1
|
Bộ Phân tích đạm tự động TT625
|
Ứng dụng
|
Phân tích protein trong thực phẩm …
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:Genhardt
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Lượng nước làm mát: tiêu thụ 5lít/phút
Thời gian chưng cất: 2-4 phút/mẫu
Độ thu hồi (recovery): >99,5%
Độ lặp lại: ±1%
Giới hạn phát hiện: 0,1mg N
Nguồn điện: 230V, 50Hz, 1600W
Kích thước: W440 x D340 x H690mm
Khối lượng: 27kg
|
2
|
Bộ Soxhlet phân tích EV6AII/16
|
Ứng dụng
|
Chưng cất tinh dầu, thu nhận chất béo…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:Genhardt
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Bếp chưng cất 6 chỗ EV 16 dùng cho bình 250-500ml,công tắt chính có đèn, núm điều chỉnh nhiệt độ cho từng chỗ,công tắt quá dòng cho từng chỗ, nhiệt độ cao nhất 425°C.
Cung cấp với khuôn nhôm cho bình cầu,dụng cụ cách không khí, thanh giá đỡ phần thủy tinh.
Nguồn điện 230V, 50Hz, 2700W
|
3
|
Hệ thống sắc kí HPLC
|
Ứng dụng
|
Máy UV- Vis 1800 dùng để phân tích định tính cũng như định lượng
các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ,
phân tích các hợp chất hữu cơ ,vô cơ, phức chất, xác định mức độ tinh khiết của chất.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Shimadzu
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Thông số kĩ thuật
|
LC 8A, 10A, 20A,
detector UV-vis, RID, DAD
|
Ứng dụng
|
Phân tíchthành phần, hàm lượng đường,
vitamin, antioxidant,…
|
4
|
Hệ thống lọc luân hồi QuixStand
|
Ứng dụng
|
Lọc, tinh sạch, thu nhận enzyme…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: GE
Xuất xứ: USA/EU
|
Thông số kĩ thuật
|
Tốc độ dòng: <1,4 L / min (kích thước 17 ống), 2 L / min (kích thước 18 ống)
Khối lượng chứa: 30-50 ml
Áp suất lớn nhất: 1,7 bar (25 psi)
Trọng lượng 12 kg (25 lb)
Chất liệu Silicone
|
5
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến
UV 1800
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Shimadzu
Xuất xứ: Nhật
|
Thông số kĩ thuật
|
Dải đo: 190 to 1100nm
Trọng lượng: 15kg
Kích thước(D×R×C): 450(W) x 490(D) x 270(H)
|
6
|
Hệ thống điện di protein DSG 160 – 02
|
Ứng dụng
|
Ứng dụng trong phân tách protein, SDS-PAGE, định tính protein, tập trung đẳng điện (isoelectric focusing).
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: CBS
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Có thể chạy cùng lúc 2 bản gel
Kích thước gel: WxH: 16.5x 14.5 cm
Buồng làm lạnh bên dưới đảm bảo nhiệt độ được giữ ổn định trong suốt quá trình chạy điện di.
Có thệ thống ngăn sự rò rỉ dung dịch điện di.
|
7
|
Buồng điện di ngang
|
Ứng dụng
|
Bộ điện di ngang tiện lợi cho các ứng dụng phân tích nucleic acid trong lĩnh vực khoa học sự sống từ tách chiết, tinh sạch đến phân tích trong sinh học phân tử.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: CBS
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Có 4 đầu ra
Điều khiển dòng: 4 – 500 mA
Điều khiển điện thế: 10 – 300V
Chế độ chạy: Đẳng áp hoặc đẳng dòng
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40oC
|
8
|
Máy ly tâm lạnh rotor 6 chỗ Mikro 220R
|
Ứng dụng
|
Ly tâm tách nước, loại cặn trong tách chiết mẫu
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Hettich
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Tốc độ vòng tối đa: 6000 vòng/phút
Số vị trí đặt mẫu: 6 chỗ
|
9
|
Máy ly tâm lạnh Rotor 24 chỗ Mikro 220R
|
Ứng dụng
|
Ly tâm tách nước, loại cặn trong tách chiết mẫu…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Hettich
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Tốc độ vòng tối đa: 15000 vòng/phút
Số vị trí đặt mẫu: 24 chỗ
|
10
|
Thiết bị sấy phun ADL311
|
Ứng dụng
|
ADL311 sử dụng phương pháp sấy dạng phun, cho sản phẩm là những thành phần hạt mịn. Ngoài ra còn được sử dụng cho các mục đích sấy khô khác nhau, kiểm tra của phòng thí nghiệm thực vật hệ pilot cho đến những phòng thí nghiệm loại lớn..
