STT
|
Tên thiết bị
|
Model/Hãng
|
Mục đích sử dụng
|
Bộ môn quản lý
|
Đối tượng sử dụng
|
Ghi chú
|
Sinh viên thực hành/ KLTN
|
Nghiên cứu chuyên sâu
|
|
1
|
Máy hút ẩm
|
Samsung
|
Hút ẩm
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
2
|
Máy hút ẩm
|
Daiwa
|
Hút ẩm
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
3
|
Tủ lạnh
|
Toshiba
|
Bảo quản mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
4
|
Cột sắc ký C30
|
Phenomenex
|
Phân tích HPLC
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
5
|
Pipet kèm kim
|
|
Hút mẫu
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
6
|
Micro pipette
|
|
Hút mẫu
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
7
|
Máy xay sinh tố
|
HR2115
|
Nghiền mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
8
|
Máy lọc nước R.O 7 lõi
|
|
Lọc nước
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
9
|
Máy nghiền mẫu
|
|
Nghiền mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
10
|
Bể ổn nhiệt bằng nước
|
GFL
|
Thủy phân mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
11
|
Bộ cất NH3 (kèm theo bộ đốt mẫu và tủ hút)
|
Gerhardt
|
Cất nito
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
12
|
Bộ chiết dầu
|
Labline
|
Chiết dầu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
13
|
Lò nung
|
Nabertherm
|
Nung mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
14
|
Máy lắc có điều nhiệt
|
GFL
|
Nuôi cấy vi sinh
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
15
|
Máy li tâm
|
Hermle
|
Li tâm mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
16
|
Máy li tâm lạnh
|
Hermle
|
Li tâm mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
17
|
Máy sấy đông khô
|
Thermo
|
Sấy mẫu
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
Trả phí
|
18
|
Tủ ấm lắc
|
|
Nuôi cấy vi sinh
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
19
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Toshiba
|
Bảo quản mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
20
|
Tủ cấy
|
|
Cấy vi sinh
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
21
|
Tủ hút
|
Lapconco
|
Pha hóa chất
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
22
|
Tủ lạnh sâu -20oC
|
Thermo
|
Bảo quản mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
23
|
Cột sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
Phenomenex
|
Phân tích HPLC
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
24
|
Cột sắc ký Biphenyl+ cột bảo vệ+ bộ gá cột
|
Phenomenex
|
Phân tích HPLC
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
25
|
Máy đo PH/mV/ISE/ nhiệt độ để bàn điện tử hiện số
|
SI ANALYTICS
|
Đo pH/EC
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
26
|
Cân xác định hàm lượng ẩm nhanh
|
Model: MB120
|
Xác định hàm lượng ẩm nhanh
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
27
|
Máy đo PH
|
Model: S220K
|
Đo pH
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
28
|
Cân phân tích
|
Model: MS204TS/00
|
Cân mẫu phân tích
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
29
|
Chiết quang kế
|
Atago Pal-1
|
Đo TSS
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
30
|
Cân kỹ thuật
|
GS-6201N/Vibra Shinko-TQ
|
Cân mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
31
|
Bể ổn nhiệt
|
Hydro H41/Lauda - Đức
|
Thủy phân mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
32
|
Máy vortex
|
MS3 Basic/IKA-Đức/Malaysia
|
Trộn mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
33
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
C-Mag HS7/IKA-Đức/Malaysia
|
Pha hóa chất
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
34
|
Burette
|
Witeg/Đức
|
Chuẩn độ
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
35
|
Bếp hồng ngoại
|
SHD6005/Sunhouse -VN/TQ
|
Đun mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
