Theo BI (Business Intelligence) khoảng 430 triệu tấn nhựa được sản xuất trên toàn cầu mỗi năm, chiếm 14% nhu cầu dầu toàn cầu. Chỉ riêng việc tinh chế nhựa mỗi năm đã thải ra tới 235 triệu tấn khí nhà kính.

“Tái chế là có thật”, song hầu hết nhựa đều không có được cuộc đời thứ hai bởi chi phí để làm sạch và phân loại rất tốn kém. Một báo cáo năm 2022 của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế cho thấy chỉ 9% tổng số nhựa từng được sản xuất được tái chế; 72% cuối cùng được đưa đến các bãi chôn lấp hoặc thải ra môi trường.

Theo dự báo, lượng  rác  thải  nhựa  ở  đại  dương  có  khả  năng  vượt  quá  số  lượng  cá  ở  đại dương  vào  năm  2050.  Do  đó,  điều  quan  trọng  là  phải  thay  thế  nhựa  bằng  các  giải  pháp  thay  thế  an  toàn  hơn  như  sử dụng “Nhựa  sinh  học”,  có  khả  năng  tương  thích  sinh  học  và  phân  hủy  sinh  học.

Nhựa là một dẫn xuất hóa dầu, có giá thành phải chăng, bền và là một mặt hàng thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi năm có khoảng 380 triệu tấn nhựa đã được sản xuất trên toàn cầu. Nhu cầu cao về nhựa dẫn đến việc sản xuất ngày càng tăng, việc sử dụng không kiểm soát và thải bỏ không đúng cách, góp phần gây ra tình trạng nghiêm trọng các vấn đề về môi trường và kinh tế. Các mối đe dọa môi trường của nhựa bao gồm bãi chôn lấp, chất thải nhựa ở đại dương, thải khí độc và không phân hủy sinh học. Các hoạt động dọn dẹp hệ sinh thái rất tốn kém; riêng hệ sinh thái biển sẽ tốn tới mười ba tỷ đô la mỗi năm. Những tác động tiêu cực như vậy của nhựa đã buộc các nhà khoa học và chính phủ phải tìm kiếm các giải pháp thay thế có lợi về mặt kinh tế và môi trường.

Vật liệu sinh học là các sản phẩm không liên quan về mặt hóa học được tổng hợp bởi các vi sinh vật và nhựa sinh học là một thành phần chính trong nhóm đó. Nhựa sinh học là vật liệu có nguồn gốc sinh học và có thể phân hủy sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như rau, tinh bột ngô và khoai tây, rơm rạ, mùn cưa, gỗ, chất thải thực phẩm và các chất thải nông nghiệp khác. Chúng tích tụ dưới dạng các hạt lưu trữ bên trong tế bào của vi sinh vật. Các hạt này là các polyme được tạo thành từ các dẫn xuất hydroxy-acyl-CoA thông qua nhiều con đường chuyển hóa khác nhau. Phân loại nhựa sinh học dựa trên các nguồn được sử dụng để tổng hợp, các tính chất vật lý và cấu trúc phân tử của chúng. Nhựa sinh học tương thích sinh học và có thể phân hủy sinh học, làm cho chúng trở thành sự thay thế phù hợp nhất cho nhựa.

Nhựa sinh học có độ bền tương tự như nhựa gốc dầu mỏ như polyethylene glycol và polyethylene terephthalate. Chúng có thể được chế tạo bằng phương pháp hóa học với các đặc tính nhựa tương tự để sử dụng trong công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn giảm việc khai thác tài nguyên nhiên liệu hóa thạch và phát thải khí nhà kính. Những lợi ích này chỉ ra một tương lai bền vững đầy hứa hẹn cho nhựa sinh học. Sản lượng nhựa sinh học dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ hàng năm hơn 15%.

leftcenterrightdel

Hình 1: Đĩa nhựa có khả năng phân hủy 

Hiện nay, chưa có một định nghĩa thống nhất về nhựa sinh học (bioplastic). Thuật ngữ “nhựa sinh học (bioplastic)” dùng để chỉ các loại nhựa có nguồn gốc (toàn phần hoặc một phần) từ sinh khối hữu cơ thay vì dầu mỏ. Nhiều loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học – vốn được xem là một trong những ưu điểm lớn nhất. Tuy nhiên, có nhiều thuật ngữ thường bị nhầm lẫn dù nghe có vẻ tương đồng, nhưng lại không thể hoán đổi cho nhau.