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Yamoto
Xuất xứ: Nhật
|
Thông số kĩ thuật
|
Dạng mẫu hỗ trợ: mẫu hòa tan trong nước
Khả năng bay hơi lớn nhất: 1300ml/giờ
Dải điều khiển nhiệt độ: 400C ~2200C
Độ chính xác nhiệt độ: ±10C
|
11
|
Hệ thống lên men nhiều bình
|
Ứng dụng
|
Lên men nhiều bình, điều khiển được
các thông số kỹ thuật như pH, O2, tốc độ khuấy…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:Biostat Qplus
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Tiếp xúc với sản phẩm: thép không gỉ AISI 316L, thuỷ tinh borosilicat
- Phần khác thép không gỉ: AISI 304
- Dung tích tổng thể: 6,6 L
- Dung tích làm việc: 0,6 – 5 L
- Yêu cầu kích thước lòng trong nồi hấp: cao 700, đường kính 300 mm
|
12
|
Hệ thống lên men tiệt trùng 5L R ALF
|
Ứng dụng
|
Nuôi cấy tế bào hoặc vi sinh
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:Bioengineering
Xuất xứ: Thụy Sỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Mỗi thiết bị lên men có các bộ điều khiển nhiệt độ, tốc độ, pO2, pH và chống sủi bọt riêng. Sử dụng hệ điều khiển digital trực tiếp (DDC) cho các chức năng đo và điều khiển., có thể xem các thông số lên men và sửa đổi trực tiếp từ máy tính PC.
|
13
|
Hệ thống lên men tiệt trùng 15L R ALF
|
Ứng dụng
|
Nuôi cấy tế bào hoặc vi sinh
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:Bioengineering
Xuất xứ: Thụy Sỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Mỗi thiết bị lên men có các bộ điều khiển nhiệt độ, tốc độ, pO2, pH và chống sủi bọt riêng. Sử dụng hệ điều khiển digital trực tiếp (DDC) cho các chức năng đo và điều khiển., có thể xem các thông số lên men và sửa đổi trực tiếp từ máy tính PC.
|
14
|
Tủ ấm lạnh có lắc JSSI-200CL
|
Ứng dụng
|
Ổn định nhiệt độ nuôi cấy vi sinh, có thiết kế lắc để nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:JS
Xuất xứ: Hàn Quốc
|
Thông số kĩ thuật
|
|
Gia nhiệt bằng lực đối lưu cưỡng bức
|
Khoảng nhiệt độ: từ 10oC đến 60oC
|
Tốc độ lắc: 60 đến 300 vòng / phút
|
Biên độ lắc: 20mm
|
Bộ điều khiển vi xử lý PID
|
Thiết bị hẹn giờ: Từ1 giây đến99 phút 59 giây, từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút, từ 1 giờ đến 99 ngày 23 giờ
|
Kích thước:Khoang: 530*530*590mm
|
Toàn bộ: 925*740*940mm
|
Bề mặt: 500*495mm
|
|
|
15
|
Tủ định ôn
|
Ứng dụng
|
Phù hợp với việc ủ ấm vi sinh vật, đĩa môi trường sinh trưởng…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Binder
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Thang nhiệt độ hoạt động từ nhiệt độ môi trường +5oC tới 100oC
Thời gian gia nhiệt: Tới 37oC:62 phút; tới 50oC:91 phút
|
16
|
Tủ an toàn sinh học AC2- 4E1
|
Ứng dụng
|
Tủ cấy vi sinh vật, ngăn nhiễm tạp với môi trường bên ngoài, chức năng bảo vệ sản phẩm/vật mẫu, người sử dụng và môi trường.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Esco
Xuất xứ: Singapore
|
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước ngoài: 1340 x 740 x 1360mm
|
Kích thước trong: 1270 x 560 x 670mm
|
Thể tích buồng thao tác: 0.58 m3
|
|
17
|
Nồi hấp tiệt trùng SA-500
|
Ứng dụng
|
Hấptiệt trùng dung tích lớn, nằm ngang, sấy khô tự động.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Sturdy
Xuất xứ: Đài Loan
|
Thông số kĩ thuật
|
Dung tích196 lít
Áp suất làm việc: 1.4kg/122oC
Nhiệt độ max: 140oC
Kích thước khoang tiệt trùng: f500 mm*1000mm(D)
Kích thước tổng thể (W*D*H): 800*1800*1350
|
18
|
Nồi hấp autoclaveMC – 40L
|
Ứng dụng
|
Hấp tiệt trùng các dụng cụ thí nghiệm, môi trường nuôi cấy vi sinh
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: ALP
Xuất xứ: Nhật
|
Thông số kĩ thuật
|
Thể tích: 105 lít
-Vật liệu buồng làm bằng thép không gỉ 304
-Kích thước buồng:Ø400 x 650 mm
-Áp suất sử dụng cao nhất: 0.16 MPa
-Nhiệt độ sử dụng cao nhất: 127oC
-Nhiệt độ khử trùng:40 ~ 127oC
-Cài đặt nhiệt độ tiệt trùng: 0 ~ 10 giờ/ liên tục
-Bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý, hiển thị số nhiệt độ, thời gian.
-Kích thước tổng thể (WDH): 780 x 570 x 910 mm
|
19
|
Tủ hút khí độc Basic 47
|
Ứng dụng
|
Hút khí độc xuất hiện trong quá trình pha hóa chất, phản ứng hóa học tạo ra, bảo vệ môi trường làm việc.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Labconco
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước: 47 x 25 x 53 inch
Nguồn điện: 220V/50Hz
Mặt bàn phủ Epoxy: Dày 1,25 inch; kích thước 48 x 30 inch.
|
20
|
Tủ lạnh âm sâu MDF-237
|
Ứng dụng
|
Bảo quản, giữ các chủng vi sinh vật trong điều kiện âm sâu…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Nhật
|
Thông số kĩ thuật
|
Dung tích tối đa: 221 lít
Khả năng làm lạnh sâu nhất: -35oC
Khả năng điều chỉnh nhiệt trong khoảng -20oC đến sâu nhất -35oC.