36
|
Máy cô quay chân không
|
R100/Buchi-Thụy Sĩ/Ấn Độ
|
Tách dung môi sau chiết
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
37
|
Bộ pipet
|
Rainin/Mettler Toledo-Hoa Kì
|
Hút mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
38
|
Bộ pipet
|
Research plus/Eppendorf-Đức
|
Hút mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
39
|
Bình hút ẩm
|
247826905/Duran-Đức
|
Đựng mẫu sau sấy
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
40
|
Hệ thống phân tích nitơ Kjeldahl
|
Pro NitroS/ J.P. Selecta-Tây Ban Nha
|
Phân tích nito
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
41
|
Máy ly tâm lạnh
|
Mikro 220R/Hettich-Đức
|
Li tâm mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
42
|
Bể rửa siêu âm
|
S300H/Elma-Đức
|
Rửa dụng cụ
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
43
|
Bình chứa nito
|
YDS6/Haier BioMedical-TQ
|
Chứa nito
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
44
|
Máy gradient PCR
|
T100/Bio-Rad-Singapo
|
Nhân gen
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
45
|
Máy điện di ngang
|
Mini-Sub Cell GT/Bio Rad-Châu Á
|
Phân tách ADN
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
46
|
Bộ điện di SDS-Page cỡ nhỏ
|
Mini-Protean Tetra/Bio Rad-Châu Á
|
Phân tách ADN
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
47
|
Hệ thống chụp ảnh điện di gel
|
MultiDoc-It/Analytik Jena-Hoa Kì
|
Chụp ảnh bản điện di
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
48
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
MiniMix 100P CC/Interscience-Pháp
|
Dập mẫu vi sinh
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
49
|
Máy biến nạp
|
Eporator/ Eppendorf-Đức
|
Chuyển gen
|
HS-CNSHTP
|
|
x
|
|
50
|
Tủ lạnh
|
NR-DZ600GKVN/Panasonic-Thái
|
Bảo quản mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
51
|
Cân kỹ thuật
|
GS1202N/Vibra Shinko-TQ
|
Cân mẫu
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
52
|
Cân phân tích
|
BX224/E/Ohaus-Hoa Kì/TQ
|
Cân mẫu phân tích
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
53
|
Máy đo pH
|
HI2550-02/Hanna-Hoa Kì/Rumani
|
đo pH/EC/độ đục
|
HS-CNSHTP
|
x
|
|
|
54
|
Tủ sấy
|
Member
|
Sấy nguyên liệu, dụng cụ
|
CNCB
|
x
|
|
|
55
|
Máy đo độ cứng
|
Mark - 10
|
Đo độ cứng của nguyên liệu
|
CNCB
|
x
|
x
|
|
56
|
Máy nghiền khô
|
GM200
|
Nghiền nhỏ các nguyên liệu khô
|
CNCB
|
x
|
|
|
57
|
Máy đo độ nhớt
|
Brookefield
|
Đo độ nhớt của nguyên liệu
|
CNCB
|
x
|
|
|
58
|
Máy ly tâm sữa
|
Gerber/ Đức
|
Dùng để ly tâm sữa
|
CNCB
|
x
|
x
|
|
59
|
Bể ổn nhiệt
|
Member
|
Dùng để ổn định nhiệt độ trong nước
|
CNCB
|
x
|
|
|
60
|
Máy đo pH
|
PC700
|
Dđo pH dạng dung dịch
|
CNCB
|
x
|
|
|
61
|
Thiết bị lên men
|
Việt Nam
|
Lên men dung dịch lỏng
|
CNCB
|
|
x
|
|
62
|
Máy lọc khung bản
|
Trung Quốc
|
Lọc dung dịch lỏng
|
CNCB
|
|
x
|
|
63
|
Tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản
|
Evermed
|
Bảo quản mẫu
|
CNCB
|
|
x
|
|
64
|
Tủ âm -20 oC
|
Sanaky
|
Bảo quản mẫu
|
CNCB
|
|
x
|
|
65
|
Cân phân tích
|
Satorius
|
Xác định khối lượng mẫu
|
CNCB
|
|
x
|
|
66
|
Cân kỹ thuật
|
Satorius
|
Xác định khối lượng mẫu
|
CNCB
|
|
x
|
|
67
|
Máy nghiền đậu nành
|
Trung Quốc
|
Sản xuất sữa đậu nành
|
CNCB
|
|
x
|
|
68
|
Máy đồng hóa cầm tay
|
IKA
|
Đồng hóa mẫu
|
CNCB
|
|
x
|
|
69
|
Máy đánh trứng cầm tay
|
Philips/ Trung Quốc
|
Dùng để đánh trứng, trộn bột lượng nhỏ
|
CNCB
|
x
|
|
|
70
|
Máy nghiền xay đậu nành
|
Dali/ Trung Quốc
|
Nghiền đậu nành khối lượng từ 2kg trở lên
|
CNCB
|
x
|
|
|
71
|
Nồi nấu điện
|
Tân Minh/ Việt Nam
|
Dùng để nấu nguyên liệu dung tích lớn
|
CNCB
|
x
|
|
|
72
|
Thước kẹp panme điện tử
|
Mitutoyo/ Nhật Bản
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
73
|
Tủ lạnh
|
Panasonic/ Thái Lan
|
bảo quản mẫu
|
CNCB
|
x
|
|
|
74
|
Máy vò chè
|