Khái niệm bioplastic là nhựa có nguồn gốc sinh học (bio-based) và/hoặc có khả năng phân hủy sinh học (biodegradable) được chấp nhận rộng rãi nhất. Có 3 nhóm bioplastic được phân loại dựa vào đặc tính biobased hay biodegradable như mô tả ở Hình 2, gồm:

- Nhóm 1 (Bio-based): Bioplastic có nguồn gốc sinh học nhưng không có tính phân hủy sinh học. Các loại nhựa này như: Bio-PE, Bio-PP, Bio-PET có tính chất hoàn toàn giống với nhựa truyền thống (có nguồn gốc hóa thạch) là PE, PP, PET.

- Nhóm 2 (Bio-based và Biodegradable): Bioplastic vừa có tính tự phân hủy sinh học vừa có nguồn gốc sinh học như PLA (Polylactic acid), Polyhydroxyalkanoates (PHA), TPS (Thermoplastic starch).

- Nhóm 3 (Biodegradable): Bioplastic chỉ có tính phân hủy sinh học (nhưng có nguồn gốc nguyên liệu hóa thạch) như: PBAT (Polybutylene adipate terephthalate), PCL (Polycaprolactone), PBS (Polybutylene succinate) và PEF (Polyethylene furanoate).

leftcenterrightdel
 Hình 2. Phân loại nhựa sinh học (Nguồn: Trinsenco, 2019)

Khả năng phân hủy sinh học là sự phân hủy của nhựa do tác động của vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm, tảo) thành carbon dioxide (và/hoặc methane), nước, muối khoáng và sinh khối. Tùy thuộc vào bản chất, thành phần nhựa sinh học và điều kiện môi trường, thời gian phân hủy có thể thay đổi trong một khoảng rộng, ví dụ: PLA: 28 - 98 ngày, PHA và PHB: 18 - 300 ngày, PBS: 28 - 170 ngày… Theo tiêu chuẩn châu Âu, vật liệu được xem là phân hủy sinh học nếu có khả năng tự phân hủy ít nhất 90% trong vòng 6 tháng.

Nguồn nguyên liệu sinh học (bio-based) thông dụng gồm 2 loại chính sau:

- Tinh bột, đường... được sử dụng trong quá trình lên men dưới tác dụng của vi sinh hoặc quá trình cơ lý để tạo thành bioplastic thuộc nhóm 2.

- Ethylene được sản xuất từ ethanol sinh học. Từ ethylene sẽ tổng hợp trực tiếp hoặc gián tiếp thành bioplastic nhóm 1.

Nguồn nguyên liệu sản xuất bioplastic nhóm 3 thường sử dụng là các alcohol như 1,4-butanediol; 1,3-propanediol được tổng hợp từ các hóa chất có nguồn gốc hóa thạch.

Bioplastic có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc sử dụng như copolymer với các loại nhựa khác. TPS (Chất đồng trùng hợp khối styrene nhiệt dẻo) là sản phẩm thường dùng để phối trộn với các loại nhựa khác. Tương tự quá trình sản xuất nhựa thông thường, trước khi đến thị trường, bioplastic được bổ sung một số phụ gia, hóa phẩm khác để cải thiện và tăng cường tính năng của nhựa. Tuy nhiên, yêu cầu về loại phụ gia, hóa phẩm có khác nhau và thông thường lượng sử dụng sẽ nhiều hơn so với nhựa truyền thống.

