Natri (Na+) có trong muối ăn, là khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, tuy nhiên lượng tiêu thụ hiện nay lại vượt xa nhu cầu sinh lý của cơ thể và trở thành yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh tim mạch. Tổ chức Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị mỗi người trưởng thành nên tiêu thụ dưới 5g muối/ngày (khoảng 2g natri/ngày). Các nghiên cứu gần đây không chỉ củng cố mối liên hệ giữa natri và huyết áp mà còn làm rõ con đường sinh học phức tạp qua đó natri trực tiếp gây tổn thương cơ quan đích. Bài tổng hợp này giúp người đọc hiểu rõ hơn tác động của natri đối với sức khỏe tim mạch.
Chế độ ăn hiện đại thay đổi cách cơ thể phải đối phó với muối
Trong phần lớn lịch sử tiến hóa, con người vốn sống với chế độ ăn rất ít muối. Thế nhưng, thực phẩm chế biến, gia vị đậm đà và xu hướng ăn mặn đã khiến lượng muối hiện dùng cao hơn nhiều lần so với nhu cầu sinh lý tự nhiên.
Các nghiên cứu dịch tễ học lớn như INTERSALT, PURE hay UK Biobank đều chỉ ra một kết luận thống nhất: càng tiêu thụ nhiều natri, nguy cơ tăng huyết áp và biến cố tim mạch càng tăng. Chỉ cần tăng thêm 1 g natri trong khẩu phần mỗi ngày, huyết áp tâm thu có thể tăng thêm 2–3 mmHg – con số nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn trên quy mô dân số. Tuy nhiên, huyết áp chỉ là bề nổi của vấn đề. Câu chuyện sâu hơn nằm ở những gì natri gây ra bên trong cơ thể.
    |
 |
| Hình 1. Các con đường sinh học qua đó natri gây tổn thương cơ quan đích độc lập với huyết áp |
Natri ảnh hưởng đến thẩm thấu và nội môi
Khi nồng độ natri trong máu tăng, nước lập tức di chuyển ra khỏi tế bào để cân bằng áp suất thẩm thấu. Điều này làm tăng thể tích dịch ngoại bào, khiến tim phải co bóp nhiều hơn để duy trì lưu lượng máu.
Cùng lúc đó, cơ thể tiết nhiều vasopressin (hormone giúp cơ thể giữ nước và điều hòa huyết áp) nhằm giữ nước, khiến sự cân bằng càng khó đạt được. Kết quả là huyết áp có xu hướng đi lên. Ngay cả trước khi huyết áp thay đổi rõ rệt, natri đã bắt đầu tác động đến lớp nội mô – nơi quyết định sự linh hoạt của mạch máu.
Natri tác động lên mạch máu
Nội mô mạch máu vốn có nhiệm vụ tạo ra nitric oxide (NO) – phân tử giúp mạch giãn nở và duy trì dòng chảy êm. Tuy nhiên, natri cao làm giảm sản xuất NO và tăng stress oxy hóa. Khi NO giảm, mạch máu trở nên cứng hơn, phản ứng giãn nở kém hơn, và huyết áp có xu hướng tăng ngay cả khi thể tích máu không thay đổi nhiều.
Natri kích hoạt hệ enzyme cytochrome P450 4A, làm tăng sản xuất 20-HETE – một phân tử có tác dụng co mạch mạnh. Khi 20-HETE nhiều hơn, thành mạch phản ứng mạnh với norepinephrine – chất vốn được cơ thể sử dụng để điều chỉnh huyết áp. Điều này giống như việc một chiếc van nước trở nên quá nhạy, dễ đóng chặt ngay cả khi thay đổi nhỏ trong áp lực, khiến tim phải làm việc nhiều hơn.
    |
 |
| Hình 2. Thay đổi chức năng và cấu trúc thành mạch do natri: giảm NO, tăng stress oxy hóa và tăng sản xuất 20-HETE |
Natri tác động lên tế bào
Trong môi trường NaCl cao, các enzyme sửa chữa DNA như Mre11 hoạt động kém hơn. Điều này khiến các tổn thương nhỏ trong vật liệu di truyền không được phục hồi, từ đó dẫn đến lão hóa tế bào nhanh hơn bình thường.
Tế bào tiếp xúc với natri cao tăng biểu hiện các dấu hiệu lão hóa như p16INK4 và β-galactosidase, trong khi các protein bảo vệ như Hsp70 lại giảm. Đây là bằng chứng cho thấy natri không chỉ gây tăng huyết áp mà còn thúc đẩy lão hóa mô tim mạch ở mức vi mô.
    |
 |
| Hình 3. Ảnh hưởng của natri cao lên tế bào: rối loạn sửa chữa DNA, lão hóa và kích hoạt apoptosis |
Sự tích tụ các phân tử gây chết tế bào như AIF, HtrA2/Omi và hoạt hóa kinase ASK1 làm tăng stress oxy hóa, tạo môi trường thuận lợi cho xơ hóa và tổn thương cơ tim tiến triển. Tổn thương này diễn ra chậm nhưng kéo dài, khiến chức năng tim suy yếu theo thời gian.
Natri ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và hệ vi sinh
Khám phá gần đây cho thấy natri còn tác động đến hệ miễn dịch. Lượng muối cao kích thích tăng các tế bào T sản xuất IL-17 – một cytokine gây viêm mạnh, có liên hệ với tăng huyết áp và tổn thương mạch máu.
Không chỉ vậy, chế độ ăn giàu muối còn thay đổi hệ vi sinh đường ruột, tăng tính thấm ruột và thúc đẩy các tín hiệu viêm. Như vậy, natri không chỉ làm thay đổi huyết động mà còn góp phần điều hòa miễn dịch – một yếu tố trung tâm trong bệnh tim mạch hiện đại.
Các chương trình giảm muối ở Phần Lan và Vương quốc Anh cho thấy khi giảm lượng muối trung bình toàn dân, huyết áp giảm và tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch giảm rõ rệt. Đây là minh chứng mạnh mẽ rằng natri là yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được – và điều chỉnh hiệu quả.
Nhìn lại các bằng chứng hiện nay, có thể thấy rõ rằng natri không chỉ ảnh hưởng đến huyết áp mà còn tham gia vào hàng loạt cơ chế sinh học tinh vi liên quan đến nội mô, thành mạch, tế bào và hệ miễn dịch. Những tác động này diễn ra âm thầm nhưng bền bỉ, tích lũy theo thời gian và dần hình thành nền tảng cho nhiều bệnh lý tim mạch. Việc giảm lượng muối trong bữa ăn vì thế không còn là lời khuyên mang tính chung chung, mà là một chiến lược dựa trên khoa học nhằm bảo vệ sức khỏe ở cả cấp độ cá nhân và cộng đồng. Hiểu đúng, thực hiện đúng và duy trì thói quen ăn giảm muối là bước đi quan trọng để giảm gánh nặng bệnh tim mạch – một trong những thách thức lớn nhất của y học hiện đại.
Nguồn: Jaques, D.A.; Wuerzner, G.; Ponte, B. Sodium Intake as a Cardiovascular Risk Factor: A Narrative Review. Nutrients 2021, 13, 3177. https://doi.org/10.3390/nu13093177
Sưu tầm và biên dịch: Hoàng Viết Giang
Bộ môn Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm