• Lịch công tác
  • Email
  • English
  • VNUA
  • GIỚI THIỆU
    • Giới thiệu chung
    • Sơ đồ tổ chức
    • Ban Chủ nhiệm khoa
    • Hội đồng Khoa & Trợ lý
    • Đội ngũ cán bộ
    • Tầm nhìn & Sứ mạng
    • Giá trị cốt lõi - Triết lý giáo dục
  • ĐÀO TẠO
    • Sơ đồ đào tạo
    • Đào tạo đại học
      • Chương trình đào tạo
      • Mẫu văn bản đào tạo
      • Tóm tắt học phần
      • Nội quy - Quy định - Hướng dẫn
      • Chuẩn đầu ra
      • Kế hoạch đào tạo
      • Chuyên ngành đào tạo
      • Đề cương chi tiết học phần
    • Đào tạo sau đại học
      • Chương trình đào tạo
      • Quy chế - Quy trình - Hướng dẫn
      • Mẫu văn bản
  • KHOA HỌC
    • Định hướng nghiên cứu
    • Nhóm nghiên cứu
      • Vi sinh vật và an toàn thực phẩm
      • Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật
    • Đề tài nghiên cứu
      • Đề tài Quốc tế
      • Đề tài Việt - Bỉ
      • Đề tài cấp Nhà nước - Bộ
      • Đề tài địa phương
      • Đề tài Học viện trọng điểm
      • Đề tài cấp Học viện
      • Đề tài SVNCKH
    • Bài báo công bố
      • Bài báo trong nước
      • Bài báo Quốc tế
    • Chuyển giao công nghệ
    • Mẫu văn bản khoa học
    • Kế hoạch seminar 2024
  • HỢP TÁC
    • Hợp tác trong nước
    • Hợp tác Quốc tế
  • THƯ VIỆN
    • Thư viện Lương Định Của
    • Thư viện Khoa
  • LIÊN KẾT
  • VIDEO
  • DỰ ÁN/HIỆP HỘI
    • LAB-MOVIE
    • ASEA-UNINET
  • HỌC BỔNG
  • AUN-QA
  • TUYỂN SINH
  • Trang chủ
  • VNUA
  • GIỚI THIỆU
    • Giới thiệu chung
    • Hội đồng Khoa & Trợ lý
    • Ban Chủ nhiệm khoa
    • Đội ngũ cán bộ
    • Giá trị cốt lõi - Triết lý giáo dục
    • Tầm nhìn & Sứ mạng
  • ĐÀO TẠO
    • Sơ đồ đào tạo
    • Đào tạo đại học
      • Chương trình đào tạo
      • Chuẩn đầu ra
      • Rèn nghề
    • Đào tạo sau đại học
  • NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
    • Định hướng nghiên cứu
    • Nhóm nghiên cứu
    • Chuyển giao công nghệ
  • HỢP TÁC
    • Hợp tác trong nước
    • Hợp tác Quốc tế
  • HỌC BỔNG
  • THƯ VIỆN
    • Thư viện Lương Định Của
    • Thư viện Khoa
  • LIÊN KẾT
  • VIDEO
  • DỰ ÁN
Trang chủ Cơ sở vât chất
  •   GMT +7

DANH MỤC THIẾT BỊ HIỆN NAY

STT

Tên thiết bị

Model/Hãng

Mục đích sử dụng

Bộ môn quản lý

Đối tượng sử dụng

Ghi chú

Sinh viên thực hành/ KLTN

Nghiên cứu chuyên sâu

 

1

Máy hút ẩm

Samsung

Hút ẩm

HS-CNSHTP

x

 

 

2

Máy hút ẩm

Daiwa

Hút ẩm

HS-CNSHTP

x

 

 

3

Tủ lạnh

Toshiba

Bảo quản mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

4

Cột sắc ký C30

Phenomenex

Phân tích HPLC

HS-CNSHTP

 

x

 

5

Pipet kèm kim

 

Hút mẫu

HS-CNSHTP

 

x

 

6

Micro pipette

 

Hút mẫu

HS-CNSHTP

 

x

 

7

Máy xay sinh tố

HR2115

Nghiền mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

8

Máy lọc nước R.O 7 lõi

 

Lọc nước

HS-CNSHTP

x

 

 

9

Máy nghiền mẫu

 

Nghiền mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

10

Bể ổn nhiệt bằng nước

GFL

Thủy phân mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

11

Bộ cất NH3 (kèm theo bộ đốt mẫu và tủ hút)

Gerhardt

Cất nito

HS-CNSHTP

x

 

 

12

Bộ chiết dầu

Labline

Chiết dầu

HS-CNSHTP

x

 

 

13

Lò nung

Nabertherm

Nung mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

14

Máy lắc có điều nhiệt

GFL

Nuôi cấy vi sinh

HS-CNSHTP

x

 

 

15

Máy li tâm

Hermle

Li tâm mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

16

Máy li tâm lạnh

Hermle

Li tâm mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

17

Máy sấy đông khô

Thermo

Sấy mẫu

HS-CNSHTP

 

x

Trả phí

18

Tủ ấm lắc

 

Nuôi cấy vi sinh

HS-CNSHTP

x

 

 

19

Tủ bảo quản mẫu

Toshiba

Bảo quản mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

20

Tủ cấy

 

Cấy vi sinh

HS-CNSHTP

x

 

 

21

Tủ hút

Lapconco

Pha hóa chất

HS-CNSHTP

x

 

 

22

Tủ lạnh sâu -20oC

Thermo

Bảo quản mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

23

Cột sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Phenomenex

Phân tích HPLC

HS-CNSHTP

 

x

 

24

Cột sắc ký Biphenyl+ cột bảo vệ+ bộ gá cột

Phenomenex

Phân tích HPLC

HS-CNSHTP

 

x

 

25

Máy đo PH/mV/ISE/ nhiệt độ để bàn điện tử hiện số

SI ANALYTICS

Đo pH/EC

HS-CNSHTP

x

 

 

26

Cân xác định hàm lượng ẩm nhanh

Model: MB120

Xác định hàm lượng ẩm nhanh

HS-CNSHTP

 

x

 

27

Máy đo PH

Model: S220K

Đo pH

HS-CNSHTP

x

 

 

28

Cân phân tích

Model: MS204TS/00

Cân mẫu phân tích

HS-CNSHTP

x

 

 

29

Chiết quang kế

Atago Pal-1

Đo TSS

HS-CNSHTP

x

 

 

30

Cân kỹ thuật

GS-6201N/Vibra Shinko-TQ

Cân mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

31

Bể ổn nhiệt

Hydro H41/Lauda - Đức

Thủy phân mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

32

Máy vortex

MS3 Basic/IKA-Đức/Malaysia

Trộn mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

33

Máy khuấy từ gia nhiệt

C-Mag HS7/IKA-Đức/Malaysia

Pha hóa chất

HS-CNSHTP

x

 

 

34

Burette

Witeg/Đức

Chuẩn độ

HS-CNSHTP

x

 

 

35

Bếp hồng ngoại

SHD6005/Sunhouse -VN/TQ

Đun mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

36

Máy cô quay chân không

R100/Buchi-Thụy Sĩ/Ấn Độ

Tách dung môi sau chiết

HS-CNSHTP

x

 

 

37

Bộ pipet

Rainin/Mettler Toledo-Hoa Kì

Hút mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

38

Bộ pipet

Research plus/Eppendorf-Đức

Hút mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

39

Bình hút ẩm

247826905/Duran-Đức

Đựng mẫu sau sấy

HS-CNSHTP

x

 

 

40

Hệ thống phân tích nitơ Kjeldahl

Pro NitroS/ J.P. Selecta-Tây Ban Nha

Phân tích nito

HS-CNSHTP

x

 

 

41

Máy ly tâm lạnh

Mikro 220R/Hettich-Đức

Li tâm mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

42

Bể rửa siêu âm

S300H/Elma-Đức

Rửa dụng cụ

HS-CNSHTP

x

 

 

43

Bình chứa nito

YDS6/Haier BioMedical-TQ

Chứa nito

HS-CNSHTP

x

 

 

44

Máy gradient PCR

T100/Bio-Rad-Singapo

Nhân gen

HS-CNSHTP

 

x

 

45

Máy điện di ngang

Mini-Sub Cell GT/Bio Rad-Châu Á

Phân tách ADN

HS-CNSHTP

 

x

 

46

Bộ điện di SDS-Page cỡ nhỏ

Mini-Protean Tetra/Bio Rad-Châu Á

Phân tách ADN

HS-CNSHTP

 

x

 

47

Hệ thống chụp ảnh điện di gel

MultiDoc-It/Analytik Jena-Hoa Kì

Chụp ảnh bản điện di

HS-CNSHTP

 

x

 

48

Máy dập mẫu vi sinh

MiniMix 100P CC/Interscience-Pháp

Dập mẫu vi sinh

HS-CNSHTP

x

 

 

49

Máy biến nạp

Eporator/ Eppendorf-Đức

Chuyển gen

HS-CNSHTP

 

x

 

50

Tủ lạnh

NR-DZ600GKVN/Panasonic-Thái

Bảo quản mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

51

Cân kỹ thuật

GS1202N/Vibra Shinko-TQ

Cân mẫu

HS-CNSHTP

x

 

 

52

Cân phân tích

BX224/E/Ohaus-Hoa Kì/TQ

Cân mẫu phân tích

HS-CNSHTP

x

 

 

53

Máy đo pH

HI2550-02/Hanna-Hoa Kì/Rumani

đo pH/EC/độ đục

HS-CNSHTP

x

 

 

54

Tủ sấy

Member

Sấy nguyên liệu, dụng cụ

CNCB

x

 

 

55

Máy đo độ cứng

Mark - 10

Đo độ cứng của nguyên liệu

CNCB

x

x

 

56

Máy nghiền khô

GM200

Nghiền nhỏ các nguyên liệu khô

CNCB

x

 

 

57

Máy đo độ nhớt

Brookefield

Đo độ nhớt của nguyên liệu

CNCB

x

 

 

58

Máy ly tâm sữa

Gerber/ Đức

Dùng để ly tâm sữa

CNCB

x

x

 

59

Bể ổn nhiệt

Member

Dùng để ổn định nhiệt độ trong nước

CNCB

x

 

 

60

Máy đo pH

PC700

Dđo pH dạng dung dịch

CNCB

x

 

 

61

Thiết bị lên men

Việt Nam

Lên men dung dịch lỏng

CNCB

 

x

 

62

Máy lọc khung bản

Trung Quốc

Lọc dung dịch lỏng

CNCB

 

x

 