Phân loại  nhựa  sinh  học theo nguồn gốc:

1.      Nhựa  sinh  học  gốc tinh  bột: 

Tinh  bột  được  lấy  từ  nhiều  nguồn  khác  nhau  như  ngô,  khoai  tây,  lúa  mì,  gạo,  lúa,  miến,  v.v...Nhựa  sinh  học  gốc  tinh  bột  là  hỗn  hợp  phức  tạp  của  tinh  bột  và  các  hợp  chất  nhựa  có  thể  phân  hủy,  bao  gồm  axit  polylactic  (PLA),  polybutylene  succinate,  polybutylene  adipate  terephthalate,  Polycaprolactone  (PCL)  và  Polyhydroxyalkanoates  (PHA).  Các  hỗn  hợp  này  góp  phần  tạo  nên  khả  năng  chống  nước,  chịu  nhiệt  và  đặc  tính  cơ  học  của  nhựa  sinh  học  có  nguồn  gốc  từ  tinh  bột.

2.  Nhựa  sinh  học  gốc cellulose

 Cellulose  là  một  thành  phần  tự  nhiên  của  vật  liệu  thực  vật.  Đối  với  mục  đích  thương  mại,  nó  được  lấy  từ  cỏ  dại,  bột  gỗ,  sợi,  tre,  chất  thải  nông  nghiệp  và  rừng,  v.v…Nhựa  sinh  học  gốc  cellulose  được  lấy  từ  este,  bao  gồm  cellulose  acetate,  cellulose  nitrate,  cellulose  butyrate  và  cellulose  propionate.  Các  loại  nhựa  sinh  học  như  vậy,  khi  pha  trộn  với  tinh  bột, sản  xuất  nhựa  sinh  học  bền  chắc  về  mặt  cơ  học,  thấm  khí  và  chống  nước. Chúng  có  thể  được  biến  đổi  thành  nhựa  nhiệt  dẻo  và  được  sử  dụng  để  đóng  gói.

3. Nhựa  sinh  học  gốc protein

Nhựa  sinh  học  gốc  protein  được  lấy  từ  các  nguồn  protein  cao  như  gluten  lúa  mì,  casein,  albumin,  váng  sữa  và  đậu  nành.

 Albumin  và  nhựa  sinh  học  whey thể  hiện  các  đặc  tính  nhiệt  và  nhớt  đàn  hồi  tương  tự,  trong  khi  nhựa  sinh  học  đậu  nành  có  các  đặc  tính  nhớt  đàn  hồi  đã  được  sửa  đổi  và  nhạy  cảm  với  nước.

4.  Nhựa  sinh  học  gốc Polyester  aliphatic

 Nhựa  sinh  học  aliphatic  chủ  yếu  được  sản  xuất  bằng  cách  lên  men  vi  khuẩn  tự  nhiên  các  nguồn  cacbon  rẻ  tiền  như  mật  mía,  sucrose,  lactose,  glycerol,  dầu  và  metan.  Hơn  nữa,  chúng  bao  gồm  PHA,  poly  (3-hydroxybutyrates (PHB),  PLA,  axit  polyglycolic  (PGA),  PCL  và  poly  (3-hydroxyvalerate).  Trong  số  này,  PHA  và  PHB  được  sản  xuất  rộng  rãi.  PHA  là  polyester  tuyến  tính  và  là  ứng  cử  viên  mạnh  nhất  để  thay  thế  nhựa.  Vi  khuẩn  phát  triển  trong  điều  kiện  stress  tạo  ra  các  đại  phân  tử  PHB.  Nhựa  sinh  học  thu  được  từ  PHB  có  thể  phân  hủy  sinh  học  100%,  tuy  nhiên,  chi  phí  sản  xuất  của  chúng  cao  hơn  nhựa  hóa  dầu.  Nó  thường  có  giá  cao  hơn  20%–100%  so  với  nhựa  thông  thường.  PLA  tương  tự  như  nhựa  khối  có  nguồn  gốc  từ  dầu  mỏ, nó  có  bản  chất  nhớt  và  nhiệt  dẻo  và  có  thể  được  tái  chế  mà  không  làm  mất  đi  các  đặc  tính  cơ  học  của  nó.