Quanzhou deli/ Trung Quốc
|
Dùng để vò, làm dập các tế bào của lá chè
|
CNCB
|
x
|
|
|
75
|
Máy đồng hóa áp suất
|
Samro/ Trung Quốc
|
|
CNCB
|
x
|
x
|
|
76
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Daihan Labtech/ Hàn Quốc
|
Dùng để hấp tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị có kích thước nhỏ
|
CNCB
|
x
|
|
|
77
|
Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm
|
Omega/ USA
|
Đo nhiệt độ và độ ẩm
|
CNCB
|
x
|
|
|
78
|
Máy sấy lạnh
|
Mactech/ Việt Nam
|
Sấy khô nguyên liệu ở nhiệt độ thấp
|
CNCB
|
x
|
x
|
|
79
|
Máy đồng hóa cầm tay
|
IKA/Đức
|
Đồng hóa mẫu
|
CNCB
|
x
|
x
|
|
80
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
IKA- Germany/ Malaysia
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
81
|
Máy Vortex
|
IKA- Đức/ Malaysia
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
82
|
Tỷ trọng kế xác định độ mặn
|
Atago/ Nhật Bản
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
83
|
Chiết quang kế điện tử
|
Atago/ Japan
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
84
|
Máy chế biến rau, củ quả
|
Chin Ying Fa/ Đài Loan
|
Nghiền nhỏ rau củ quả, đậu tương
|
CNCB
|
x
|
|
|
85
|
Máy cấp đông nhanh
|
Chin Ying Fa/ Đài Loan
|
Cấp đông nhanh sản phẩm trước khi cho vào tủ lạnh sâu
|
CNCB
|
x
|
|
|
86
|
Máy bơm chân không
|
Rocker/ Đài Loan
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
87
|
Bộ lọc thủy tinh
|
Rocker/ Đài loan
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
88
|
Bộ phễu lọc từ tính
|
Rocker/ Đài Loan
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
89
|
Bộ gá lọc từ tính
|
Rocker/ Đài Loan
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
90
|
Chai trung tính
|
Isolab/ Đức
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
91
|
Ống Silicone
|
Vietnam
|
|
CNCB
|
x
|
|
|
92
|
Máy trộn bột
|
Berjaya/ Malaysia
|
Dùng để đánh trứng, trộn bột khối lượng lớn
|
CNCB
|
x
|
|
|
93
|
Lò nướng bánh
|
Berjaya/ Malaysia
|
Nướng bánh
|
CNCB
|
x
|
|
|
94
|
Nồi hấp bánh đa năng
|
Tân Thái Sơn (thương hiệu: NEWSUN)/ Việt Nam
|
Hấp bánh
|
CNCB
|
x
|
|
|
95
|
Nhiệt kế chế biến
|
Hanna – USA/ Romania
|
Đo nhiệt độ
|
CNCB
|
x
|
|
|
96
|
Nhiệt kế đo nhiệt độ âm tâm sản phẩm
|
Chino/ Nhật Bản
|
Đo nhiệt độ ở tâm sản phẩm
|
CNCB
|
x
|
|
|
97
|
Máy cất nước
|
Hamilton/ Anh
|
Dùng để tạo nước cất 2 lần
|
CNCB
|
x
|
|
|
98
|
Tủ ấm thường
|
Memmert/ Đức
|
Dùng để ủ ấm mẫu
|
CNCB
|
x
|
|
|
99
|
Máy ly tâm lạnh
|
Eppendorf/ Đức
|
Ly tâm mẫu
|
CNCB
|
x
|
x
|
|
100
|
Cân kỹ thuật
|
Ohaus – USA/ Trung Quốc
|
Cân mẫu
|
CNCB
|
x
|
|
|
101
|
Cân phân tích
|
Ohaus – USA/ Trung Quốc
|
cân mẫu
|
CNCB
|
x
|
|
|
102
|
Bộ chưng cất cồn nhanh
|
Witeg/ Germany
|
Chưng cất cồn
|
CNCB
|
x
|
|
|
103
|
Tỷ trọng kế có nhiệt độ đo sữa
|
Gerber/ Đức
|
Đo tỷ trọng của sữa
|
CNCB
|
x
|
|
|
104
|
Tủ sấy
|
FP 115/ Binder
|
Sử dụng nhiệt độ cao để sấy các nguyên liệu nông sản
|
TP&DD
|
x
|
|
|
105
|
Tủ đông
|
VH - 5699HY3/Sannaky
|
Sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản các nông sản, mẫu thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
106
|
Tủ mát chuyên
dụng
|
VH - 1009HP/Sannaky
|
Lưu trữ các mẫu thí nghiệm ở nhiệt đô mát từ 5 -10 độ
|
TP&DD
|
x
|
|
|
107
|
Nồi điện 2
vỏ
|
Inox 100/Hoàng Minh
|
Sử dụng năng lượng điện đun sôi nước
|
TP&DD
|
x
|
|
|
108
|
Máy đo
quang phổ UV/Vis
|
GENESYS 180/thermo
|
Dùng để tách, định lượng và phân tích dải phổ của ánh sáng, cụ thể là từ một dải phổ nhiều ánh sáng phức tạp nó sẽ phân tích thành những tia sáng đơn giản. Dựa vào cường độ, bước sóng của những ánh sáng đã được phân tách khi đi qua một vật mẫu(dung dịch hoặc rắn) các kỹ sư có thể sử dụng nghiên cứu về tính chất của của một vật thể này, xác định màu sắc, kiểm tra thành phần, cấu trúc vật liệu, xác định hàm lượng chất trong một dung dịch bất kỳ….