Công suất: 220W
|
21
|
Tủ lạnh Sanaky
|
Ứng dụng
|
Bảo quản mẫu…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Sanaky
Xuất xứ: Liên doanh
|
Thông số kĩ thuật
|
- Loại tủ: 2 ngăn đông và mát
- Dung tích: 400 lít
- Dàn lạnh: Đồng, Côi(mặt trong tủ)???: Nhôm Phẳng
- Đặc điểm: Hai cánh mở lên, tủ có khóa
- Công suất: 180W
- Nhiệt độ ngăn đông/ mát: ≤-18℃/ 0~10℃
- Kích thước tủ/ bao bì :1329 x 620 x 845/ 1394 x 650 x 860 (mm)
- Trọng lượng tịnh/ tổng: 49/ 54 (Kg)
|
22
|
Tủ lạnh Daewoo
|
Ứng dụng
|
Bảo quản mẫu, môi trường nuôi cấy; giữ các chủng vi sinh…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Daewoo
Xuất xứ: Việt Nam
Số cửa: 2 cửa
Kiểu cửa: Mở về bên phải
|
Thông số kĩ thuật
|
Dung tích: 120L
Điện năng tiêu thụ: 105W
Kích thước: 520*606*1365mm
|
23
|
Tủ bảo quản lạnh MPR-S313
|
Ứng dụng
|
Ổn định nhiệt độ nuôi cấy vi sinh, có thiết kế lắc để nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất:JS
Xuất xứ: Hàn Quốc
|
Thông số kĩ thuật
|
Thể tích thiết bị: 165L
|
Loại gia nhiệt: gia nhiệt
bằng lực đối lưu cưỡng bức
|
Khoảng nhiệt độ:
Môi trường từ 10oC đến 60oC
|
Tốc độ lắc: 60 đến 300 vòng / phút
|
Biên độ lắc: 20mm
|
Bộ điều khiển vi xử lý PID với
cùng bộ cài thời gian, tự động chuyển,
chế độ chuẩn thời gian
|
Thiết bị hẹn giờ: Từ1 giây đến
99 phút 59 giây, từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút,
từ 1 giờ đến 99 ngày 23 giờ
|
Thiết bị an toàn: Thiết bị bảo vệ khi quá nhiệt
Thiết bị tự động dừng khi rò điện
|
Khoang: 530*530*590mm
|
Toàn bộ: 925*740*940mm
|
Bề mặt: 500*495mm
|
|
24
|
Máy lắc ngang có điều nhiệt WNB 22
|
Ứng dụng
|
Điều chỉnh nhiệt độ, ổn định nhiệt độ kết hợp lắc ngang tăng hiệu suất phản ứng, ủ mẫu…
|
Mô tả thiết bị
|
|
Thông số kĩ thuật
|
|
25
|
Bể siêu âm S100H
|
Ứng dụng
|
Loại khí trong dung dịch trong quá trình chuẩn bị hóa chất cho phân tích
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Elma
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
- Chọn lựa nhiệt độ trong khoảng từ 30oC đến 80oC
- Điện áp : 220-240V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ tổng: 90W
Phụ kiện:
- Giỏ bằng thép không rỉ: Code 100 4170
- Nắp đậy bằng nhựa : Code 100 3278
|
26
|
Máy khuấy từ gia nhiệt RH basic
|
Ứng dụng
|
Khuấy từ và gia nhiệt mẫu, dùng trong pha hóa chất
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: IKA
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Thể tích khuấy tối đa:20 lít
Tốc độ khuấy:50 - 1500 vòng/ phút.
Điều khiển tốc độ, nhiệt độ.
Khả năng gia nhiệt:từ nhiệt độ phòng đến310oC
Màn hình hiển thị số tốc độ và nhiệt độ
Công suất gia nhiệt: 600W
Kích thước đĩa: 135mm
Điện áp: 230V 50/60Hz
Kích thước: 160 x 270 x85mmx
Trọng lượng: 2.5kg
|
27
|
Máy Vortex MS3 basic
|
Ứng dụng
|
Lắc đều đồng nhất mẫu hoặc dug dịch hóa chất…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: IKA
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
- Dạng lắc: tròn
|
- Đường kính lắc: 4.5mm
|
- Trọng lượng lắc tối đa: 0.5kg
|
- Công suất: 8W
|
- Khả năng vận hành: liên tục
|
- Tốc độ điều chỉnh dạng quét.
