636563 Trần Thị Trang 1 10100 010100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
479 636564 Nguyễn Thu Trang 1 241100 241100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
480 636565 Vũ Thu Trà 1 160900 160900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
481 636566 Trần Anh Tuấn 0 131100 131100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
482 636567 Vũ Thị Tuyết 1 250600 250600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
483 636568 Đỗ Thị 1 120600 120600 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
484 636569 Phạm Thị Hồng Vân 1 70400 070400 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
485 636570 Văn Thị ánh Vân 1 120900 120900 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
486 636571 Trần Thị Vân 1 181100 181100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
487 636572 Khúc Thị Mai Vy 1 200800 200800 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
488 636573 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1 161100 161100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
489 636574 Hồ Thị Hải Yến 1 291100 291100 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
490 636575 Phạm Thị Yến 1 10800 010800 K63CNTPE Công nghệ thực phẩm
491 636601 Vũ Thị Vân Anh 1 230700 230700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
492 636602 Nguyễn Hải Anh 1 270100 270100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
493 636603 Phạm Ngọc Biển 0 362727 362727 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
494 636604 Vũ Thị Diễm 1 51199 051199 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
495 636605 Nguyễn Thị Dung 1 241000 241000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
496 636606 Lê Thị Thùy Dung 1 10500 010500 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
497 636607 Dương Phạm Ngọc Dung 1 240200 240200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
498 636608 Nguyễn Thị Duyên 0 190400 190400 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
499 636609 Nguyễn Thị Duyên 1 120700 120700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
500 636610 Nguyễn Tất Dũng 0 120100 120100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
501 636611 Đặng Thu Giang 1 240700 240700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
502 636612 Vũ Thu 1 120800 120800 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
503 636613 Đoàn Thị Ngọc 1 50100 050100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
504 636614 Ngô Thị Thu Hằng 1 30700 030700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
505 636615 Nguyễn Thị Hải 0 150200 150200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
506 636616 Trần Thị Hải 1 190100 190100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
507 636617 Ngô Quang Hải 0 221200 221200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
508 636618 Trương Thị Hạnh 1 110100 110100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
509 636619 Vũ Thị Hạnh 1 90900 090900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
510 636620 Phùng Thị Hạnh 1 200900 200900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
511 636621 Phạm Thị Hạnh 1 61100 061100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
512 636622 Hà Thị Hiền 1 190300 190300 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
513 636623 Tạ Thị Thu Hiền 1 120600 120600 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
514 636624 Nguyễn Thị Mai Hoa 0 140400 140400 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
515 636625 Nguyễn Thị Hồng Hoa 1 270100 270100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
516 636626 Vương Thị Hồng 1 280200 280200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
517 636627 Đầu Thị Huệ 1 181000 181000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
518 636628 Nguyễn Quang Huy 0 171200 171200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
519 636629 Nguyễn Bá Huy 0 201299 201299 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
520 636630 Hàn Thị Huyền 1 140700 140700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
521 636631 Vũ Thị Huyền 1 50500 050500 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
522 636632 Nguyễn Đăng Hùng 0 222-0 222-0 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
523 636633 Đinh Thị Hương 1 261100 261100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
524 636634 Hoàng Thị Thu Hường 1 210100 210100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
525 636635 Phạm Thị Xuân Hường 1 40200 040200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
526 636636 Bùi Đình Kiên 0 300800 300800 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
527 636637 Lê Trung Kiên 0 80999 080999 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
528 636638 Đặng Thị Ngọc Lan 1 150200 150200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
529 636639 Nguyễn Ngọc Lan 1 151100 151100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
530 636640 Lê Thị Ngọc Lan 1 101100 101100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
531 636641 Nguyễn Thị Hồng 1 311000 311000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
532 636642 Bùi Giao Liên 1 100900 100900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
533 636643 Nguyễn Thị Linh 1 40600 040600 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
534 636644 Vũ Lê Thùy Linh 1 171100 171100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
535 636645 Nguyễn Diệu Linh 1 260100 260100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
536 636646 Lưu Thị Loan 1 230700 230700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
537 636647 Đỗ Bá Long 0 140400 140400 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
538 636648 Phạm Văn Luật 0 71100 071100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
539 636649 Đỗ Văn Minh 0 300900 300900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
540 636650 Nguyễn Thị Ngân 1 51000 051000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
541 636651 Nguyễn Thị Minh Ngọc 0 100900 100900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
542 636652 Phạm Thị Hồng Nhung 0 361111 361111 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
543 636653 Dương Thị Hằng Ny 1 20400 020400 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
544 636654 Mai Cát Hoàng Oanh 1 250300 250300 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
545 636655 Trần Thị Phụng 1 150400 150400 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
546 636656 Dương Thị Như Quỳnh 0 251000 251000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
547 636657 Vương Thị Minh Tâm 1 200400 200400 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
548 636658 Lê Văn Tấn 0 180500 180500 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
549 636659 Trần Thị Anh Thơ 0 170900 170900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
550 636660 Đỗ Thị Thơ 1 211000 211000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
551 636661 Vũ Thị Thương 1 10700 010700 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
552 636662 Đỗ Trung Tín 0 191200 191200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