|
TP&DD
|
x
|
X
|
|
109
|
Máy vortex
|
Vortex 3/ IKA
|
để trộn đều mẫu dung dịch hay hòa trộn hỗn hợp có thể hòa tan hoặc lắc đồng đều các mẫu. Nhằm phục vụ với nhiều mục đích thí nghiệm khác nhau.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
110
|
Bêp hồng
ngoại
|
SHB - 9100VN/ Sunhouse
|
Dùng để đun các mẫu hoặc làm các bài thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
111
|
Dụng cụ
dập nút chai
|
Trung Quốc
|
Dùng để đóng nắp chai sản phẩm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
112
|
Máy sấy
lạnh
|
TKD- SD350 -C/ Takudo
|
Sử dụng nhiệt độ thấp để sấy các sản phẩm nông sản
|
TP&DD
|
x
|
X
|
|
113
|
Dụng cụ dán túi polime
bằng nhiệt
|
M5/ Tân Thanh
|
Sử dụng nhiệt độ để dán túi các sản phẩm được bao gói bằng nilon
|
TP&DD
|
x
|
|
|
114
|
Nhiệt kế
chế biến
|
HI935007/Hana
|
Kiểm tra nhiệt độ dung dịch
|
TP&DD
|
x
|
|
|
115
|
Cân kỹ
thuật
|
SPX2202/Ohaus
|
Phục vụ cân các mẫu thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
116
|
Chiết
quang kế hiện số
|
PAL - 1- /PAL -2/ Atago
|
Đo nồng độ đường tổng số trong các nguyên liệu.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
117
|
Máy xay
sinh tố
|
MX - V310KRA/panasonic
|
Xay các mẫu nguyên liệu
|
TP&DD
|
x
|
|
|
118
|
Máy xay
sinh tố đa năng
|
MJ - M176P/panasonic
|
Xay và chà các nguyên liệu
|
TP&DD
|
x
|
|
|
119
|
Máy ép rau
củ quả
|
J700/ Braun
|
Tách nguyên liệu thành 2 phần bã và nước
|
TP&DD
|
x
|
|
|
120
|
Máy vắt
nước cam
|
EJJ241/ lock&lock
|
Giúp vắt kiệt nước trong tráicam, không như vắt tay tránh lãng phí nước.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
121
|
Cân đồng
hồ
|
VN
|
Cân các mẫu nguyên liệu
|
TP&DD
|
x
|
|
|
122
|
Cân hiện số
|
VN
|
Cân các mẫu nguyên liệu
|
TP&DD
|
x
|
|
|
123
|
Nhiệt kế
hồng ngoại
|
HI99550-00/Hana
|
Để đo nhiệt độ các thí nghiệm khi dùng đến nhiệt
|
TP&DD
|
x
|
|
|
124
|
Máy khuấy
từ gia nhiệt
|
C - MAG HS 7/ IKA
|
Hòa tan các hóa chất khi pha dung dịch
|
TP&DD
|
x
|
|
|
125
|
Thiết bị ép
dầu trục vít
|
FL - S2017/ Trung Quốc
|
Ép tách lấy dầu từ các nguyên liệu nông sản
|
TP&DD
|
x
|
|
|
126
|
Bộ chưng
cất cồn nhanh
|
Witeg
|
thu hồi cồn
|
TP&DD
|
x
|
|
|
127
|
Máy ép
trục vít rau quả
|
TMTP - OD12/ VN
|
ép các nguyên liệu rau củ quả thành 2 phần bã và nước
|
TP&DD
|
x
|
|
|
128
|
Soxlet 3 vị
trí
|
WHM/ Witeg
|
Dùng dung môi để tách chiết chất báo ra khỏi thực phẩm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
129
|
Thiết bị
sấy đông
|
BK - FD50T/TQ
|
để bảo quản vật liệu không ổn định trong môi trường ẩm. Ngoài ra,sấy đông khôcó thể được sửdụngđể tách và thu hồi các chất dễ bay hơi và làm sạch vật liệu
|
TP&DD
|
|
X
|
|
130
|
Thiết bị
sấy chân không
|
LVO - 2040/Hàn quốc
|
sấyvà làm khô an toàn các mẫu vật nhạy cảm với nhiệt, mẫu chứa các dung môi dễ cháy do nhiệt độsấythấp dướitácđộngchân không, trong chuẩn bị mẫu phân tích thực phẩm, dược phẩm, môi trường…
|
TP&DD
|
|
x
|
|
131
|
Bơm chân
không dầu
|
SH - V20/Hàn quốc
|
dùng để loại bỏ các chất khí, chất lỏng, hơi nước ra khỏi một phạm vi không gian giới hạn, khép kín nhằm tạo ra một môi trường chân không hoặc gần chân không.
|
TP&DD
|
|
x
|
|
132
|
Bình chứa
nito
|
YDS - 6/TQ
|
Đựng nito lỏng và bảo quản các mẫu thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
133
|
Thiết bị nhồi xúc
xích
|
ETV - 10L/TQ
|
chế biến sản phẩm sửdụnglớp vỏ ngoài từ ruột động vật, vỏ bọc protein và vỏ nhựa.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
134
|
Máy cắt
rau củ quả
|
250- SL/TQ
|
dùng để thái đa dạng các loại rau, củ, quả
|
TP&DD
|
x
|
|
|
135
|
Thiết bị
sấy vi sóng
|
HN - 13K WSG/ TQ
|
nhiệt được thâm nhập bằng những tiasóngsiêu nhỏ khiến cho tất cả các thành phần trong sản phẩm đều được làm khô trong thời gian rất ngắn. Phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giữ lại hầu hết các chất dinh dưỡng và màu sắc ban đầucủanông sản, thực phẩm.