5. Nhựa  sinh  học gốc  Polyamide

 Nhựa  sinh  học  gốc  polyamide  có  nguồn  gốc  từ  quá  trình  ngưng  tụ  các  diamine  và  axit  dibasic  (ví  dụ:  axit  ricinoleic,  axit  sebacic,  axit  1,12-dodecanedioic  và  pentamethylenediamine).  Việc  sản  xuất  chúng  làm  giảm  lượng  khí  thải  nhà  kính  và  mức  tiêu  thụ  nhiều  loại  tài  nguyên  thiên  nhiên.  Chúng  có  khả  năng  chịu  nhiệt  đáng  kể.  Các  loại  được  sử  dụng  phổ  biến  nhất  là  polyamide  6  và  polyamide  66. 

Chúng  được  sử  dụng  cho  các  hoạt  động  hiệu  suất  cao  như  đường  ống  nhiên  liệu  trong  ô  tô,  ống  thông,  ống  dẫn  khí,  v.v…

6.  Nhựa  sinh  học  gốc Polyetylene

 Polyethylene  sinh  học  tương  tự  như polyethylene  truyền  thống.  Ethylene  là  cơ bản  của  vật  liệu  này  và  được  lấy  từ  etanol,  được  sản  xuất  bằng  cách  lên  men  các  nguồn  nguyên  liệu  nông  nghiệp  như  mía  hoặc  ngô.

 Tương  tự  như  polyamide,  polyethylene  không  thể  phân  hủy  sinh  học  nhưng  có  thể  tái  chế  [24].

7.  Nhựa  sinh  học  gốc lipid

 Các  polymer  sinh  học  gốc  lipid  được  tổng  hợp  từ  các  triglyceride  của  các  nguồn  lipid  có  nguồn  gốc  từ  động  vật  và  thực  vật.  Các  triglyceride  gốc  thực  vật  thường  được  sử  dụng  có  nguồn  gốc  từ  dầu  hướng  dương,  cọ,  hạt  lanh,  thầu  dầu  và  đậu  nành.  Các  loại  nhựa  sinh  học  lipid,  bao  gồm  polyurethane,  PHA  và  nhựa  epoxy,  được  sử  dụng  trong  thương  mại  [25].

Ứng  dụng  của  nhựa  sinh  học:

1. Trong bao  bì  thực  phẩm

 Việc  sử  dụng  nhựa  sinh  học  trong  bao  bì  thực  phẩm  là  một  yếu  tố  quan  trọng  trong  ngành  công  nghiệp  thực  phẩm.  Chúng  ngăn  chặn  sự  phân  hủy  thực  phẩm,  duy  trì  thành  phần  dinh  dưỡng,  dễ  vận  chuyển  và  tăng  thời  hạn  sử  dụng  của  sản  phẩm.  Chúng  chủ  yếu  được  sử  dụng  trong  bao  bì  của  cả  sản  phẩm  có  thời  hạn  sử  dụng  ngắn  và  dài  cũng  như  trong  các  mặt  hàng  thực  phẩm  có  nhu  cầu  hạn  chế  về  oxy  và  nước.  Màng  đóng gói  từ  nhựa  sinh  học  được  sử  dụng  cho  mục  đích  thương  mại  cũng  như  cho  các  điều  kiện  đóng  gói  khắc  nghiệt  hơn,  bao  gồm  cả  đóng  gói  trong  môi  trường  khí  quyển  biến  đổi.  PLA  là  loại  nhựa  sinh  học  được  sử  dụng  phổ  biến  nhất  trong  ngành  công  nghiệp  bao  bì  thực  phẩm.

