STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tên tiếng Anh
|
Đề cương chi tiết
|
1
|
CP02001
|
Vật lý học thực phẩm
|
Food Physics
|
Chi tiết
|
2
|
CP02008
|
Vi sinh vật đại cương
|
General Microbiology
|
Chi tiết
|
3
|
CP02004
|
Hóa học thực phẩm
|
Food Chemistry
|
Chi tiết
|
4
|
CP02014
|
Hóa sinh thực phẩm
|
Food Biochemistry
|
Chi tiết
|
5
|
CP02015
|
Kỹ thuật thực phẩm 1
|
Food Engineering 1
|
Chi tiết
|
6
|
CP02016
|
Kỹ thuật thực phẩm 2
|
Food Engineering 2
|
Chi tiết
|
7
|
CP02017
|
Kỹ thuật thực phẩm 3
|
Food Engineering 3
|
Chi tiết
|
8
|
CP02018
|
Công nghệ chế biến thực phẩm
|
Food Processing Technology
|
Chi tiết
|
9
|
CP02006
|
Dinh dưỡng học
|
Nutrition
|
Chi tiết
|
10
|
CP02007
|
An toàn thực phẩm
|
Food Safety
|
Chi tiết
|
11
|
CP03007
|
Vi sinh vật thực phẩm
|
Food Microbiology
|
Chi tiết
|
12
|
CP03006
|
Đánh giá cảm quan thực phẩm
|
Food Sensory evaluation
|
Chi tiết
|
13
|
CP03039
|
Bao gói thực phẩm
|
Food Packaging
|
Chi tiết
|
14
|
CP03052
|
Phát triển sản phẩm
|
Food Product Development
|
Chi tiết
|
15
|
CP03001
|
Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng
|
Management System and Quality Assurance
|
Chi tiết
|
16
|
CP03003
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Postharvest handling of agricultural products
|
Chi tiết
|
17
|
CP03004
|
Công nghệ sinh học thực phẩm
|
Food biotechnology
|
Chi tiết
|
18
|
CP03075
|
Thực tập nghề nghiệp
|
Vocational training
|
Chi tiết
|
19
|
CP03034
|
Độc tố thực phẩm
|
Food Toxicology
|
Chi tiết
|
20
|
CP03023
|
Luật thực phẩm
|
Food Legislation
|
Chi tiết
|
21
|
CP03022
|
Phụ gia thực phẩm
|
Food Additives
|
Chi tiết
|
22
|
CP03056
|
Công nghệ chế biến ngũ cốc
|
Cereal Processing Technology
|
Chi tiết
|
23
|
CP03057
|
Công nghệ chế biến rau quả
|
Fruits and Vegetables Processing Techonology
|
Chi tiết
|
24
|
CP03021
|
Công nghệ chế biến thịt
|
Meat Processing Technology
|
Chi tiết
|
25
|
CP03028
|
Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn
|
Alcoholic beverages Processing Technology
|
Chi tiết
|
26
|
CP03019
|
Công nghệ chế biến dầu thực vật
|
Technology for processing vegetable oil
|
Chi tiết
|
27
|
CP03020
|
Công nghệ chế biến chè
|
Tea Processing Technology
|
Chi tiết
|
28
|
CP03054
|
Công nghệ sản xuất bánh kẹo
|
Confectionery Processing Technology
|
Chi tiết
|
29
|
CP03058
|
Công nghệ chế biến sữa
|
Milk Processing technology
|
Chi tiết
|
30
|
CP03009 (CN1)
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông
|
Food Freezing Technology
|
Chi tiết
|
31
|
CP03014 (CN1)
|
Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm
|
Optimization in food technology
|
Chi tiết
|
32
|
CP02002
|
Kĩ thuật thực phẩm
|
Food engineering
|
Chi tiết
|
33
|
CP02005
|
Hoá sinh đại cương
|
General Biochemistry
|
Chi tiết
|
34
|
CP04999 (CNSTH)
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Thesis
|
Chi tiết
|
35
|
CP02021 (CN1)
|
Đồ án kỹ thuật thực phẩm
|
Food engineering project
|
Chi tiết
|
36
|
CP02019 (CN1)
|
Đồ án công nghệ chế biến
|
Project on Food Processing Technology
|
Chi tiết
|
37
|
CP04998 (CNTP)
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Thesis
|
Chi tiết
|
38
|
CP02001
|
Sinh lý - Hóa sinh nông sản sau thu hoạch
|
Postharvest physiology and Biochemistry of plant products
|
Chi tiết
|
39
|
CP03002 (CN1)
|
Thực phẩm truyền thống
|
Traditional Food
|
Chi tiết
|
40
|
CP03011 (CN1)
|
Công nghệ chế biến đậu đỗ
|
Bean processing technology
|
Chi tiết
|
41
|
CP03016 (CN1)
|
Bảo quản thực phẩm
|
Food storage
|
Chi tiết
|
42
|
CP03018 (CN1)
|
Công nghệ chế biến cà phê, ca cao cao
|
Coffee, cacao processing technology
|
Chi tiết
|
43
|
CP03029 (CN1)
|
Công nghệ enzyme
|
Enzyme technology
|
Chi tiết
|
44
|
CP03030 (CN1)
|
Thực phẩm chức năng
|
Functional Foods
|
Chi tiết
|
45
|
CP03035 (CN1)
|
Công nghệ lên men thực phẩm
|
Food Fermentation Technology
|
Chi tiết
|
46
|
CP03026 (CN2)
|
Kiểm nghiệm thực phẩm
|
Food Testing
|
Chi tiết
|
47
|
CP03050 (CN2)
|
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
|
Food supply chain management and traceability
|
Chi tiết
|
48
|
CP03051 (CN2)
|
Kỹ thuật thanh tra an toàn thực phẩm
|
Inspection Techniques in Food safety
|
Chi tiết
|
49
|
CP03065 (CN2)
|
Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt
|
Good Agricultural Practices
|
Chi tiết
|
50
|
CP02012 (CN2)
|
Phân tích rủi ro
|
Risk analysis
|
Chi tiết
|
51
|
CP03025 (CN2)
|
Đồ án chuyên ngành QLCL và ATTP
|
Project on Quality Management
|
Chi tiết
|
52
|
CP03066 (CN2)
|
Bệnh học thực phẩm
|
Food borne disease
|
Chi tiết
|
53
|
CP03067 (CN2)
|
Quản lý bếp ăn công nghiệp
|
Industrial catering management
|
Chi tiết
|
54
|
CP03015 (CN2)
|
Vệ sinh nhà máy thực phẩm
|
Food plant sanitation
|
Chi tiết
|
55
|
CP03068 (CN2)
|
Kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch trong phân tích thực phẩm
|
Molecular Biological Methods in Food Analysis
|
Chi tiết
|
56
|
CP03070 (CN2)
|
Truyền thông giáo dục và an toàn vệ sinh thực phẩm
|
Food Safety and Hygiene: Communication and education
|
Chi tiết
|
57
|
CP03071 (CN2)
|
Kiểm soát ngộ độc thực phẩm
|
Foodborne Illness Outbreak Management
|
Chi tiết
|
58
|
CP04997 (QLTP)
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Thesis
|
Chi tiết
|