Từ ứng phó khủng hoảng đến phòng ngừa nguy cơ
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu người mắc bệnh và hơn 400 nghìn ca tử vong do tiêu thụ thực phẩm không an toàn. Trong đó, trẻ em dưới 5 tuổi chiếm gần một phần ba số ca tử vong. Những con số này nêu bật một thách thức toàn cầu: làm thế nào để chuyển từ việc ứng phó với sự cố sang phòng ngừa nguy cơ một cách có hệ thống.
“Không có nguy cơ bằng không,” PGS Trần Thị Định, chuyên gia của dự án SAFEGRO, nhấn mạnh. “Tuy nhiên, chúng ta có thể đưa ra các quyết định quản lý an toàn thực phẩm tốt hơn nếu dựa trên bằng chứng khoa học.”
PGS Trần Thị Định, chuyên gia của dự án SAFEGRO
Theo PGS Trần Thị Định, ba trụ cột của phân tích nguy cơ bao gồm quản lý nguy cơ, đánh giá nguy cơ, và truyền thông nguy cơ. Ba trụ cột này hình thành một khung tiếp cận toàn diện về khoa học, chính sách, và xã hội nhằm bảo đảm an toàn thực phẩm.
Bà ví hệ thống quản lý an toàn thực phẩm quốc gia như một ngôi nhà: nền móng là khung pháp lý vững chắc, các trụ cột của ngôi nhà là ba hợp phần của phân tích nguy cơ, còn mái nhà là hệ thống quản trị minh bạch và hợp tác chặt chẽ của các bên liên quan.
“Khi các yếu tố này vận hành hài hòa, hệ thống không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn thúc đẩy thực hành thương mại công bằng, và xây dựng niềm tin của xã hội đối với an toàn thực phẩm”, chuyên gia Trần Thị Định chia sẻ.
Bài học từ hệ thống quản lý nguy cơ của Canada
Kinh nghiệm của Canada mang đến một ví dụ thực tiễn về cách một hệ thống “quản lý an toàn thực phẩm dựa trên nguy cơ” vận hành.
Ông Nguyễn Văn Thuận – Ban điều phối dự án Safegro chia sẻ tại chương trình.
Bà Rowena Linehan, Giám đốc Quản lý nguy cơ an toàn thực phẩm quốc gia thuộc Cơ quan Thanh tra Thực phẩm Canada (CFIA), chia sẻ rằng Luật An toàn thực phẩm của Canada, ban hành năm 2019, đã hợp nhất 14 đạo luật riêng biệt thành một khung pháp lý thống nhất.
Những cải cách chủ chốt gồm cấp phép, kiểm soát phòng ngừa và truy xuất nguồn gốc, chuyển trọng trách đảm bảo an toàn thực phẩm sang các nhà sản xuất, chế biến và nhập khẩu, giúp CFIA tập trung hơn vào giám sát và phòng ngừa nguy cơ an toàn thực phẩm.
“Điều quan trọng không phải là kiểm soát mọi thứ, mà là tập trung vào những gì thực sự cần thiết”, bà Rowena Linehan nói, đồng thời cho rằng cách tiếp cận này phản ánh triết lý quản lý nguy cơ tích hợp của Canada, coi sức khỏe thực phẩm, động vật, và thực vật là một thể thống nhất, trong đó việc ưu tiên dựa trên dữ liệu hiệu quả hơn nhiều so với kiểm nghiệm đại trà hay xét nghiệm sản phẩm cuối cùng, phương pháp vẫn phổ biến ở Việt Nam và tốn kém nguồn lực đáng kể.
Tiến sĩ Ashwani Tiwari, chuyên gia đánh giá nguy cơ hàng đầu của CFIA, cho biết mô hình này giúp Canada xác định các sản phẩm và nguồn nguy cơ cao nhất, đồng thời đo lường tác động của chính sách mới trong việc giảm bệnh do Salmonella và Campylobacter.
Ông Brian Bedard, chuyên gia an toàn thực phẩm quốc tế của SAFEGRO, cho rằng, đảm bảo an toàn thực phẩm không phải là bắt lỗi thực phẩm không an toàn, mà là phòng ngừa nguy cơ trước khi chúng xảy ra.
Phương pháp định lượng này cho phép CFIA phân bổ nguồn lực hiệu quả nhất, tối đa hóa số năm sống khỏe mạnh trên mỗi đồng chi tiêu, cho cả sản phẩm trong nước và nhập khẩu. Ý tưởng này đặc biệt phù hợp với Việt Nam, nơi nguồn lực kiểm nghiệm còn hạn chế nhưng số lượng cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ lại rất lớn.
Hạ tầng quản lý nguy cơ của Việt Nam đang hình thành
Luật An toàn Thực phẩm năm 2010 của Việt Nam đã đề cập đến phân tích nguy cơ, nhưng việc triển khai chưa đồng bộ. Việc thành lập Trung tâm Đánh giá Nguy cơ An toàn Thực phẩm (VFSA) năm 2024, trực thuộc Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia (NIFC), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng.
PGS Trần Cao Sơn – Giám đốc Trung tâm VFSA, cho biết VFSA đặt mục tiêu xây dựng hệ thống dữ liệu và năng lực phân tích để hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng. Trung tâm hiện đang tiến hành các đánh giá định lượng về Salmonella trong chuỗi thịt gà, histamine trong chuỗi cá và các chất ô nhiễm hóa học trong sữa công thức, với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ dự án SAFEGRO và CFIA.
“Chúng tôi đang học cách biến dữ liệu thành hành động,” ông chia sẻ. “Từ đánh giá nguy cơ, quản lý nguy cơ, đến truyền thông nguy cơ, tất cả đều hướng tới việc xây dựng một văn hóa an toàn thực phẩm, để an toàn trở thành thói quen chứ không chỉ là quy định.”
Ông Greg Paoli, Giám đốc điều hành của Risk Sciences International cho rằng, quản lý nguy cơ không phải là một công thức, mà là một cách tư duy. Theo ông Greg Paoli, mọi quyết định cần dựa trên hiểu biết về nguy cơ, được dẫn dắt bởi bằng chứng khoa học nhưng vẫn phải tính đến thực tế xã hội và kinh tế. Tuy nhiên, chỉ có khoa học thôi là chưa đủ. Cách con người cảm nhận về nguy cơ và cách các tổ chức truyền đạt thông tin đó có thể quyết định sự thành công của một chính sách.
Ông Brian Bedard, chuyên gia an toàn thực phẩm quốc tế của SAFEGRO, tổng kết: “Đảm bảo an toàn thực phẩm không phải là bắt lỗi thực phẩm không an toàn, mà là phòng ngừa nguy cơ trước khi chúng xảy ra.” Ông Brian Bedard nhấn mạnh rằng ngay cả cơ sở vật chất và phòng thí nghiệm hiện đại nhất cũng không thể hiệu quả nếu thiếu truyền thông giúp thay đổi hành vi. “Xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm,” ông nói, “là trách nhiệm chung của chính phủ, doanh nghiệp và người dân.”
Sự chuyển đổi mà Việt Nam đang hướng tới không chỉ là thay đổi quy định mà là thay đổi văn hóa. Nó đòi hỏi các nhà khoa học phải truyền đạt rõ ràng, cơ quan quản lý phải minh bạch, và người dân phải hiểu rằng an toàn là trách nhiệm của tất cả mọi người.
Hội thảo tại Đà Nẵng không ban hành quy định mới, nhưng lại đánh dấu một thay đổi sâu sắc hơn, một bước chuyển đổi từ kiểm soát sang hợp tác, từ phản ứng sang phòng ngừa, từ thực thi riêng lẻ sang văn hóa trách nhiệm chung.
Nếu tư duy này được lan tỏa, hệ thống an toàn thực phẩm của Việt Nam sẽ không chỉ phát hiện nguy cơ sau khi xảy ra mà còn ngăn ngừa chúng ngay từ đầu. Và đó chính là bước tiến thầm lặng nhưng bền vững nhất trên con đường xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm.
https://tienphong.vn/