63

Tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản

Evermed

Bảo quản mẫu

CNCB

 

x

 

64

Tủ âm -20 oC

Sanaky

Bảo quản mẫu

CNCB

 

x

 

65

Cân phân tích

Satorius

Xác định khối lượng mẫu

CNCB

 

x

 

66

Cân kỹ thuật

Satorius

Xác định khối lượng mẫu

CNCB

 

x

 

67

Máy nghiền đậu nành

Trung Quốc

Sản xuất sữa đậu nành

CNCB

 

x

 

68

Máy đồng hóa cầm tay

IKA

Đồng hóa mẫu

CNCB

 

x

 

69

Máy đánh trứng cầm tay

Philips/ Trung Quốc

Dùng để đánh trứng, trộn bột lượng nhỏ

CNCB

x

 

 

70

Máy nghiền xay đậu nành

Dali/ Trung Quốc

Nghiền đậu nành khối lượng từ 2kg trở lên

CNCB

x

 

 

71

Nồi nấu điện

Tân Minh/ Việt Nam

Dùng để nấu nguyên liệu dung tích lớn

CNCB

x

 

 

72

Thước kẹp panme điện tử

Mitutoyo/ Nhật Bản

 

CNCB

x

 

 

73

Tủ lạnh

Panasonic/ Thái Lan

bảo quản mẫu

CNCB

x

 

 

74

Máy vò chè

Quanzhou deli/ Trung Quốc

Dùng để vò, làm dập các tế bào của lá chè

CNCB

x

 

 

75

Máy đồng hóa áp suất

Samro/ Trung Quốc

 

CNCB

x

x

 

76

Nồi hấp tiệt trùng

Daihan Labtech/ Hàn Quốc

Dùng để hấp tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị có kích thước nhỏ

CNCB

x

 

 

77

Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm

Omega/ USA

Đo nhiệt độ và độ ẩm

CNCB

x

 

 

78

Máy sấy lạnh

Mactech/ Việt Nam

Sấy khô nguyên liệu ở nhiệt độ thấp

CNCB

x

x

 

79

Máy đồng hóa cầm tay

IKA/Đức

Đồng hóa mẫu

CNCB

x

x

 

80

Máy khuấy từ gia nhiệt

IKA- Germany/ Malaysia

 

CNCB

x

 

 

81

Máy Vortex

IKA- Đức/ Malaysia

 

CNCB

x

 

 

82

Tỷ trọng kế xác định độ mặn

Atago/ Nhật Bản

 

CNCB

x

 

 

83

Chiết quang kế điện tử

Atago/ Japan

 

CNCB

x

 

 

84

Máy chế biến rau, củ quả

Chin Ying Fa/ Đài Loan

Nghiền nhỏ rau củ quả, đậu tương

CNCB

x

 

 

85

Máy cấp đông nhanh

Chin Ying Fa/ Đài Loan

Cấp đông nhanh sản phẩm trước khi cho vào tủ lạnh sâu

CNCB

x

 

 

86

Máy bơm chân không

Rocker/ Đài Loan

 

CNCB

x

 

 

87

Bộ lọc thủy tinh

Rocker/ Đài loan

 

CNCB

x

 

 

88

Bộ phễu lọc từ tính

Rocker/ Đài Loan

 

CNCB

x

 

 

89

Bộ gá lọc từ tính

Rocker/ Đài Loan

 

CNCB

x

 

 

90

Chai trung tính

Isolab/ Đức

 

CNCB

x

 

 

91

Ống Silicone

Vietnam

 

CNCB

x

 

 

92

Máy trộn bột

Berjaya/ Malaysia

Dùng để đánh trứng, trộn bột khối lượng lớn

CNCB

x

 

 

93

Lò nướng bánh

Berjaya/ Malaysia

Nướng bánh

CNCB

x

 

 

94

Nồi hấp bánh đa năng

Tân Thái Sơn (thương hiệu: NEWSUN)/ Việt Nam

Hấp bánh

CNCB

x

 

 

95

Nhiệt kế chế biến

Hanna – USA/ Romania

Đo nhiệt độ

CNCB

x

 

 

96

Nhiệt kế đo nhiệt độ âm tâm sản phẩm

Chino/ Nhật Bản

Đo nhiệt độ ở tâm sản phẩm

CNCB

x

 

 

97

Máy cất nước

Hamilton/ Anh

Dùng để tạo nước cất 2 lần

CNCB

x

 

 

98

Tủ ấm thường

Memmert/ Đức

Dùng để ủ ấm mẫu

CNCB

x

 

 

99

Máy ly tâm lạnh

Eppendorf/ Đức

Ly tâm mẫu

CNCB

x

x

 

100

Cân kỹ thuật

Ohaus – USA/ Trung Quốc

Cân mẫu

CNCB

x

 

 

101

Cân phân tích

Ohaus – USA/ Trung Quốc

cân mẫu

CNCB

x

 

 

102

Bộ chưng cất cồn nhanh

Witeg/ Germany

Chưng cất cồn

CNCB

x

 

 

103

Tỷ trọng kế có nhiệt độ đo sữa

Gerber/ Đức

Đo tỷ trọng của sữa

CNCB

x

 

 

104

Tủ sấy

FP 115/ Binder

Sử dụng nhiệt độ cao để sấy các nguyên liệu nông sản

TP&DD

x

 