Bảng 1. Một số polyme  sinh  học  và  ứng  dụng  của  chúng

Các loại polyme

Ứng dụng

 

 

 

PLA

Bao bì giấy bìa đựng trà và cà phê

Cốc và chai đựng đồ uống

Khay đựng rau, bánh và salad

Hũ sữa chua

Túi đựng khoai tây chiên và bánh quy

Đóng gói thực phẩm có thời hạn sử dụng dài như mì ống và khoai tây chiên

Bát đựng salad

Polyme có nguồn gốc tinh bột

Khay đựng từ bột ngô cho sôcôla sữa

Bao bì từ ngô cho cà chua hữu cơ

 

Polyme có nguồn gốc cellulose

Màng bọc cellulose cho trái cây. Ví dụ: Kiwi

Màng bao gói cho chips

Màng bao gói kim loại hóa cho kẹo

Bao bì cellulose cho mì ống

2. Trong y  tế 

Nhiều  lựa  chọn  thay  thế  rẻ  hơn  nhưng  đầy  hứa  hẹn  cho  nhựa  đang  được  nghiên  cứu  rộng  rãi  trong  lĩnh  vực  y  tế.

 Vật  liệu  sinh  học  phải  có  khả  năng  phân  hủy  bên  trong  cơ  thể  mà  không  gây  ra  bất  kỳ  sự  can  thiệp  nào  vào  quy  trình  y  tế  hoặc gây  bất  tiện  về  mặt  thể  chất  cho  bệnh  nhân.  PHA  được  sử  dụng  để  phát  triển  nhiều  thiết  bị  y  tế  (thiết  bị  phục  hồi  thoát  vị,  gân  và  thần  kinh)  và  là  một  loại  polyme  sinh  học  đáng  tin  cậy  do  tính  tương  thích  sinh  học  của  nó.  PHB,  khi  tiếp  xúc  với  dịch  cơ  thể,  sẽ  phân  hủy  thành  monome  D,  L-β-hydroxybutyrate  và  ngăn  ngừa  apoptosis  tế  bào  trong  môi  trường  nuôi  cấy  dày  đặc.  Nó  được  sử  dụng  trong  quá  trình  phát  triển  các  dụng  cụ  phẫu  thuật  như  kim  bấm,  đinh  ghim  và  chỉ  khâu.  Ngoài  ra,  nó  được  sử  dụng  trong  nhiều  hoạt  động  kỹ  thuật  mô  và  tế  bào,  bao  gồm  thay  thế  đĩa đệm  và  xương,  vòng  thần  kinh,  miếng  vá  tim  mạch,  thay  thế  mạch  máu  và  đưa  thuốc.  Băng  thu  được  từ  thực  vật  sản  xuất  nhựa  sinh  học  được  sử  dụng  trong  các  phương  pháp  điều  trị  tăng  sinh  tế  bào.  Nhựa  sinh  học  kết  hợp  với  các  hạt  nano  hữu  cơ  hoặc  vô  cơ  đóng  vai  trò  là  một  cải  tiến  vượt  trội  trong  các  lĩnh  vực  khoa  học  sự  sống,  kỹ  thuật  y  sinh  và  công  nghệ  nano.  Chúng  được  sử  dụng  làm  cấy  ghép  nha  khoa  và  trong  sản  xuất  hộp  đựng  trong  ngành  công  nghiệp  mỹ  phẩm.  Cơ  quan  Quản  lý  Thực  phẩm  và  Dược  phẩm  Hoa  Kỳ  và  Cơ  quan  Dược  phẩm  Châu  Âu  đã  chấp  thuận  việc  sử  dụng  poly  (axit  lactic-co-glycolic)  cho  các  ứng  dụng  y  tế.

3. Trong nông  nghiệp

 Các  công  ty  hàng  đầu  như  BASF  SE  (Đức)  và  Biome  Technology  (Vương  quốc  Anh)  đã  phát  triển  các  loại  nhựa  sinh  học  chất  lượng  cao  để  sử  dụng  trong  nông  nghiệp.  PLA  và  polyme  tinh  bột  chiếm  47%  và  41%  trong  các  ngành  công  nghiệp  thương  mại.

 Nhựa  sinh  học  và  polyme  sinh  học  được  sử  dụng  trong  nông  nghiệp  và  làm  vườn  để  sản  xuất  băng  hạt  giống  và  lớp  phủ.  Các  băng  này  có  thể  phân  hủy  sinh  học  và  màng  phủ  cung  cấp  độ  ẩm,  duy  trì  nhiệt  độ  đất  và  ngăn  chặn  sự  phát  triển  của  cỏ  dại  không  mong  muốn. 