553 636663 Nguyễn Cảnh Toàn 0 291000 291000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
554 636664 La Kiến Toàn 0 230100 230100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
555 636665 Vũ Mai Trang 1 230899 230899 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
556 636666 Nguyễn Thị Trang 1 71200 071200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
557 636667 Trịnh Kim Trang 1 251200 251200 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
558 636668 Vũ Thị Hà Trang 1 51100 051100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
559 636669 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1 299/9 299/9 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
560 636670 Đinh Thị Trang 1 210900 210900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
561 636671 Nguyễn Thu Trang 1 200900 200900 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
562 636672 Cai Thị Trang 1 50100 050100 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
563 636673 Phạm ánh Tuyết 0 220800 220800 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
564 636674 Phạm Tố Uyên 1 150300 150300 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
565 636675 Phạm Quang Vinh 0 101000 101000 K63CNTPF Công nghệ thực phẩm
566 636701 Nguyễn Quỳnh Anh 1 181100 181100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
567 636702 Đinh Phương Anh 1 290500 290500 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
568 636703 Trịnh Thị Phương Anh 1 60800 060800 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
569 636704 Trần Thị Anh N 503 503 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
570 636705 Nguyễn Tiến Anh 0 70400 070400 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
571 636706 Nguyễn Phương Anh 1 100600 100600 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
572 636707 Nguyễn Vân Anh 1 41000 041000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
573 636708 Nguyễn Thị Lan Anh 1 190900 190900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
574 636709 Đào Hoàng Nhật Anh 0 60200 060200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
575 636710 Hoàng Thị ánh 1 150900 150900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
576 636711 Nguyễn Thanh Bình 0 281100 281100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
577 636712 Chu Thanh Bình 0 80200 080200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
578 636713 Phạm Linh Chi 1 111100 111100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
579 636714 Trần Thảo Chi 1 41100 041100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
580 636715 Ngô Thị Tuyết Chinh 1 171000 171000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
581 636716 Đoàn Mạnh Cường 0 110500 110500 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
582 636717 Đỗ Thị Duyên 1 170100 170100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
583 636718 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 151100 151100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
584 636719 Nguyễn Linh Đan 1 310800 310800 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
585 636720 Nguyễn Thị Đào 1 2/9/2000 2/9/0 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
586 636721 Trần Hồng Điệp 1 190900 190900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
587 636722 An Thành Đức 0 60700 060700 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
588 636723 Vũ Thu 1 231000 231000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
589 636724 Trần Thu 1 71100 071100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
590 636725 Lê Thị Thu 1 150600 150600 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
591 636726 Nguyễn Quang N 250900 250900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
592 636727 Nguyễn Thanh N 120900 120900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
593 636728 Nguyễn Thanh Hằng 1 51100 051100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
594 636729 Nguyễn Thị Hằng 1 280700 280700 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
595 636730 Lê Thu Hải 1 290200 290200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
596 636731 Hà Tuấn Hải 0 171100 171100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
597 636732 Nguyễn Xuân Hậu 1 270900 270900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
598 636733 Nguyễn Minh Hiếu 0 40400 040400 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
599 636734 Vũ Thị Thu Hiền 1 190200 190200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
600 636735 Nguyễn Thị Hồng 1 131000 131000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
601 636736 Nguyễn Đức Hợp 0 280200 280200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
602 636737 Vũ Khánh Huyền N 220800 220800 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
603 636738 Nguyễn Đức Huỳnh 0 1708 1708 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
604 636739 Nguyễn Viết Hùng 0 221200 221200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
605 636740 Trần Thị Ngọc Lan 1 230400 230400 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
606 636741 Dương Thùy Linh 1 140200 140200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
607 636742 Nguyễn Văn Long 0 240800 240800 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
608 636743 Bạch Thị My 1 201000 201000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
609 636744 Nguyễn Minh Ngọc 0 190900 190900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
610 636745 Phùng Thị Bảo Ngọc 1 230600 230600 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
611 636746 Phạm Thị Nhung 1 270600 270600 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
612 636747 Trịnh Kiều Oanh 1 171000 171000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
613 636748 Phạm Thảo Phương 1 280500 280500 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
614 636749 Trần Thị Hồng Phương 1 300500 300500 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
615 636750 Phùng Duy Phương 0 40100 040100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
616 636751 Nguyễn Chí Quang 0 130800 130800 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
617 636752 Phạm Thị Như Quỳnh 1 161000 161000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
618 636753 Đỗ Thúy Quỳnh 1 220400 220400 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
619 636754 Bùi Phương Quỳnh 1 161100 161100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
620 636755 Phan Thanh Sơn 0 270600 270600 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
621 636756 Lưu Ngọc Tài 0 100300 100300 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
622 636757 Đoàn Minh Thành 0 130700 130700 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
623 636758 Hoàng Đức Thịnh 0 190800 190800 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
624 636759 Hà Văn Thịnh 0 120500 120500 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
625 636760 Nguyễn Hòa Thuận N 270300 270300 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
626 636761 Dương Thị Thu Thủy 1 10300 010300 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
627 636762 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 100700 100700 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