 

105

Tủ đông

VH - 5699HY3/Sannaky

Sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản các nông sản, mẫu thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

106

Tủ mát chuyên
dụng

VH - 1009HP/Sannaky

Lưu trữ các mẫu thí nghiệm ở nhiệt đô mát từ 5 -10 độ

TP&DD

x

 

 

107

Nồi điện 2
vỏ

Inox 100/Hoàng Minh

Sử dụng năng lượng điện đun sôi nước

TP&DD

x

 

 

108

Máy đo
quang phổ UV/Vis

GENESYS 180/thermo

Dùng để tách, định lượng và phân tích dải phổ của ánh sáng, cụ thể là từ một dải phổ nhiều ánh sáng phức tạp nó sẽ phân tích thành những tia sáng đơn giản. Dựa vào cường độ, bước sóng của những ánh sáng đã được phân tách khi đi qua một vật mẫu(dung dịch hoặc rắn) các kỹ sư có thể sử dụng nghiên cứu về tính chất của của một vật thể này, xác định màu sắc, kiểm tra thành phần, cấu trúc vật liệu, xác định hàm lượng chất trong một dung dịch bất kỳ….

TP&DD

x

X

 

109

Máy vortex

Vortex 3/ IKA

để trộn đều mẫu dung dịch hay hòa trộn hỗn hợp có thể hòa tan hoặc lắc đồng đều các mẫu. Nhằm phục vụ với nhiều mục đích thí nghiệm khác nhau.

TP&DD

x

 

 

110

Bêp hồng
ngoại

SHB - 9100VN/ Sunhouse

Dùng để đun các mẫu hoặc làm các bài thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

111

Dụng cụ
dập nút chai

Trung Quốc

Dùng để đóng nắp chai sản phẩm

TP&DD

x

 

 

112

Máy sấy
lạnh

TKD- SD350 -C/ Takudo

Sử dụng nhiệt độ thấp để sấy các sản phẩm nông sản

TP&DD

x

X

 

113

Dụng cụ dán túi polime
bằng nhiệt

M5/ Tân Thanh

Sử dụng nhiệt độ để dán túi các sản phẩm được bao gói bằng nilon

TP&DD

x

 

 

114

Nhiệt kế
chế biến

HI935007/Hana

Kiểm tra nhiệt độ dung dịch

TP&DD

x

 

 

115

Cân kỹ
thuật

SPX2202/Ohaus

Phục vụ cân các mẫu thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

116

Chiết
quang kế hiện số

PAL - 1- /PAL -2/ Atago

Đo nồng độ đường tổng số trong các nguyên liệu.

TP&DD

x

 

 

117

Máy xay
sinh tố

MX - V310KRA/panasonic

Xay các mẫu nguyên liệu

TP&DD

x

 

 

118

Máy xay
sinh tố đa năng

MJ - M176P/panasonic

Xay và chà các nguyên liệu

TP&DD

x

 

 

119

Máy ép rau
củ quả

J700/ Braun

Tách nguyên liệu thành 2 phần bã và nước

TP&DD

x

 

 

120

Máy vắt
nước cam

EJJ241/ lock&lock

Giúp vắt kiệt nước trong tráicam, không như vắt tay tránh lãng phí nước.

TP&DD

x

 

 

121

Cân đồng
hồ

VN

Cân các mẫu nguyên liệu

TP&DD

x

 

 

122

Cân hiện số

VN

Cân các mẫu nguyên liệu

TP&DD

x

 

 

123

Nhiệt kế
hồng ngoại

HI99550-00/Hana

Để đo nhiệt độ các thí nghiệm khi dùng đến nhiệt

TP&DD

x

 

 

124

Máy khuấy
từ gia nhiệt

C - MAG HS 7/ IKA

Hòa tan các hóa chất khi pha dung dịch

TP&DD

x

 

 

125

Thiết bị ép
dầu trục vít

FL - S2017/ Trung Quốc

Ép tách lấy dầu từ các nguyên liệu nông sản

TP&DD

x

 

 

126

Bộ chưng
cất cồn nhanh

Witeg

thu hồi cồn

TP&DD

x

 

 

127

Máy ép
trục vít rau quả

TMTP - OD12/ VN

ép các nguyên liệu rau củ quả thành 2 phần bã và nước

TP&DD

x

 

 

128

Soxlet 3 vị
trí

WHM/ Witeg

Dùng dung môi để tách chiết chất báo ra khỏi thực phẩm

TP&DD

x

 

 

129

Thiết bị
sấy đông

BK - FD50T/TQ

để bảo quản vật liệu không ổn định trong môi trường ẩm. Ngoài ra,sấy đông khôcó thể được sửdụngđể tách và thu hồi các chất dễ bay hơi và làm sạch vật liệu

TP&DD

 

X

 

130

Thiết bị
sấy chân không

LVO - 2040/Hàn quốc

sấyvà làm khô an toàn các mẫu vật nhạy cảm với nhiệt, mẫu chứa các dung môi dễ cháy do nhiệt độsấythấp dướitácđộngchân không, trong chuẩn bị mẫu phân tích thực phẩm, dược phẩm, môi trường…

TP&DD

 

x

 

131

Bơm chân
không dầu

SH - V20/Hàn quốc

dùng để loại bỏ các chất khí, chất lỏng, hơi nước ra khỏi một phạm vi không gian giới hạn, khép kín nhằm tạo ra một môi trường chân không hoặc gần chân không.