Lưới  và  lá  được  phát  triển  từ  nhựa  sinh  học  được  sử  dụng  trên  các  cánh  đồng  nấm  để  cải  thiện  chất  lượng  và cung  cấp  môi  trường  tăng  trưởng  cần  thiết.  Tương  tự  như  vậy,  sợi  làm  từ  nhựa  sinh  học  được  sử  dụng  để  phủ  lên  các  sườn  dốc  để  ngăn  chặn  xói  mòn  đất  cho  đến  khi  rễ  cây  phát  triển  hoàn  toàn.  Màng  phủ  Solaplast  được  triển  khai  trong  nghề  làm  vườn  cho vườn  nho  và  bụi  chuối.  Các  vỏ  chôn  cất  phân  hủy  sinh  học  được  sử  dụng  trong  các  nghĩa  trang  và  có  triển  vọng  tăng  trưởng  lớn  về  lợi  ích  môi  trường  và  tài  chính.  Các  áo phông PLA dành cho người chơi  golf  được  ưa  chuộng  vì  chúng  không  độc  hại  và  phân  hủy  sinh  học  100%.

4. Trong ngành công nghiệp ô tô

 Ngành  công  nghiệp  ô  tô  tập  trung  vào  việc  cải  thiện  các  kỹ  thuật  sản  xuất,  cho  phép  tái  chế  tài  nguyên  và  ngăn  ngừa  thiệt  hại  về  môi  trường.  Hai  tiêu  chí  thiết  yếu  nhất  là  giảm  gánh  nặng  tiêu  thụ  nhiên  liệu  và  khí  thải  độc  hại.  Theo  một  nghiên  cứu,  nhựa  sinh  học  phù  hợp  với  nhiều  ứng  dụng  ô  tô,  mang  lại  hiệu  suất  cao  và  tiềm  năng  độc  đáo  trong  việc  giảm  tác  động  của  sản  phẩm  đến  môi  trường. 

Polyester,  polyamide  và  polypropylene  có  nguồn  gốc  sinh  học  được  sử  dụng  để  phát  triển  các  thành  phần  ô  tô  (tấm  chắn  bùn,  vỏ  ghế  và  túi  khí,  vô  lăng,  v.v.).

Các  loại  nhựa  sinh  học  được  sử  dụng  phổ  biến  nhất  trong  ngành  công  nghiệp  ô  tô  bao  gồm  PLA,  polyamide,  PHA,  axit  succinic  và  PCL. 

Nhiều  nhà  sản  xuất  ô  tô  như  các  mẫu  xe  Toyota,  Corolla,  Lexus  và  Camry  đã  triển  khai  nhựa  sinh  học  trong  hệ  thống  sản  xuất  của  họ. 

leftcenterrightdel
 

Hình 3. Sử  dụng  nhựa  sinh  học  (màu  xanh  lá  cây)  trong  các  bộ  phận ô  tô.

5. Trong ngành công nghiệp điện  tử

Các  công  ty  điện  tử  như  Siemens,  Philips,  Sony,  Apple và  Samsung  sử  dụng  nhựa  sinh  học  trong  sản  xuất  thiết  bị  của  họ.  Nhựa  sinh  học  cải  thiện  hiệu  suất  của  tiện  ích  và  độ  bền  của  nó.  Hiện  nay,  chúng  được  sử  dụng  trong  máy  tính,  pin,  bộ  sạc,  điện  thoại  di  động,  màn  hình  cảm  ứng,  chuột,  bàn  phím,  v.v.  SUPLA  đã  phát  triển  các  hợp  chất  PLA  có  khả  năng  chịu  nhiệt  cao  cho  người  dùng  thiết  bị  điện  tử  và  máy  tính  màn  hình  cảm  ứng  bằng  nhựa  sinh  học  đầu  tiên  hợp  tác  với  Kuender.  Hỗn  hợp  PLA cũng  được  sử  dụng  trong  máy  chơi  game,  máy  tính  bảng  và  tai  nghe.

leftcenterrightdel
 Hình 4. Năng lực sản xuất nhựa sinh học theo lĩnh vực, năm 2021. 