628 636763 Đỗ Thanh Thủy 1 30600 030600 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
629 636764 Trần Thị Hoài Thương 1 241100 241100 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
630 636765 Nguyễn Thị Tính 1 210200 210200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
631 636766 Đỗ Minh Trang 1 111200 111200 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
632 636767 Quản Thị Thùy Trang 1 180900 180900 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
633 636768 Nguyễn Thị Tuyến 0 51000 051000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
634 636769 Nguyễn Thị N 90400 090400 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
635 636770 Nguyễn Sơn Tùng 0 120400 120400 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
636 636771 Nguyễn Thị Vân 1 2508 2508 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
637 636772 Nguyễn Khánh Vân 1 21000 021000 K63KDTPA Công nghệ thực phẩm
638 636801 Trần Đình An 0 20600 020600 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
639 636802 Nguyễn Thị An 1 182 0182 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
640 636803 Phạm Thị Lan Anh 1 110500 110500 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
641 636804 Đinh Thị Tuyết Anh 1 41000 041000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
642 636805 Đào Thị Trang Anh 1 31000 031000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
643 636806 Vũ Tuấn Anh 0 30700 030700 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
644 636807 Nguyễn Thị Thái Bảo 1 70100 070100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
645 636808 Ngô Thị Duyên 1 260600 260600 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
646 636809 Hoàng Thị Đạt 1 140300 140300 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
647 636810 Vũ Đức Độ 0 301100 301100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
648 636811 Ngô Quỳnh Giao 1 220600 220600 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
649 636812 Phạm Thu 1 121000 121000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
650 636813 Bùi Ngọc Hằng 1 20100 020100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
651 636814 Nguyễn Thị Hằng 1 190900 190900 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
652 636815 Phạm Thanh Hải 1 261298 261298 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
653 636816 Đặng Thị Hạnh 1 90100 090100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
654 636817 Nguyễn Thành Trung Hiếu 0 40100 040100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
655 636818 Đào Thị Thu Hiền 0 367878 367878 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
656 636819 Đinh Thị Hoài 1 271000 271000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
657 636820 Nguyễn Thu Hoài 1 111000 111000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
658 636821 Cao Thị Thu Hồng 1 250700 250700 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
659 636822 Phạm Thị Minh Hồng 1 141200 141200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
660 636823 Kiều Thị Huyền 1 231100 231100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
661 636824 Phạm Thị Thanh Huyền 1 60100 060100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
662 636825 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 90900 090900 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
663 636826 Vương Khánh Huyền 1 260900 260900 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
664 636827 Nguyễn Thị Thu Huyền 1 221000 221000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
665 636828 Đặng Văn Huynh 0 261200 261200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
666 636829 Trần Thị Hương 1 160500 160500 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
667 636830 Trịnh Thị Kiều 1 230400 230400 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
668 636831 Nguyễn Ngô Ngọc Lân 0 281100 281100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
669 636832 Hà Mai Linh 1 81200 081200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
670 636833 Ngô Thị Linh 1 121100 121100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
671 636834 Ngô Thị Loan 1 160700 160700 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
672 636835 Hoàng Kim Loan 1 90300 090300 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
673 636836 Nguyễn Đình Bảo Long 0 20400 020400 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
674 636837 Nguyễn Thị Lương 1 221200 221200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
675 636838 Trịnh Thảo Ly 1 140800 140800 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
676 636839 Đoàn Thị Ly 1 71000 071000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
677 636840 Nguyễn Tiến Minh 0 81200 081200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
678 636841 Nguyễn Mỹ Ngân 1 260400 260400 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
679 636842 Nguyễn Thị Nhàn 1 50700 050700 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
680 636843 Nguyễn Thị Kim Oanh 1 230900 230900 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
681 636844 Đinh Thị Minh Phương 1 130900 130900 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
682 636845 Nguyễn Thị Thanh Phương 1 61000 061000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
683 636846 Nguyễn Thị Quyên 1 261200 261200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
684 636847 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1 71100 071100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
685 636848 Nguyễn Văn Thắng 0 70300 070300 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
686 636849 Hoàng Thị Phương Thảo 1 270800 270800 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
687 636850 Nguyễn Thị Kim Thoa 1 90700 090700 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
688 636851 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 261000 261000 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
689 636852 Dương Thị Tình N 230200 230200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
690 636853 Hà Thu Trang 0 210700 210700 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
691 636854 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 200100 200100 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
692 636855 Phạm Huyền Trang 1 160200 160200 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
693 636856 Nguyễn Thị Phượng Trang 1 20900 020900 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
694 636857 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 10400 010400 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
695 636858 Ngô Thị Huyền Trang 1 60999 060999 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
696 636859 Hà Duy 0 11099 011099 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
697 636860 Ngọc Thị Hồng Uyên 1 120300 120300 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
698 636861 Hoàng Phương Uyên 1 220800 220800 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
699 636862 Hoàng Thị Vân 1 20800 020800 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm
700 636863 Nguyễn Tuấn Vinh 0 231097 231097 K63KDTPB Công nghệ thực phẩm