|
TP&DD
|
|
x
|
|
136
|
Máy sấy
đối lưu
|
TMCN - B34/ VN
|
đểsấycho nhiều loại vật phẩmsấykhác nhau. Bên cạnh đó, dải nhiệt độsấynóng rộng hơn nhiều công nghệsấykhác và dễ dàng điều chỉnh nhiệt độsấykhô theo ý muốn
|
TP&DD
|
x
|
|
|
137
|
Thước kẹp panme điện
tử
|
Mitutoyo/ Nhật bản
|
ược dùng đo kích thước ngoài, kích thước trong, đo chiều sâu với độ chính xác tương đối cao và dễ sử dụng.
|
TP&DD
|
X
|
|
|
138
|
Nồi hấp
điện
|
TCD6/ Hoàng Minh
|
phương pháp làm chín thực phẩm bằng sức nóng của áp suất hơi nước. Các loại thực phẩm thực hiện dễ dàng và nhanh hơn với nồi hấp bằng điện
|
TP&DD
|
X
|
|
|
139
|
Tủ xông
khói
|
TZ - 50/ TQ
|
Mục đíchcủaviệcxông khóixúc xích là diệt vi khuẩn, tạo hương vị xúc xích, làm giảm độ ẩm trên bề mặtcủasản phẩm, màu sản phẩm bắt mắt hơn, giúp thời gian bảo quản sản phẩm được lâu hơn
|
TP&DD
|
x
|
|
|
140
|
Bàn Inox
di động
|
VN
|
Để nguyên liệu nông sản
|
TP&DD
|
x
|
|
|
141
|
Máy lọc
nước
|
KG109AVTU/ VN
|
Để có nguồn nước tinh khiết và an toàn
|
TP&DD
|
x
|
|
|
142
|
Máy đo độ
pH và EC
|
HI8424/Hana
|
để kiểm trađộkiềm, axitcủa dungdịch, bazơ
|
TP&DD
|
x
|
|
|
143
|
Máy
nghiền mẫu
|
GM 200/ Retsch/UR
|
được sửdụngđểnghiềnnhỏ,làm mịn những vật liệu theo yêu cầucủangười sửdụng
|
TP&DD
|
x
|
|
|
144
|
Thiết bị in date tự
động
|
HP - 241B/ TQ
|
In ngày tháng sản xuất các sản phẩm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
145
|
Thiết bị bao gói
chân không
|
DZQ - 400/ TQ
|
loại bỏ oxy ra khỏibaobì có chứa sản phẩm, ngăn chặn quá trình oxy hóa lên men làm hỏng thực phẩm. Đónggói chân khônggiúp kéo dài tuổi thọcủasản phẩm thực phẩm gấp 3-5 lần so với bình thường.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
146
|
Tủ lạnh
|
Toshiba
|
Lưu trữ các mẫu thí nghiệm ở nhiệt độ thấp
|
TP&DD
|
x
|
|
|
147
|
Bộ dụng cụ đo kích thước mí hộp KL
|
|
Đo độ dày của các mí nắp sản phẩm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
148
|
Chiết quang kế cầm tay (0-32bx)
|
Atago
|
Đo nồng độ đường tổng số trong các nguyên liệu.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
149
|
Hệ thống bếp cách thuỷ 8 lỗ
|
GFL
|
để giữ ấm và bảo quản trong môi trường vi sinh vật, các phản ứng hóa học hoặc làm tan chất đông
|
TP&DD
|
x
|
|
|
150
|
Máy ép cam công nghiệp santos
|
Santos
|
giúp vắt kiệt nước trong tráicam, không như vắt tay tránh lãng phí nước. Ngoài ra, khi vắtcambằng tay, tinh dầu từ vỏcamdễ bị lẫn vào làm nướccamcó vị đắng, khi sửdụng máycho nướccamngọt hơn, không bị đắng.
|
TP&DD
|
x
|
|
|
151
|
Máy in ngày tháng trên bao bì
|
|
In ngày tháng sản xuất các sản phẩm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
152
|
Tủ đông lạnh
|
Frigor
|
Sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản các nông sản, mẫu thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
153
|
Máy xay sinh tố. Model HR2115
|
Philip
|
Xay các mẫu nguyên liệu
|
TP&DD
|
x
|
|
|
154
|
Cân kỹ thuật
|
Model: BL-2200H
|
Phục vụ cân các mẫu thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
155
|
Tủ lạnh đông
|
Sanaky
|
Sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản các nông sản, mẫu thí nghiệm
|
TP&DD
|
x
|
|
|
156
|
Tủ lạnh Toshiba
|
Toshiba
|
Lưu trữ các mẫu thí nghiệm ở nhiệt độ thấp
|
TP&DD
|
x
|
|
|
157
|
Tủ sấy có thông gió
|
Binder
|
Sử dụng nhiệt độ cao để sấy các nguyên liệu nông sản
|
TP&DD
|
x
|
|
|
158
|
Thiết bị đồng hoá công nghiệp
|
FBF
|
phá vỡ sự liên kếtcủacác phân tử trong hỗn hợp sản phẩm, giúp các thành phần nguyên liệu trong sản phẩm hòa quyện với nhau thành một thể thống nhất. Sản phẩm sau khi đượcđồng hóamềm và mịn hơn, dễ tiêuhóa, trong quá trình lưu trữ bảo quản khôngbịtách lớp, phân tầng
|
TP&DD
|
x
|
x
|
|
159
|
Thiết bị thanh trùng TP
|
Chin Ying Fa
|
dùng để khửtrùng, xử lý sản phẩm nhằm mục đích tiêu diệt các sinh vật gây bệnh như vi khuẩn
|
TP&DD
|
x
|
x
|
|
160
|
Máy chà quả
|
philip
|
loại bã các nguyên liệu và thu hồi được dịch quả
|
TP&DD
|
x
|
|
|
161
|
Máy ghép mí
|
BC08
|
dùngđể đóng kín nắp cho các sản phẩm lon (hộp) sửdụngtrong các ngành thực phẩm như : đồ uống, đồ ăn
|
TP&DD
|
x
|
|
|
162
|
Bể rửa siêu âm
|
Model: S100H
|
dùng để tẩyrửathiết bị vớicôngnghệ sóngsiêu âmvật lý tạo ra những bọt sóng li ti chạy len lỏi đến mọi ngóc ngáchcủađồ vật để cuốn bay đi những vết bẩn bám trên đồ vật
|
TP&DD
|
x
|
|
|
163
|
Bộ Micropipet
|
Gilson
|
Hút một thể tích nhỏ mẫu lỏng
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
164
|
Tủ lạnh
|
Toshiba
|
Bảo quản mẫu, lưu mẫu, sản phẩm
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
165
|
Kính hiển vi quang học (2 mắt)
|
Ohaus/ Mỹ
|
Soi tế bào vi sinh vật
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
166
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
710.AG.01
Ấn Độ
|
Hoà tan hoá chất, dung môi chiết mẫu
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
167
|
Cân phân tích
|
PX223/E
Trung Quốc
|
Cân mẫu, hoá chất, môi trường
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
168
|
Máy nghiền mẫu đồng hóa
|
BK-HG160 Trung Quốc
|
Đồng nhất mẫu