TP&DD

 

x

 

132

Bình chứa
nito

YDS - 6/TQ

Đựng nito lỏng và bảo quản các mẫu thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

133

Thiết bị nhồi xúc
xích

ETV - 10L/TQ

chế biến sản phẩm sửdụnglớp vỏ ngoài từ ruột động vật, vỏ bọc protein và vỏ nhựa.

TP&DD

x

 

 

134

Máy cắt
rau củ quả

250- SL/TQ

dùng để thái đa dạng các loại rau, củ, quả

TP&DD

x

 

 

135

Thiết bị
sấy vi sóng

HN - 13K WSG/ TQ

nhiệt được thâm nhập bằng những tiasóngsiêu nhỏ khiến cho tất cả các thành phần trong sản phẩm đều được làm khô trong thời gian rất ngắn. Phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giữ lại hầu hết các chất dinh dưỡng và màu sắc ban đầucủanông sản, thực phẩm.

TP&DD

 

x

 

136

Máy sấy
đối lưu

TMCN - B34/ VN

đểsấycho nhiều loại vật phẩmsấykhác nhau. Bên cạnh đó, dải nhiệt độsấynóng rộng hơn nhiều công nghệsấykhác và dễ dàng điều chỉnh nhiệt độsấykhô theo ý muốn

TP&DD

x

 

 

137

Thước kẹp panme điện
tử

Mitutoyo/ Nhật bản

ược dùng đo kích thước ngoài, kích thước trong, đo chiều sâu với độ chính xác tương đối cao và dễ sử dụng.

TP&DD

X

 

 

138

Nồi hấp
điện

TCD6/ Hoàng Minh

phương pháp làm chín thực phẩm bằng sức nóng của áp suất hơi nước. Các loại thực phẩm thực hiện dễ dàng và nhanh hơn với nồi hấp bằng điện

TP&DD

X

 

 

139

Tủ xông
khói

TZ - 50/ TQ

Mục đíchcủaviệcxông khóixúc xích là diệt vi khuẩn, tạo hương vị xúc xích, làm giảm độ ẩm trên bề mặtcủasản phẩm, màu sản phẩm bắt mắt hơn, giúp thời gian bảo quản sản phẩm được lâu hơn

TP&DD

x

 

 

140

Bàn Inox
di động

VN

Để nguyên liệu nông sản

TP&DD

x

 

 

141

Máy lọc
nước

KG109AVTU/ VN

Để có nguồn nước tinh khiết và an toàn

TP&DD

x

 

 

142

Máy đo độ
pH và EC

HI8424/Hana

để kiểm trađộkiềm, axitcủa dungdịch, bazơ

TP&DD

x

 

 

143

Máy
nghiền mẫu

GM 200/ Retsch/UR

được sửdụngđểnghiềnnhỏ,làm mịn những vật liệu theo yêu cầucủangười sửdụng

TP&DD

x

 

 

144

Thiết bị in date tự
động

HP - 241B/ TQ

In ngày tháng sản xuất các sản phẩm

TP&DD

x

 

 

145

Thiết bị bao gói
chân không

DZQ - 400/ TQ

loại bỏ oxy ra khỏibaobì có chứa sản phẩm, ngăn chặn quá trình oxy hóa lên men làm hỏng thực phẩm. Đónggói chân khônggiúp kéo dài tuổi thọcủasản phẩm thực phẩm gấp 3-5 lần so với bình thường.

TP&DD

x

 

 

146

Tủ lạnh

Toshiba

Lưu trữ các mẫu thí nghiệm ở nhiệt độ thấp

TP&DD

x

 

 

147

Bộ dụng cụ đo kích thước mí hộp KL

 

Đo độ dày của các mí nắp sản phẩm

TP&DD

x

 

 

148

Chiết quang kế cầm tay (0-32bx)

Atago

Đo nồng độ đường tổng số trong các nguyên liệu.

TP&DD

x

 

 

149

Hệ thống bếp cách thuỷ 8 lỗ

GFL

để giữ ấm và bảo quản trong môi trường vi sinh vật, các phản ứng hóa học hoặc làm tan chất đông

TP&DD

x

 

 

150

Máy ép cam công nghiệp santos

Santos

giúp vắt kiệt nước trong tráicam, không như vắt tay tránh lãng phí nước. Ngoài ra, khi vắtcambằng tay, tinh dầu từ vỏcamdễ bị lẫn vào làm nướccamcó vị đắng, khi sửdụng máycho nướccamngọt hơn, không bị đắng.