Nhựa  sinh  học  mang  lại  lợi  thế  cho  trái  đất  bằng  cách  giảm  lượng  khí  thải  carbon  và  việc  sử  dụng  nhiên  liệu  hóa  thạch.  Nhờ  khả  năng  phân  hủy  sinh  học  và  khả  năng  tái  tạo  của  polyme  sinh  học,  nhựa  gốc  dầu  mỏ  có  thể  được  thay  thế  bằng  polyme  gốc  sinh  học  để  giảm  thiểu  rủi  ro  cho  môi  trường.  Quá  trình  tái  chế  sinh  học  đã  đưa  ra  một  hướng  đi  mới  cho  việc  quản  lý  chất  thải. 

Ngành  công  nghiệp  bao  bì  thực  phẩm  chủ  yếu  sử  dụng  hầu  hết  các  loại  nhựa  sinh  học,  tiếp  theo  là  các  ngành  y  tế,  nông  nghiệp,  ô  tô  và  điện  tử.  Thị  trường  nhựa  sinh  học  đang  dần  tăng  lên  và  nhận  ra  các  ứng  dụng  tiềm  năng  tối  đa  trong  nhiều  lĩnh  vực  khác  nhau  như  dệt  may  và  xây  dựng.  Nhựa  sinh  học  aliphatic  được  sử  dụng  nhiều  hơn  các  loại  nhựa  sinh  học  khác; tuy  nhiên,  chi  phí  sản  xuất  nhựa  sinh  học  aliphatic  cao.  Một  thách  thức  quan  trọng  khác  đối  với  nhựa  sinh  học  là  khả  năng  phân  hủy  sinh  học  của  chúng.  Polyamide  và  nhựa  sinh  học  gốc  polyethylene  có  thể  tái  chế  nhưng  không  phân  hủy  sinh  học  hoàn  toàn. 

Những  nhược  điểm  này  chỉ  ra  rằng  cần  phải  nghiên  cứu  thêm  để  cải  thiện  chức  năng  của  nhựa  sinh  học. 

Tóm  lại,  với  những  đặc  tính  tuyệt  vời  và  ứng  dụng  công  nghệ  sinh  học  rộng  rãi,  nhựa  sinh  học  có  tương  lai  cực  kỳ  hứa  hẹn  như  một  chất  thay  thế  cho  nhựa.  Tuy  nhiên,  cần  phải  tiếp  tục  nghiên  cứu  để  giảm  chi  phí  sản  xuất,  cải  thiện  khả  năng  phân  hủy  sinh  học,  ngăn  ngừa  tác  động  tiêu  cực  đến  môi  trường  và  xây  dựng  các  chiến  lược  mới  để  thu  hút  thị  trường  và  xã  hội  hướng  tới  tính  bền  vững.

Nguồn tham khảo:

1.      Jahnavi Dalmia, Gayatri Wadiye. Review of Types and Applications of Bioplastics. International Advanced Research Journal in Science, Engineering and Technology Vol. 7, Issue 6, June 2020. DOI 10.17148/IARJSET.2020.7607

2.      Lê Dương Hải, Nguyễn Hữu Lương, Huỳnh Minh Thuận, Nguyễn Hoàng Anh. Nhựa sinh học và khả năng triển khai tại Việt Nam. Tạp chí Dầu khí Số 4 - 2020, trang 32 – 39. ISSN 2615-9902.

3.      https://aneco.com.vn/tin-tuc-su-kien/nhua-sinh-hoc-tren-the-gioi.html

4.      https://biopolymer.vn/tin-tuc-su-kien/nhua-sinh-hoc/

5.      https://tapchimoitruong.vn/muv/giai-phap-cong-nghe-xanh-22/bao-bi-phan-huy-sinh-hoc-lua-chon-phu-hop-de-bao-ve-moi-truong-25856