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
169
|
Nồi hấp
|
Sanyo
|
Khử trùng dụng cụ, môi trường phân tích VSV
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
170
|
Tủ cấy VSV
|
Labconco
|
Phân tích chỉ tiêu VSV trong môi trường vô trùng
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
171
|
Tủ đinh ôn
|
Hirayama
|
Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
172
|
Tủ đinh ôn
|
Binder
|
Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
173
|
Máy ly tâm
|
MPW
|
Tách pha lỏng và rắn
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
174
|
Máy quang phổ đọc đĩa vi thể
|
HiPo MPP-96
Latvia
|
Sử dụng cho phương pháp ELISA
|
QLCL&ATTP
|
|
x
|
|
175
|
Bể rửa siêu âm
|
P60H Đức
|
Rửa dụng cụ kích thước nhỏ, hoà tan hoá chất, đuổi khí khỏi dung dịch
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
176
|
Tủ ấm vi sinh
|
LSI-3016A Hàn Quốc
|
Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định, có lắc trong quá trình nuôi
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
177
|
Cân kỹ thuật
|
SJ 4200E
Vibra Shinko
|
Cân mẫu, hoá chất, môi trường
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
178
|
Cân phân tích
|
MS204TS/00
Mettler Toledo – Thụy Sỹ
|
Cân mẫu, hoá chất, môi trường
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
179
|
Máy nghiền mẫu
|
A 11 basic
Analytical mill
IKA - Đức/
Malaysia
|
Đồng nhất mẫu, phá mẫu để đạt kích thước nhỏ
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
180
|
Máy đo pH
|
pH700
APERA/Mỹ
|
Đo pH của dung dịch
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
181
|
Tủ đông
|
LTFE 290
ARCTIKO /
Đan Mạch
|
Lưu và bảo quản mẫu
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
182
|
Lò vi sóng
|
GT35HMYUE
Nhật/ SX tại TQ
|
Đun mẫu và môi trường nuôi cấy
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
183
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
IKA C-MAG HS 10
IKA/Đức
-Malaysia
|
Hoà tan hoá chất, dung môi chiết mẫu
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
184
|
Máy lắc vortex
|
VORTEX 3
IKA/Đức
-Malaysia
|
Đồng nhất mẫu lỏng
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
185
|
Tủ sấy
|
UF110
Memmert – Đức
|
Làm khô mẫu, dụng cụ, hoá chất
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
186
|
Tủ an toàn sinh học II
|
ATV-BSC-1304IIA2
Airtech-Thelong/
Việt Nam
|
Phân tích chỉ tiêu VSV trong môi trường vô trùng
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
187
|
Kính hiển vi quang học
|
CX23
Olympus – Nhật bản/
Trung Quốc
|
Soi tế bào vi sinh vật
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
188
|
Micropipet đơn kênh
|
Research plus
Eppendorf/
Đức
|
Hút một thể tích nhỏ mẫu lỏng
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
189
|
Máy ly tâm
|
5425
Eppendorf-Đức/ Mỹ
|
Tách pha lỏng và rắn
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
190
|
Tủ ấm
|
IN160
Memmert/Đức
|
Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
191
|
Tủ cấy vô trùng
|
ATV-VCB1300
AIRTECHTHELONG/Việt Nam
|
Phân tích chỉ tiêu VSV trong môi trường vô trùng
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
192
|
Tủ ấm thường có lắc
|
LSI-3016A
Labtech/
Hàn Quốc
|
Nuôi VSV ở nhiệt độ thích hợp và ổn định, có lắc trong quá trình nuôi
|
QLCL&ATTP
|
x
|
x
|
|
193
|
Máy hút ẩm
|
HD-45BE
HARISON/
Thái Lan
|
Hút ẩm trong phòng bảo quản thiết bị
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
194
|
Bể ổn nhiệt
|
1083
GFL – Đức
|
Giữ nhiệt độ cố định, dùng trong chiết mẫu, pha môi trường nuôi cấy VSV
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
195
|
Tủ sấy đối lưu
|
UF 110
Memmert/
Đức
|
Làm khô mẫu, khử trùng dụng cụ, hoá chất
|
QLCL&ATTP
|
|
x
|
|
196
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
KTR-30L
ALP – Nhật
|
Khử trùng dụng cụ, môi trường phân tích VSV
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
197
|
Tủ lạnh
|
NR-CY558GKV2
Panasonic
THAILAND
|
Lưu và bảo quản mẫu
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
198
|
Bếp gas công nghiệp
|
Bexlim_CN01
Bexlim/
Việt Nam
|
Đun nóng dung dịch, mẫu vật
|
QLCL&ATTP
|
x
|
|
|
199
|
Máy đo màu
|
Konica, minolta
|
Đo màu sắc NS, TP
|
STH
|
|
x
|
GV HD hỗ trợ
|
200
|
Máy chưng cất tinh dầu
|
Nhật
|
Cất tinh dầu
|
STH
|
|
x
|
GV HD hỗ trợ
|
201
|
Máy đo quang phổ UV/VIS
|
Nhật
|
Đo đường chuẩn
|
STH
|
|
x
|
GV HD hỗ trợ
|
202
|
Tủ lạnh sâu
|
Thụy sỹ
|
Lưu mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
203
|
Kho lạnh 1
|
VN
|
Bảo quản mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
204
|
Kho lạnh 2
|
VN
|
Bảo quản mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
205
|
Bể rửa siêu âm
|
S100H
|
Xử lí mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
206
|
Máy đóng gói chân không mini Boxer 42
|
Boxer 42
|
Đóng gói mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
207
|
Máy đo độ cứng
|
Model: FT02,FT20,FT30
|
Đo kết cấu NS
|
STH
|
x
|
|
|
208
|
Máy phân tích khí Ethylene
|
SCS56
Anh
|
Đo khí
|
STH
|
x
|
|
|
209
|
Thiết bị phân tích khí O2 và CO2
|
SCS250
Anh Quốc
|