TP&DD

x

 

 

151

Máy in ngày tháng trên bao bì

 

In ngày tháng sản xuất các sản phẩm

TP&DD

x

 

 

152

Tủ đông lạnh

Frigor

Sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản các nông sản, mẫu thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

153

Máy xay sinh tố. Model HR2115

Philip

Xay các mẫu nguyên liệu

TP&DD

x

 

 

154

Cân kỹ thuật

Model: BL-2200H

Phục vụ cân các mẫu thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

155

Tủ lạnh đông

Sanaky

Sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản các nông sản, mẫu thí nghiệm

TP&DD

x

 

 

156

Tủ lạnh Toshiba

Toshiba

Lưu trữ các mẫu thí nghiệm ở nhiệt độ thấp

TP&DD

x

 

 

157

Tủ sấy có thông gió

Binder

Sử dụng nhiệt độ cao để sấy các nguyên liệu nông sản

TP&DD

x

 

 

158

Thiết bị đồng hoá công nghiệp

FBF

phá vỡ sự liên kếtcủacác phân tử trong hỗn hợp sản phẩm, giúp các thành phần nguyên liệu trong sản phẩm hòa quyện với nhau thành một thể thống nhất. Sản phẩm sau khi đượcđồng hóamềm và mịn hơn, dễ tiêuhóa, trong quá trình lưu trữ bảo quản khôngbịtách lớp, phân tầng

TP&DD

x

x

 

159

Thiết bị thanh trùng TP

Chin Ying Fa

dùng để khửtrùng, xử lý sản phẩm nhằm mục đích tiêu diệt các sinh vật gây bệnh như vi khuẩn

TP&DD

x

x

 

160

Máy chà quả

philip

loại bã các nguyên liệu và thu hồi được dịch quả

TP&DD

x

 

 

161

Máy ghép mí

BC08

dùngđể đóng kín nắp cho các sản phẩm lon (hộp) sửdụngtrong các ngành thực phẩm như : đồ uống, đồ ăn

TP&DD

x

 

 

162

Bể rửa siêu âm

Model: S100H

dùng để tẩyrửathiết bị vớicôngnghệ sóngsiêu âmvật lý tạo ra những bọt sóng li ti chạy len lỏi đến mọi ngóc ngáchcủađồ vật để cuốn bay đi những vết bẩn bám trên đồ vật

TP&DD

x

 

 

163

Bộ Micropipet

Gilson

Hút một thể tích nhỏ mẫu lỏng

QLCL&ATTP

x

 

 

164

Tủ lạnh

Toshiba

Bảo quản mẫu, lưu mẫu, sản phẩm

QLCL&ATTP

x

 

 

165

Kính hiển vi quang học (2 mắt)

Ohaus/ Mỹ

Soi tế bào vi sinh vật

QLCL&ATTP

x

 

 

166

Máy khuấy từ gia nhiệt

710.AG.01
Ấn Độ

Hoà tan hoá chất, dung môi chiết mẫu

QLCL&ATTP

x

 

 

167

Cân phân tích

PX223/E
Trung Quốc

Cân mẫu, hoá chất, môi trường

QLCL&ATTP

x

 

 

168

Máy nghiền mẫu đồng hóa

BK-HG160 Trung Quốc

Đồng nhất mẫu

QLCL&ATTP

x

 

 

169

Nồi hấp

Sanyo

Khử trùng dụng cụ, môi trường phân tích VSV

QLCL&ATTP

x

 

 

170

Tủ cấy VSV

Labconco

Phân tích chỉ tiêu VSV trong môi trường vô trùng

QLCL&ATTP

x

 

 

171

Tủ đinh ôn

Hirayama

Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định

QLCL&ATTP

x

 

 

172

Tủ đinh ôn

Binder

Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định

QLCL&ATTP

x

 

 

173

Máy ly tâm

MPW

Tách pha lỏng và rắn

QLCL&ATTP

x

x

 

174

Máy quang phổ đọc đĩa vi thể

HiPo MPP-96
Latvia

Sử dụng cho phương pháp ELISA

QLCL&ATTP

 

x

 

175

Bể rửa siêu âm

P60H Đức

Rửa dụng cụ kích thước nhỏ, hoà tan hoá chất, đuổi khí khỏi dung dịch

QLCL&ATTP

x

x

 

176

Tủ ấm vi sinh

LSI-3016A Hàn Quốc

Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định, có lắc trong quá trình nuôi

QLCL&ATTP

x

x

 

177

Cân kỹ thuật

SJ 4200E
Vibra Shinko

Cân mẫu, hoá chất, môi trường

QLCL&ATTP

x

x

 

178

Cân phân tích

MS204TS/00
Mettler Toledo – Thụy Sỹ

Cân mẫu, hoá chất, môi trường

QLCL&ATTP

x

x

 

179

Máy nghiền mẫu

A 11 basic
Analytical mill
IKA - Đức/
Malaysia

Đồng nhất mẫu, phá mẫu để đạt kích thước nhỏ

QLCL&ATTP

x

x

 

180

Máy đo pH

pH700
APERA/Mỹ

Đo pH của dung dịch

QLCL&ATTP

x

 

 

181

Tủ đông

LTFE 290
ARCTIKO /
Đan Mạch

Lưu và bảo quản mẫu

QLCL&ATTP

x

 

 

182

Lò vi sóng

GT35HMYUE
Nhật/ SX tại TQ

Đun mẫu và môi trường nuôi cấy

QLCL&ATTP

x

 

 

183

Máy khuấy từ gia nhiệt

IKA C-MAG HS 10
IKA/Đức
-Malaysia

Hoà tan hoá chất, dung môi chiết mẫu

QLCL&ATTP

x

 

 

184

Máy lắc vortex

VORTEX 3
IKA/Đức
-Malaysia

Đồng nhất mẫu lỏng

QLCL&ATTP

x

 

 

185

Tủ sấy

UF110
Memmert – Đức

Làm khô mẫu, dụng cụ, hoá chất

QLCL&ATTP

x

 

 