|
- Khả năng lắc: từ 0 đến 3000vòng/phút
|
- Kích thước: 148 x 205 x 63mm
|
- Trọng lượng: 2.9kg
|
|
28
|
Máy lắc ổn nhiệt (Thermomixer)
|
Ứng dụng
|
Lắc, ổn định nhiệt độ các dung dịch mẫu, ủ mẫu dùng cho chuẩn bị hóa chất, nuôi cấy mô, DNA, RNA và nghiên cứu protein.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Talboys
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Đường kính lắc: 3mm
Tốc độ lắc: 300-3000 vòng/phút
Nhiệt độ: dưới nhiệt độ môi trường 17oC đến 100oC
Tốc độ gia nhiệt tối đa:5oC
|
29
|
Máy đo PH để bàn Orion 3 star
|
Ứng dụng
|
Đo pH môi trường, hóa chất, ứng dụng trong việc pha hóa chất,
pha môi trường nuôi cấy có pH chính xác…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Thermo
|
30
|
Máy đo pH để bàn3200P
|
Ứng dụng
|
Đo pH môi trường nuôi cấy, dung dịch hóa chất cần pha…
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Agilent
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Dải đo: -2.000 – 20.000 pH
mV: (-199,9 – 999,9) mV
Khoảng nhiệt độ sử dụng: -5.0 – 110oC
Độ chính xác: pH:0.002 pH;0.03%FS; nhiệt độ0.1oC
|
31
|
Chiết quang kế điện tử PAL-1
|
Ứng dụng
|
Đo tổng chất rắn hòa tan trong các mẫu….
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Atago
Xuất xứ: Nhật
|
Thông số kĩ thuật
|
Phạm vi đo: 0.0 – 53.0% Brix
Nhiệt độ hoạt động: 10 – 100oC
Thể tích mẫu: 3 ml
Hiện thị màn hình LCD
|
32
|
Bộ Micropipet
|
Ứng dụng
|
Hút thể tích chính xác dung dịch cần lầy
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Orion
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Gồm 3 chân, trụ đỡ, 7 chỗ để pipetman; bộ pipetman gồm các loại:
100,200,1000,5000 µL.
|
33
|
Tủ sấy UNE500
|
Ứng dụng
|
Sấy mẫu đến khối lượng không đổi, xác định độ ẩm của mẫu; sấy dụng cụ thí nghiệm
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Memmert
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Dung tích: 108L
Kích thước buồng sấy: 560x480x400mm
Đối lưu tự nhiên
Màn hiển thị số LCD
Có hai chương trình đặt thời gian:
- Điều chỉnh: 1’ – 999h
- Điều chinh chạy chương trình 7 ngày
Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 250oC.
Độ chính xác nhiệt đô: 0.5oC
Ba chức năng bảo vệ quá nhiệt
Có RS232 nối máy tính
Điện áp: 220V, 2000W
|
34
|
Hệ thống loc nước siêu sạch Synergy
|
Ứng dụng
|
Synergy UVlà máy lọc nước siêu tinh khiết (loại 1) từ nước tinh khiết (nước cất, nước RO), thích hợp cho nhiều ứng dụng như sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký lỏng ghép khối phổ 2 lần (LCMS/MS), sắc ký khí (GC), sắc ký khí ghép khối phổ 2 lần (GC-MS/MS), quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS), ICP.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Millipore
Xuất xứ: Mỹ
|
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước máy chính (Chiều cao x chiều rộng x chiều sâu): 540 x 290 x 380 mm
Trọng lượng của máy chính: 6,7 kg
Áp suất nước tinh khiết cấp cho máy: 0 - 0,3 bar
Kích cỡ đường ống nước cấp: 1/2 inch Gaz M
Nguồn điện: 100 - 250 V ± 10%, 50 - 60 H
Lưu lượng phân phối: 1500 ml/phút
|
35
|
Cân phân tích điện tử AR2140
|
Ứng dụng
|
Cân các hóa chất cần độ chính xác cao
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Ohaus/Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
Thông số kĩ thuật
|
Giá trị vạch chia(g):0.0001g
Khả năng chịu tải tối đa(g):2140
Độ phân giải tối đa:1/30000
|
36
|
Cân kỹ thuật điện tử SPS602
|
Ứng dụng
|
Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân được lên màn hình.