Đo khí
|
STH
|
x
|
|
|
210
|
Tủ mát chuyên dụng
|
Nhật
|
Bảo quản mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
211
|
Chiết quang kế
|
Nhật
|
Đo độ Bric
|
STH
|
x
|
|
|
212
|
Buồng khí hậu
|
Binder
|
Bảo quản mẫu
|
STH
|
x
|
|
|
213
|
Máy cất nước
|
Nhật
|
Cất nước
|
STH
|
x
|
|
|
214
|
Máy đo pH để bàn
|
Thermo
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
215
|
Máy hút ẩm
|
Daiwa
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
216
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
Ika
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
217
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
IKA
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
218
|
Máy Vortex
|
IKA
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
219
|
Ổn áp Lioa
|
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
220
|
Tủ lạnh
|
Daiwoo
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
221
|
Tủ lạnh 475 lit
|
Hitachi
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
222
|
Thiết bị sấy phun
|
Yamoto
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
223
|
Chiết quang kế điện tử hiện số
|
Atago
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
224
|
Tủ ấm
|
Binder
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
225
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Waring
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
226
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Nikon
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
227
|
Bộ nguồn cho hệ Agilent HPLC
|
Agilent
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
228
|
Bộ nguồn, main cho máy li tâm
|
Hettich
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
229
|
Pipettes men
|
Gilson
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
230
|
Autoclave
|
ALP
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
231
|
Bộ Micropipet
|
Gilson
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
232
|
Bộ Phân tích đạm tự động
|
Genhardt
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
233
|
Bộ Soxhlet phân tích
|
Genhardt
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
234
|
Buồng điện di ngang
|
CBS
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
235
|
Hệ thống điện di đứng
|
CBS
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
236
|
Hệ thống lên men nhiều bình
|
Biostat Q plus 3- fold MO 0.5
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
237
|
Hệ thống lên men tiệt trùng
|
Bioengineering
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
238
|
Hệ thống lọc luân hồi
|
GE
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
239
|
Hệ thống loc nước siêu sạch
|
Millipore
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
240
|
Hệ thống sắc ký
|
Shimđzu
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
241
|
Máy lắc ngang có điều nhiệt
|
WNB 22
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
242
|
Máy ly tâm lạnh Rotor 24 chỗ
|
Hettich
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
243
|
Máy ly tâm lạnh Rotor 6 chỗ
|
Hettich
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
244
|
Ổn áp Lioa
|
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
245
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS
|
Shimadzu
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
246
|
Tủ an toàn sinh học
|
Esco
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
247
|
Tủ ấm lạnh có lắc
|
JS
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
248
|
Tủ lạnh sâu -86oC
|
Thermo
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
249
|
Tủ sấy
|
Memmert
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
250
|
Thiết bị sấy phun
|
Yamoto
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
251
|
Thiết bị chiết pha rắn 12 vị trí (SPE-12port)
|
Agilent
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
252
|
Hệ thống sắc ký khí
|
PekinElmer
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
253
|
Máy nghiền mẫu
|
Retsch
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
254
|
Tủ ấm
|
Binder
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
255
|
Máy đo màu
|
Konica, minolta
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
256
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Retsch
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
257
|
Máy cất nước 2 lần
|
Hamilton
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
258
|
Máy dập mẫu cửa Inox
|
Interscience
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
259
|
Tủ cấy vi sinh vật
|
JSR
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
260
|
Máy lắc vòng ổn nhiệt nuôi cấy vi sinh
|
Labtech
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
261
|
Máy dập túi mẫu thể tích nhỏ 5-80 ml
|
Interscience
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
262
|
Máy cô mẫu chân không
|
Labconco
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
263
|
Main cho hệ thống Agilent HPLC
|
Agilent
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
264
|
Main cho máy bơm
|