186

Tủ an toàn sinh học II

ATV-BSC-1304IIA2
Airtech-Thelong/
Việt Nam

Phân tích chỉ tiêu VSV trong môi trường vô trùng

QLCL&ATTP

x

x

 

187

Kính hiển vi quang học

CX23
Olympus – Nhật bản/
Trung Quốc

Soi tế bào vi sinh vật

QLCL&ATTP

x

x

 

188

Micropipet đơn kênh

Research plus
Eppendorf/
Đức

Hút một thể tích nhỏ mẫu lỏng

QLCL&ATTP

x

 

 

189

Máy ly tâm

5425
Eppendorf-Đức/ Mỹ

Tách pha lỏng và rắn

QLCL&ATTP

x

 

 

190

Tủ ấm

IN160
Memmert/Đức

Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định

QLCL&ATTP

x

x

 

191

Tủ cấy vô trùng

ATV-VCB1300
AIRTECHTHELONG/Việt Nam

Phân tích chỉ tiêu VSV trong môi trường vô trùng

QLCL&ATTP

x

 

 

192

Tủ ấm thường có lắc

LSI-3016A
Labtech/
Hàn Quốc

Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định, có lắc trong quá trình nuôi

QLCL&ATTP

x

x

 

193

Máy hút ẩm

HD-45BE
HARISON/
Thái Lan

Hút ẩm trong phòng bảo quản thiết bị

QLCL&ATTP

x

 

 

194

Bể ổn nhiệt

1083

GFL – Đức

Giữ nhiệt độ cố định, dùng trong chiết mẫu, pha môi trường nuôi cấy VSV

QLCL&ATTP

x

 

 

195

Tủ sấy đối lưu

UF 110
Memmert/
Đức

Làm khô mẫu, khử trùng dụng cụ, hoá chất

QLCL&ATTP

 

x

 

196

Nồi hấp tiệt trùng

KTR-30L
ALP – Nhật

Khử trùng dụng cụ, môi trường phân tích VSV

QLCL&ATTP

x

 

 

197

Tủ lạnh

NR-CY558GKV2
Panasonic
THAILAND

Lưu và bảo quản mẫu

QLCL&ATTP

x

 

 

198

Bếp gas công nghiệp

Bexlim_CN01
Bexlim/
Việt Nam

Đun nóng dung dịch, mẫu vật

QLCL&ATTP

x

 

 

199

Máy đo màu

Konica, minolta

Đo màu sắc NS, TP

STH

 

x

GV HD hỗ trợ

200

Máy chưng cất tinh dầu

Nhật

Cất tinh dầu

STH

 

x

GV HD hỗ trợ

201

Máy đo quang phổ UV/VIS

Nhật

Đo đường chuẩn

STH

 

x

GV HD hỗ trợ

202

Tủ lạnh sâu

Thụy sỹ

Lưu mẫu

STH

x

 

 

203

Kho lạnh 1

VN

Bảo quản mẫu

STH

x

 

 

204

Kho lạnh 2

VN

Bảo quản mẫu

STH

x

 

 

205

Bể rửa siêu âm

S100H

Xử lí mẫu

STH

x

 

 

206

Máy đóng gói chân không mini Boxer 42

Boxer 42

Đóng gói mẫu

STH

x

 

 

207

Máy đo độ cứng

Model: FT02,FT20,FT30

Đo kết cấu NS

STH

x

 

 

208

Máy phân tích khí Ethylene

SCS56
Anh

Đo khí

STH

x

 

 

209

Thiết bị phân tích khí O2 và CO2

SCS250
Anh Quốc

Đo khí

STH

x

 

 

210

Tủ mát chuyên dụng

Nhật

Bảo quản mẫu

STH

x

 

 

211

Chiết quang kế

Nhật

Đo độ Bric

STH

x

 

 

212

Buồng khí hậu

Binder

Bảo quản mẫu

STH

x

 

 

213

Máy cất nước

Nhật

Cất nước

STH

x

 

 

214

Máy đo pH để bàn

Thermo

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

215

Máy hút ẩm

Daiwa

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

216

Máy khuấy từ có gia nhiệt

Ika

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

217

Máy khuấy từ gia nhiệt

IKA

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

218

Máy Vortex

IKA

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

219

Ổn áp Lioa

 

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

220

Tủ lạnh

Daiwoo

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

221

Tủ lạnh 475 lit

Hitachi

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

222

Thiết bị sấy phun

Yamoto

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

223

Chiết quang kế điện tử hiện số

Atago

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

224

Tủ ấm

Binder

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

225

Máy nghiền mẫu ướt

Waring

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

226

Kính hiển vi 2 mắt

Nikon

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

227

Bộ nguồn cho hệ Agilent HPLC

Agilent

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

228

Bộ nguồn, main cho máy li tâm

Hettich

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

229

Pipettes men

Gilson

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

230

Autoclave

ALP

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

231

Bộ Micropipet

Gilson

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

232

Bộ Phân tích đạm tự động

Genhardt

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

233

Bộ Soxhlet phân tích

Genhardt

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

234

Buồng điện di ngang

CBS

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

235

Hệ thống điện di đứng

CBS

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

236

Hệ thống lên men nhiều bình

Biostat Q plus 3- fold MO 0.5

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

237

Hệ thống lên men tiệt trùng

Bioengineering

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

238

Hệ thống lọc luân hồi

GE

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

239

Hệ thống loc nước siêu sạch

Millipore

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

240

Hệ thống sắc ký

Shimđzu

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

241

Máy lắc ngang có điều nhiệt

WNB 22

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

242

Máy ly tâm lạnh Rotor 24 chỗ

Hettich

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

243

Máy ly tâm lạnh Rotor 6 chỗ

Hettich

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

244

Ổn áp Lioa

 