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Ohaus/ Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
Thông số kĩ thuật
|
Trọng lượng cân: 600(g)
Độ chính xác: 10-2g
Khả năng cân x khả năng đọc: 600x0.01g
Độ tuyến tính: ±0.1g
|
37
|
Máy hút ẩm ST-1012
|
Ứng dụng
|
Hút ẩm phòng thí nghiệm
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Daiwa
|
Thông số kĩ thuật
|
Dung tích bình chứa: 4 lít
Lượng hút trong ngày: 13 lít
Trọng lượng: 13kg
|
38
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao
Agilent 1260 infinity LC
|
Thông số kỹ thuật
|
-Hệ bơm gradient bốn dòng dung môi
-Bộ bơm mẫu tự động hiệu năng cao
- Bộ dẫn xuất sau cột UVE
- Đầu dò mảng diode đa bước song
- Đầu dò huỳnh quang
|
Ứng dụng
|
- Phân tích các chỉ tiêu: Vitamin A, vitamin nhóm B, vitamin C, D, E, K, H, P.. polyphenol, catechin, aflatoxin, các hợp chất flavonoid, toxin…
|
39
|
Thiết bị chiết pha rắn 12 vị trí (SPE-12port)
|
|
|
40
|
Tủ lạnh sâu -86
|
Ứng dụng
|
Giữ các chủng vi sinh vật, mẫu trong điều kiện âm sâu
|
Mô tả thiết bị
|
Hãng sản xuất: Thermo
Xuất xứ: Đức
|
Thông số kĩ thuật
|
Dải nhiệt độ: -500C đến -860C
-Thể tích hoạt động của tủ: 949 Lít
-Công suất chứa của tủ:70,000 ống 2 mL
- Công suất tiêu thụ: ≤ 22 kW/ngày
-Diện tích bao phủ ngoài của tủ: ≤ 1,19 m2
-Chủng loại: Tủ dạng đứng
|
41
|
Hệ thống sắc ký khí
Perkin – Elmer
|
|
Detector: FID, TCD, ECD, NPD
Phân tích khí trong quá trình bảo quản; phân tích acid béo; phân tích tồn dư thuốc bảo vệ thực vật
|
42
|
Máy đo màu
Model: CR-410
Xuất xứ: Nhật Bản
Hãng sản xuất: Konica Minolta.
|
|
|
Máy đo mầu các loại thực phẩm: Dùng cho nhiều loại thực phẩm (hạt, bột, rau quả, thực phẩm chế biến, thịt, cá…)
|
43
|
Máy nghiền mẫu khô
Model: ZM200
Xuất xứ: EU
Hãng sản xuất: Retsch
|
|
|
Lĩnh vực ứng dụng: nông nghiệp, hóa học, sinh học, y tế, duợc phẩm, nhựa, thực phẩm, vật liệu xây dựng.
|
44
|
Máy cất nước 2 lần
Model: WSC/4D
Xuất xứ: Anh
Hãng sản xuất: Hamilton
|
|
|
|
45
|
Máy dập mẫu của inox
Model: Bagmixer 400P.
Xuất xứ: Pháp
Hãng sản xuất: Interscience.
|
|
|
Dùng để dập mẫu
-Thể tích: 50 – 400 ml
-Tốc độ dập mẫu cố định 8 lần/giây
- Thời gian dập mẫu có thể điều chỉnh.
|
|
46
|
Máy nghiền mẫu ướt
Hãng sản xuất: Waring
|
|
- Tốc độ: 22000 rpm / 0,4HP
|
47
|
Kính hiển vi 2 mắt Nikon
Model: Eclipse E100
Xuất xứ: Trung Quốc
Hãng sản xuất: Nikon
|
|
|
|
48
|
Tủ cấy vi sinh vật
Model: JSCB-1200SB
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hãng sản xuất: JSR
|
|
|
Nuôi cấy vi sinh vật
|
49
|
Máy lắc vòng ổn nhiệt nuôi cấy vi sinh
Model: LSI-3016R
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hãng sản xuất: Labtech
|
|
|
Nuôi cấy vi sinh vật
|
50
|
Máy dập túi mẫu thể tích nhỏ 5-80 ml
Model: MiniMix 100 P CC
Xuất xứ: Pháp
Hãng sản xuất: Interscience.
|
|
|
Dùng để dập mẫu
|
51
|
Máy cô mẫu chân không
Model: Centrivap.
Xuất xứ: Mỹ
Hãng sản xuất: Labconco
|
|
|
|