Agilent
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
265
|
Bơm dung môi
|
LC20AT
Shimadzu
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
266
|
Bộ trộn gradient áp suất thấp
|
Shimadzu
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
267
|
Bộ micro pipette 6 chiếc hấp sấy được, kèm giá chuyên dụng
|
Research plus
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
268
|
Máy đo pH, EC
|
ST 5000
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
269
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
ARE
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
270
|
Bể rửa siêu âm
|
S 60 H
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
271
|
Máy ly tâm lạnh đa năng
|
Centrifuge 5804R
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
272
|
Máy lắc trộn ống nghiệm
|
VS 15 B
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
273
|
Bể ổn nhiệt lắc
|
WTB24
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
274
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
SX-700
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
275
|
Máy hút ẩm
|
ER-612
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
276
|
Tủ ấm thường
|
IN160
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
277
|
Tủ lạnh thường
|
R-FG690PGV7X
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
278
|
Tủ sấy
|
UF160
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
279
|
Máy lắc Vortex
|
TX4
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
280
|
Máy dập mẫu stomacher
|
BagMixer 400W
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
281
|
Tủ lạnh thường
|
R-FG690PGV7X
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
282
|
Tủ lạnh âm sâu -30oC
|
MDF-MU539-PE
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
283
|
Tủ lạnh âm sâu -86 độ
|
MDF-U54V-PB
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
284
|
UPS
|
HD-10KR9
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
285
|
Bộ micro pipette 6 chiếc hấp sấy được, kèm giá chuyên dụng
|
Research plus
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
286
|
Micro pipette 8 kênh kèm giá đỡ
|
Research plus
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
287
|
Pipet Aid
|
Easypet3
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
288
|
Bộ điện di đứng SDS-PAGE cỡ nhỏ
|
Mini-PROTEAN Tetra
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
289
|
Tủ lạnh thường
|
R-FG690PGV7X
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
290
|
Bộ phân tích đạm tự động
|
UDK149
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
291
|
Bộ chiết soxlet
|
SER148/6
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
292
|
Máy đo pH cầm tay
|
ST 300
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
293
|
Lò nung
|
L 9/11
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
294
|
UPS
|
HD-10KR9
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
295
|
Máy kiểm tra nhanh ATP
|
EnSURE
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
296
|
Bộ micro pipette 6 chiếc hấp sấy được, kèm giá chuyên dụng
|
Research plus
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
297
|
Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2
|
Bio II Advance Plus 4
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
298
|
Tủ ấm thường
|
IN160
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
299
|
Kính hiển vi quang học phân giải cao kèm camera
|
CX43
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
300
|
Máy đếm khuẩn lạc tự động
|
UVP ColonyDoc –It
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
301
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
ARE
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
302
|
Máy lắc Vortex
|
TX4
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
303
|
Hệ thống nhuộm Gram tự động
|
Previ color gram 12
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
304
|
Tủ lạnh thường
|
R-FG690PGV7X
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
305
|
Máy PCR 96 giếng
|
Mastercycler X50S
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
306
|
Bộ điện di DNA cỡ nhỏ
|
Mupid-exU
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
307
|
Máy chụp ảnh điện di gel kèm máy in ảnh
|
Gel Doc Go
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
308
|
Máy ủ nhiệt có làm lạnh và lắc rung
|
Thermomixer C
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
309
|
Máy nghiền mẫu
|
A 11 B S0A0
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
310
|
Tủ ấm lạnh có lắc
|
LSI 3016R
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
311
|
Lò vi sóng
|
EMS3085X
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
312
|
UPS
|
HD-10KR9
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
313
|
Cân phân tích 4 số
|
ES 220A
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
314
|
Cân phân tích 3 số lẻ
|
ES 320M
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|
315
|
Máy quang phổ UV-Vis
|
UV 1900i
|
Nghiên cứu khoa học của sinh viên và giảng viên
|
PTNTT KH&CNTP
|
x
|
x
|
|