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

245

Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS

Shimadzu

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

246

Tủ an toàn sinh học

Esco

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

247

Tủ ấm lạnh có lắc

JS

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

248

Tủ lạnh sâu -86oC

Thermo

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

249

Tủ sấy

Memmert

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

250

Thiết bị sấy phun

Yamoto

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

251

Thiết bị chiết pha rắn 12 vị trí (SPE-12port)

Agilent

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

252

Hệ thống sắc ký khí

PekinElmer

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

253

Máy nghiền mẫu

Retsch

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

254

Tủ ấm

Binder

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

255

Máy đo màu

Konica, minolta

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

256

Máy nghiền mẫu khô

Retsch

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

257

Máy cất nước 2 lần

Hamilton

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

258

Máy dập mẫu cửa Inox

Interscience

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

259

Tủ cấy vi sinh vật

JSR

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

260

Máy lắc vòng ổn nhiệt nuôi cấy vi sinh

Labtech

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

261

Máy dập túi mẫu thể tích nhỏ 5-80 ml

Interscience

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

262

Máy cô mẫu chân không

Labconco

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

263

Main cho hệ thống Agilent HPLC

Agilent

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

264

Main cho máy bơm

Agilent

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

265

Bơm dung môi

LC20AT
Shimadzu

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

266

Bộ trộn gradient áp suất thấp

Shimadzu

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

267

Bộ micro pipette 6 chiếc hấp sấy được, kèm giá chuyên dụng

Research plus

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

268

Máy đo pH, EC

ST 5000

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

269

Máy khuấy từ gia nhiệt

ARE

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

270

Bể rửa siêu âm

S 60 H

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

271

Máy ly tâm lạnh đa năng

Centrifuge 5804R

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

272

Máy lắc trộn ống nghiệm

VS 15 B

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

273

Bể ổn nhiệt lắc

WTB24

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

274

Nồi hấp tiệt trùng

SX-700

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

275

Máy hút ẩm

ER-612

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

276

Tủ ấm thường

IN160

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

277

Tủ lạnh thường

R-FG690PGV7X

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

278

Tủ sấy

UF160

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

279

Máy lắc Vortex

TX4

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

280

Máy dập mẫu stomacher

BagMixer 400W

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

281

Tủ lạnh thường

R-FG690PGV7X

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

282

Tủ lạnh âm sâu -30oC

MDF-MU539-PE

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

283

Tủ lạnh âm sâu -86 độ

MDF-U54V-PB

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

284

UPS

HD-10KR9

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

285

Bộ micro pipette 6 chiếc hấp sấy được, kèm giá chuyên dụng

Research plus

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

286

Micro pipette 8 kênh kèm giá đỡ

Research plus

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

287

Pipet Aid

Easypet3

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

288

Bộ điện di đứng SDS-PAGE cỡ nhỏ

Mini-PROTEAN Tetra

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

289

Tủ lạnh thường

R-FG690PGV7X

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

290

Bộ phân tích đạm tự động

UDK149

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

291

Bộ chiết soxlet

SER148/6

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

292

Máy đo pH cầm tay

ST 300

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

293

Lò nung

L 9/11

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

294

UPS

HD-10KR9

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

295

Máy kiểm tra nhanh ATP

EnSURE

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

296

Bộ micro pipette 6 chiếc hấp sấy được, kèm giá chuyên dụng

Research plus

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

297

Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2

Bio II Advance Plus 4

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

298

Tủ ấm thường

IN160

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

299

Kính hiển vi quang học phân giải cao kèm camera

CX43

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

300

Máy đếm khuẩn lạc tự động

UVP ColonyDoc –It

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

301

Máy khuấy từ gia nhiệt

ARE

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

302

Máy lắc Vortex

TX4

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

303

Hệ thống nhuộm Gram tự động

Previ color gram 12

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

304

Tủ lạnh thường

R-FG690PGV7X

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

305

Máy PCR 96 giếng

Mastercycler X50S

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

306

Bộ điện di DNA cỡ nhỏ

Mupid-exU

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

307

Máy chụp ảnh điện di gel kèm máy in ảnh

Gel Doc Go

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

308

Máy ủ nhiệt có làm lạnh và lắc rung

Thermomixer C

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

309

Máy nghiền mẫu

A 11 B S0A0

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

310

Tủ ấm lạnh có lắc

LSI 3016R

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

311

Lò vi sóng

EMS3085X

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

312

UPS

HD-10KR9

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

313

Cân phân tích 4 số

ES 220A

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

314

Cân phân tích 3 số lẻ

ES 320M

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

315

Máy quang phổ UV-Vis

UV 1900i

Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên

PTNTT KH&CNTP

x

x

 

 

KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

 
 

Address: Trâu Qùy - Gia Lâm - Hà Nội
ĐT: 84.024.62617586 - Fax: 84 024 62617586 / webmaster@vnua.edu.vn  | Sitemap

Copyright © 2015 VNUA. All rights reserved.  Facebook google Twitter Youtube

Đang trực tuyến:
138

Đã truy cập:
1,751,969